![]() Erdal Rakip 13 | |
![]() Anthony Dennis 55 | |
![]() Emre Uzun (Thay: Sander van de Streek) 64 | |
![]() Braian Samudio (Thay: Sam Larsson) 64 | |
![]() Dogan Erdogan (Thay: Isaac Solet) 64 | |
![]() David Tijanic (Thay: Yalcin Kayan) 64 | |
![]() Lasse Nielsen (Thay: Nazim Sangare) 68 | |
![]() Taha Altikardes (Thay: Koray Guenter) 68 | |
![]() Jakub Kaluzinski (Thay: Erdal Rakip) 72 | |
![]() Ismail Koybasi (Thay: Djalma) 82 | |
![]() Erdogan Yesilyurt 84 | |
![]() Emrecan Uzunhan (Thay: Veysel Sari) 85 | |
![]() Ramzi Safuri (Thay: Moussa Djenepo) 85 |
Thống kê trận đấu Antalyaspor vs Goztepe
số liệu thống kê

Antalyaspor

Goztepe
52 Kiểm soát bóng 48
9 Phạm lỗi 24
33 Ném biên 24
3 Việt vị 3
0 Chuyền dài 0
4 Phạt góc 6
2 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
3 Sút trúng đích 2
6 Sút không trúng đích 6
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
2 Thủ môn cản phá 3
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Antalyaspor vs Goztepe
Antalyaspor (3-4-3): Kenan Pirić (13), Veysel Sari (89), Gerxhaliu Amar (4), Thalisson (2), Erdogan Yesilyurt (17), Soner Dikmen (5), Erdal Rakip (6), Guray Vural (11), Sander Van de Streek (22), Sam Larsson (10), Moussa Djenepo (12)
Goztepe (5-3-2): Arda Ozcimen (1), Nazim Sangare (30), Koray Gunter (22), Heliton (5), Novatus Miroshi (20), Djalma (66), Yalcin Kayan (10), Anthony Dennis (16), Isaac Solet (94), Kubilay Kanatsizkus (9), Romulo (79)

Antalyaspor
3-4-3
13
Kenan Pirić
89
Veysel Sari
4
Gerxhaliu Amar
2
Thalisson
17
Erdogan Yesilyurt
5
Soner Dikmen
6
Erdal Rakip
11
Guray Vural
22
Sander Van de Streek
10
Sam Larsson
12
Moussa Djenepo
79
Romulo
9
Kubilay Kanatsizkus
94
Isaac Solet
16
Anthony Dennis
10
Yalcin Kayan
66
Djalma
20
Novatus Miroshi
5
Heliton
22
Koray Gunter
30
Nazim Sangare
1
Arda Ozcimen

Goztepe
5-3-2
Thay người | |||
64’ | Sam Larsson Braian Samudio | 64’ | Yalcin Kayan David Tijanic |
64’ | Sander van de Streek Emre Uzun | 64’ | Isaac Solet Dogan Erdogan |
72’ | Erdal Rakip Jakub Kaluzinski | 68’ | Nazim Sangare Lasse Nielsen |
85’ | Veysel Sari Emrecan Uzunhan | 68’ | Koray Guenter Taha Altikardes |
85’ | Moussa Djenepo Ramzi Safuri | 82’ | Djalma Ismail Koybasi |
Cầu thủ dự bị | |||
Burak Ingenc | Ogun Bayrak | ||
Braian Samudio | David Tijanic | ||
Mert Yilmaz | Lasse Nielsen | ||
Emre Uzun | Dogan Erdogan | ||
Jakub Kaluzinski | Ugur Kaan Yildiz | ||
Emrecan Uzunhan | İzzet Furkan Malak | ||
Ramzi Safuri | Ismail Koybasi | ||
Dogukan Ozkan | Ahmed Ildiz | ||
Abdullah Yigiter | Taha Altikardes | ||
Mehmet Ilhan | Ekrem Kilicarslan |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
Thành tích gần đây Antalyaspor
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
Cúp quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
Cúp quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
Thành tích gần đây Goztepe
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
Cúp quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
Cúp quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
Bảng xếp hạng VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 28 | 22 | 5 | 1 | 40 | 71 | H H T T B |
2 | ![]() | 27 | 20 | 5 | 2 | 42 | 65 | T H T H T |
3 | ![]() | 28 | 15 | 6 | 7 | 12 | 51 | B H T H B |
4 | ![]() | 27 | 13 | 8 | 6 | 14 | 47 | T T B B T |
5 | ![]() | 28 | 12 | 8 | 8 | 9 | 44 | B B T H B |
6 | ![]() | 27 | 11 | 6 | 10 | 6 | 39 | B T B B T |
7 | ![]() | 27 | 10 | 8 | 9 | 10 | 38 | B H B H H |
8 | ![]() | 27 | 11 | 5 | 11 | 0 | 38 | B T T T B |
9 | ![]() | 28 | 9 | 11 | 8 | -3 | 38 | B H B T T |
10 | ![]() | 27 | 9 | 9 | 9 | 12 | 36 | T B B T H |
11 | ![]() | 28 | 10 | 6 | 12 | -20 | 36 | T B T B T |
12 | ![]() | 28 | 9 | 7 | 12 | -6 | 34 | H T B T T |
13 | ![]() | 27 | 10 | 3 | 14 | -12 | 33 | B T T B B |
14 | ![]() | 28 | 8 | 7 | 13 | -10 | 31 | T B B B B |
15 | ![]() | 28 | 8 | 6 | 14 | -8 | 30 | H B T B T |
16 | ![]() | 28 | 8 | 6 | 14 | -11 | 30 | T H T T B |
17 | ![]() | 27 | 7 | 9 | 11 | -14 | 30 | T B T B T |
18 | ![]() | 27 | 4 | 7 | 16 | -22 | 19 | T B T T B |
19 | ![]() | 27 | 2 | 4 | 21 | -39 | 0 | H B H B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại