![]() Dimitris Theodorou 41 | |
![]() Bagaly Dabo (Kiến tạo: Fanos Katelaris) 43 | |
![]() Dieumerci Ndongala 53 | |
![]() Leo Natel 54 | |
![]() Andreas Panayiotou 56 | |
![]() Bassel Jradi 63 | |
![]() Danilo Spoljaric 68 | |
![]() Danilo 71 | |
![]() Andreas Karo 74 | |
![]() Andreas Panayiotou 86 |
Thống kê trận đấu APOEL Nicosia vs Apollon Limassol
số liệu thống kê

APOEL Nicosia

Apollon Limassol
0 Phạm lỗi 0
0 Ném biên 0
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
4 Phạt góc 5
4 Thẻ vàng 3
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 1
0 Sút trúng đích 0
0 Sút không trúng đích 0
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát APOEL Nicosia vs Apollon Limassol
Thay người | |||
46’ | Tornike Okriashvili Dieumerci Ndongala | 34’ | Arnaud Sutchuin Djoum Danilo Spoljaric |
46’ | Giorgi Kvilitaia Anton Maglica | 68’ | Ilian Iliev Rangelo Janga |
73’ | Danilo Murtaz Daushvili | 83’ | Bassel Jradi Revaz Injgia |
83’ | Haitam Aleesami Wellington |
Cầu thủ dự bị | |||
Nicolas Koutsakos | Revaz Injgia | ||
Dieumerci Ndongala | Christos Albanis | ||
Christos Wheeler | Danilo Spoljaric | ||
Paris Polykarpou | Giorgi Papunashvili | ||
Kandet Diawara | Sasa Markovic | ||
Giannis Satsias | Vukasin Jovanovic | ||
Andreas Katsantonis | Wellington | ||
Anton Maglica | Petar Djurin | ||
Murtaz Daushvili | Ioannis Pittas | ||
Apostolos Tsilingiris | Luka Stor | ||
Neophytos Michael | Rangelo Janga | ||
Charalampos Kyriakou |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Cyprus
Thành tích gần đây APOEL Nicosia
VĐQG Cyprus
Europa Conference League
VĐQG Cyprus
Europa Conference League
VĐQG Cyprus
Thành tích gần đây Apollon Limassol
VĐQG Cyprus
Bảng xếp hạng VĐQG Cyprus
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 26 | 20 | 2 | 4 | 38 | 62 | T T T B H |
2 | ![]() | 26 | 18 | 7 | 1 | 38 | 61 | H T T T T |
3 | ![]() | 26 | 16 | 6 | 4 | 24 | 54 | H T T T B |
4 | ![]() | 26 | 16 | 4 | 6 | 27 | 52 | T T H T B |
5 | ![]() | 26 | 12 | 7 | 7 | 27 | 43 | H T B B T |
6 | ![]() | 26 | 11 | 7 | 8 | 5 | 40 | H B H T H |
7 | ![]() | 26 | 10 | 7 | 9 | 1 | 37 | T B H B H |
8 | ![]() | 26 | 6 | 11 | 9 | -9 | 29 | H T H B H |
9 | ![]() | 26 | 7 | 6 | 13 | -25 | 27 | H B B T T |
10 | 26 | 7 | 5 | 14 | -26 | 26 | B B H T T | |
11 | ![]() | 26 | 6 | 6 | 14 | -20 | 24 | B B B T B |
12 | ![]() | 26 | 5 | 4 | 17 | -23 | 19 | T B H B B |
13 | ![]() | 26 | 4 | 5 | 17 | -30 | 17 | B T B B H |
14 | ![]() | 26 | 3 | 5 | 18 | -27 | 14 | B B T B H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại