![]() Dodi Lukebakio (Kiến tạo: Timothy Castagne) 12 | |
![]() Florian Grillitsch 15 | |
![]() Orel Mangala 24 | |
![]() Amadou Onana 35 | |
![]() Nicolas Seiwald 40 | |
![]() Yannick Carrasco (Thay: Ikoma Lois Openda) 46 | |
![]() Patrick Wimmer 54 | |
![]() Dodi Lukebakio (Kiến tạo: Yannick Carrasco) 55 | |
![]() Romelu Lukaku (Kiến tạo: Jeremy Doku) 58 | |
![]() Timothy Castagne 63 | |
![]() Youri Tielemans (Thay: Orel Mangala) 64 | |
![]() Samson Baidoo (Thay: Kevin Danso) 66 | |
![]() Sasa Kalajdzic (Thay: Manprit Sarkaria) 66 | |
![]() Muhammed-Cham Saracevic (Thay: Christoph Baumgartner) 66 | |
![]() Johan Bakayoko (Thay: Dodi Lukebakio) 71 | |
![]() Alexander Prass (Thay: Maximilian Woeber) 71 | |
![]() Konrad Laimer 72 | |
![]() Konrad Laimer 77 | |
![]() Amadou Onana 78 | |
![]() Romelu Lukaku 78 | |
![]() Marcel Sabitzer (Thay: Patrick Wimmer) 79 | |
![]() (Pen) Marcel Sabitzer 84 | |
![]() Arthur Vermeeren (Thay: Johan Bakayoko) 87 | |
![]() Mandela Keita (Thay: Jeremy Doku) 87 |
Thống kê trận đấu Áo vs ĐT Bỉ
số liệu thống kê

Áo

ĐT Bỉ
57 Kiểm soát bóng 43
15 Phạm lỗi 14
0 Ném biên 0
1 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
6 Phạt góc 3
4 Thẻ vàng 5
0 Thẻ đỏ 1
0 Thẻ vàng thứ 2 0
4 Sút trúng đích 5
9 Sút không trúng đích 2
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Áo vs ĐT Bỉ
Áo (4-4-1-1): Alexander Schlager (12), Nicolas Seiwald (6), Kevin Danso (3), Philipp Lienhart (15), Maximilian Wober (2), Konrad Laimer (20), Florian Grillitsch (10), Xaver Schlager (4), Patrick Wimmer (21), Christoph Baumgartner (19), Manprit Sarkaria (11)
ĐT Bỉ (4-3-3): Matz Sels (13), Timothy Castagne (21), Wout Faes (4), Jan Vertonghen (5), Arthur Theate (3), Orel Mangala (18), Amadou Onana (6), Lois Openda (9), Dodi Lukebakio (14), Romelu Lukaku (10), Jeremy Doku (7)

Áo
4-4-1-1
12
Alexander Schlager
6
Nicolas Seiwald
3
Kevin Danso
15
Philipp Lienhart
2
Maximilian Wober
20
Konrad Laimer
10
Florian Grillitsch
4
Xaver Schlager
21
Patrick Wimmer
19
Christoph Baumgartner
11
Manprit Sarkaria
7
Jeremy Doku
10
Romelu Lukaku
14 2
Dodi Lukebakio
9
Lois Openda
6
Amadou Onana
18
Orel Mangala
3
Arthur Theate
5
Jan Vertonghen
4
Wout Faes
21
Timothy Castagne
13
Matz Sels

ĐT Bỉ
4-3-3
Thay người | |||
66’ | Kevin Danso Samson Baidoo | 46’ | Ikoma Lois Openda Yannick Carrasco |
66’ | Manprit Sarkaria Sasa Kalajdzic | 64’ | Orel Mangala Youri Tielemans |
66’ | Christoph Baumgartner Muhammed-Cham Saracevic | 71’ | Dodi Lukebakio Johan Bakayoko |
71’ | Maximilian Woeber Alexander Prass | 87’ | Jeremy Doku Mandela Keita |
79’ | Patrick Wimmer Marcel Sabitzer | 87’ | Johan Bakayoko Arthur Vermeeren |
Cầu thủ dự bị | |||
Niklas Hedl | Thomas Kaminski | ||
Patrick Pentz | Arnaud Bodart | ||
Samson Baidoo | Zeno Debast | ||
Sasa Kalajdzic | Youri Tielemans | ||
Marco Grull | Yannick Carrasco | ||
Marcel Sabitzer | Olivier Deman | ||
Dejan Ljubicic | Charles De Ketelaere | ||
Romano Schmid | Johan Bakayoko | ||
Florian Kainz | Mandela Keita | ||
Alexander Prass | Michy Batshuayi | ||
Matthias Seidl | Zinho Vanheusden | ||
Muhammed-Cham Saracevic | Arthur Vermeeren |
Huấn luyện viên | |||
Nhận định Áo vs ĐT Bỉ
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Áo
Uefa Nations League
Euro
Thành tích gần đây ĐT Bỉ
Uefa Nations League
Euro
Bảng xếp hạng Euro
A | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 3 | 2 | 1 | 0 | 6 | 7 | T T H |
2 | ![]() | 3 | 1 | 2 | 0 | 2 | 5 | T H H |
3 | ![]() | 3 | 1 | 0 | 2 | -3 | 3 | B B T |
4 | ![]() | 3 | 0 | 1 | 2 | -5 | 1 | B H B |
B | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 3 | 3 | 0 | 0 | 5 | 9 | T T T |
2 | ![]() | 3 | 1 | 1 | 1 | 0 | 4 | T B H |
3 | ![]() | 3 | 0 | 2 | 1 | -3 | 2 | B H H |
4 | ![]() | 3 | 0 | 1 | 2 | -2 | 1 | B H B |
C | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 3 | 1 | 2 | 0 | 1 | 5 | T H H |
2 | ![]() | 3 | 0 | 3 | 0 | 0 | 3 | H H H |
3 | ![]() | 3 | 0 | 3 | 0 | 0 | 3 | H H H |
4 | ![]() | 3 | 0 | 2 | 1 | -1 | 2 | B H H |
D | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 3 | 2 | 0 | 1 | 2 | 6 | B T T |
2 | ![]() | 3 | 1 | 2 | 0 | 1 | 5 | T H H |
3 | ![]() | 3 | 1 | 1 | 1 | 0 | 4 | T H B |
4 | ![]() | 3 | 0 | 1 | 2 | -3 | 1 | B B H |
E | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 3 | 1 | 1 | 1 | 1 | 4 | T B H |
2 | ![]() | 3 | 1 | 1 | 1 | 1 | 4 | B T H |
3 | ![]() | 3 | 1 | 1 | 1 | 0 | 4 | T B H |
4 | ![]() | 3 | 1 | 1 | 1 | -2 | 4 | B T H |
F | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 3 | 2 | 0 | 1 | 2 | 6 | T T B |
2 | ![]() | 3 | 2 | 0 | 1 | 0 | 6 | T B T |
3 | ![]() | 3 | 1 | 1 | 1 | 0 | 4 | B H T |
4 | ![]() | 3 | 0 | 1 | 2 | -2 | 1 | B H B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại