![]() Turgay Gemicibasi 21 | |
![]() Mortadha Ben Ouannes 29 | |
![]() (Pen) Florent Hadergjonaj 45+4' | |
![]() Gokdeniz Bayrakdar (Thay: Soner Aydogdu) 46 | |
![]() Houssam Ghacha (Thay: Sam Larsson) 46 | |
![]() Bersant Celina 57 | |
![]() Cemali Sertel (Thay: Fedor Kudryashov) 59 | |
![]() (og) Cemali Sertel 61 | |
![]() Aytac Kara (Thay: Turgay Gemicibasi) 66 | |
![]() Ahmet Engin (Thay: Bersant Celina) 66 | |
![]() Hakan Ozmert (Thay: Luiz Adriano) 67 | |
![]() Haris Hajradinovic 80 | |
![]() Sinan Gumus (Thay: Bunyamin Balci) 80 | |
![]() Hakan Ozmert 86 | |
![]() Guray Vural 88 | |
![]() Yunus Malli (Thay: Mamadou Fall) 88 | |
![]() Jeffrey Bruma (Thay: Valentin Eysseric) 90 | |
![]() Fredy 90+7' | |
![]() Ahmet Engin 90+8' |
Thống kê trận đấu Antalyaspor vs Kasimpasa
số liệu thống kê

Antalyaspor

Kasimpasa
62 Kiểm soát bóng 38
14 Phạm lỗi 20
0 Ném biên 0
2 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
8 Phạt góc 3
2 Thẻ vàng 5
1 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
6 Sút trúng đích 7
3 Sút không trúng đích 4
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Antalyaspor vs Kasimpasa
Antalyaspor (4-2-3-1): Ruud Boffin (25), Bunyamin Balci (7), Veysel Sari (89), Fedor Kudryashov (13), Guray Vural (11), Soner Aydogdu (5), Fernando (8), Fredy (16), Luiz Adriano (10), Sam Larsson (20), Haji Wright (9)
Kasimpasa (4-1-4-1): Ertugrul Taskiran (1), Florent Hadergjonaj (94), Daniel Graovac (6), Sadik Ciftpinar (18), Mortadha Ben Ouanes (12), Turgay Gemicibasi (81), Mamadou Fall (7), Haris Hajradinovic (10), Valentin Eysseric (13), Bersant Celina (59), Bersant Celina (59), Stephane Bahoken (19)

Antalyaspor
4-2-3-1
25
Ruud Boffin
7
Bunyamin Balci
89
Veysel Sari
13
Fedor Kudryashov
11
Guray Vural
5
Soner Aydogdu
8
Fernando
16
Fredy
10
Luiz Adriano
20
Sam Larsson
9
Haji Wright
19
Stephane Bahoken
59
Bersant Celina
59
Bersant Celina
13
Valentin Eysseric
10
Haris Hajradinovic
7
Mamadou Fall
81
Turgay Gemicibasi
12
Mortadha Ben Ouanes
18
Sadik Ciftpinar
6
Daniel Graovac
94
Florent Hadergjonaj
1
Ertugrul Taskiran

Kasimpasa
4-1-4-1
Thay người | |||
46’ | Sam Larsson Houssam Eddine Ghacha | 66’ | Turgay Gemicibasi Aytac Kara |
46’ | Soner Aydogdu Gokdeniz Bayrakdar | 66’ | Bersant Celina Ahmet Engin |
59’ | Fedor Kudryashov Cemali Sertel | 88’ | Mamadou Fall Yunus Malli |
67’ | Luiz Adriano Hakan Ozmert | 90’ | Valentin Eysseric Jeffrey Bruma |
80’ | Bunyamin Balci Sinan Gumus |
Cầu thủ dự bị | |||
Sinan Gumus | Erdem Cetinkaya | ||
Mustafa Erdilman | Oguzhan Efe Yilmaz | ||
Houssam Eddine Ghacha | Tunay Torun | ||
Ufuk Akyol | Berat Kalkan | ||
Gokdeniz Bayrakdar | Feyzi Yildirim | ||
Amar Gerxhaliu | Jeffrey Bruma | ||
Cemali Sertel | Erdem Canpolat | ||
Sherel Floranus | Aytac Kara | ||
Hakan Ozmert | Yunus Malli | ||
Alperen Uysal | Ahmet Engin |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
Thành tích gần đây Antalyaspor
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
Cúp quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
Cúp quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
Thành tích gần đây Kasimpasa
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
Cúp quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
Cúp quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
Bảng xếp hạng VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 26 | 21 | 5 | 0 | 37 | 68 | T T H H T |
2 | ![]() | 25 | 19 | 4 | 2 | 40 | 61 | T T T H T |
3 | ![]() | 26 | 15 | 5 | 6 | 14 | 50 | T T B H T |
4 | ![]() | 25 | 12 | 8 | 5 | 14 | 44 | T T T T B |
5 | ![]() | 26 | 12 | 7 | 7 | 11 | 43 | B H B B T |
6 | ![]() | 25 | 10 | 6 | 9 | 10 | 36 | B H B H B |
7 | ![]() | 25 | 10 | 6 | 9 | 7 | 36 | T H B T B |
8 | ![]() | 25 | 10 | 5 | 10 | 0 | 35 | B T B T T |
9 | ![]() | 26 | 10 | 3 | 13 | -10 | 33 | B B T T B |
10 | ![]() | 26 | 9 | 6 | 11 | -17 | 33 | H H T B T |
11 | ![]() | 25 | 8 | 8 | 9 | 9 | 32 | T B T B B |
12 | ![]() | 26 | 7 | 11 | 8 | -6 | 32 | T B B H B |
13 | ![]() | 26 | 8 | 7 | 11 | -8 | 31 | B B T B B |
14 | ![]() | 26 | 7 | 7 | 12 | -8 | 28 | B B H T B |
15 | ![]() | 26 | 7 | 6 | 13 | -11 | 27 | B B H B T |
16 | ![]() | 26 | 7 | 6 | 13 | -11 | 27 | H T T H T |
17 | ![]() | 25 | 6 | 9 | 10 | -18 | 27 | T H T B T |
18 | ![]() | 25 | 3 | 7 | 15 | -18 | 16 | B B T B T |
19 | ![]() | 26 | 2 | 4 | 20 | -35 | 0 | B H B H B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại