![]() Aaron Tshibola 28 | |
![]() Andreas Makris 38 | |
![]() Dieumerci Ndongala (Thay: Giannis Satsias) 46 | |
![]() Mateo Susic (Thay: Issam Chebake) 46 | |
![]() Saido Berahino (Thay: Andreas Makris) 46 | |
![]() Andre Teixeira 58 | |
![]() Nicolae Milinceanu (Thay: Stefan Scepovic) 64 | |
![]() Danny Blum (Thay: Anastasios Donis) 65 | |
![]() Georgios Efrem (Thay: Marquinhos) 75 | |
![]() Dalcio Gomes (Thay: Lucas Villafanez) 75 | |
![]() Davor Zdravkovski 80 | |
![]() Bruno Santos (Thay: Jared Khasa) 84 | |
![]() Vittorio Continella (Thay: Aaron Tshibola) 89 |
Thống kê trận đấu APOEL Nicosia vs AEL Limassol
số liệu thống kê

APOEL Nicosia

AEL Limassol
54 Kiểm soát bóng 46
0 Phạm lỗi 0
0 Ném biên 0
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
10 Phạt góc 4
0 Thẻ vàng 4
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
2 Sút trúng đích 0
6 Sút không trúng đích 1
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát APOEL Nicosia vs AEL Limassol
Thay người | |||
46’ | Giannis Satsias Dieumerci Ndongala | 46’ | Andreas Makris Saido Berahino |
46’ | Issam Chebake Mateo Susic | 64’ | Stefan Scepovic Nicolae Milinceanu |
65’ | Anastasios Donis Danny Blum | 84’ | Jared Khasa Bruno Santos |
75’ | Lucas Villafanez Dalcio Gomes | 89’ | Aaron Tshibola Vittorio Continella |
75’ | Marquinhos Georgios Efrem |
Cầu thủ dự bị | |||
Paris Polykarpou | Michalis Kyriakou | ||
Dieumerci Ndongala | Nicolae Milinceanu | ||
Amel Mujanic | Saido Berahino | ||
Dimitris Theodorou | Lazar Pavlovic | ||
Dalcio Gomes | Vasilios Papafotis | ||
Marios Elia | Stylianos Panteli | ||
Danny Blum | Vittorio Continella | ||
Mateo Susic | Amadou Ciss | ||
Buba | Evangelos Andreou | ||
Georgios Efrem | Bruno Santos | ||
Daniel Dumbravanu | Miguel Oliveira | ||
Andreas Christodoulou | Donaldoni Zambou Nguemechieu |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Cyprus
Thành tích gần đây APOEL Nicosia
VĐQG Cyprus
Europa Conference League
VĐQG Cyprus
Europa Conference League
VĐQG Cyprus
Thành tích gần đây AEL Limassol
VĐQG Cyprus
Bảng xếp hạng VĐQG Cyprus
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 26 | 20 | 2 | 4 | 38 | 62 | T T T B H |
2 | ![]() | 26 | 18 | 7 | 1 | 38 | 61 | H T T T T |
3 | ![]() | 26 | 16 | 6 | 4 | 24 | 54 | H T T T B |
4 | ![]() | 26 | 16 | 4 | 6 | 27 | 52 | T T H T B |
5 | ![]() | 26 | 12 | 7 | 7 | 27 | 43 | H T B B T |
6 | ![]() | 26 | 11 | 7 | 8 | 5 | 40 | H B H T H |
7 | ![]() | 26 | 10 | 7 | 9 | 1 | 37 | T B H B H |
8 | ![]() | 26 | 6 | 11 | 9 | -9 | 29 | H T H B H |
9 | ![]() | 26 | 7 | 6 | 13 | -25 | 27 | H B B T T |
10 | 26 | 7 | 5 | 14 | -26 | 26 | B B H T T | |
11 | ![]() | 26 | 6 | 6 | 14 | -20 | 24 | B B B T B |
12 | ![]() | 26 | 5 | 4 | 17 | -23 | 19 | T B H B B |
13 | ![]() | 26 | 4 | 5 | 17 | -30 | 17 | B T B B H |
14 | ![]() | 26 | 3 | 5 | 18 | -27 | 14 | B B T B H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại