Thứ Hai, 27/01/2025 Mới nhất
Moatasem Al Musrati
41
Rafa Silva
46
Onur Bulut (Thay: Jonas Svensson)
46
Ernest Muci (Thay: Alex Oxlade-Chamberlain)
57
Ciro Immobile (Thay: Semih Kilicsoy)
57
Moussa Djenepo
61
Andros Townsend (Thay: Moussa Djenepo)
67
Adolfo Gaich (Thay: Braian Samudio)
67
Joao Mario (Thay: Milot Rashica)
68
Baktiyor Zaynutdinov (Thay: Emirhan Topcu)
71
Rafa Silva (Kiến tạo: Ciro Immobile)
79
Ramzi Safuri (Thay: Sam Larsson)
79
Erdal Rakip
85
Thalisson (Thay: Bahadir Ozturk)
87

Thống kê trận đấu Antalyaspor vs Besiktas

số liệu thống kê
Antalyaspor
Antalyaspor
Besiktas
Besiktas
47 Kiểm soát bóng 53
18 Phạm lỗi 9
0 Ném biên 0
1 Việt vị 4
0 Chuyền dài 0
1 Phạt góc 5
1 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
3 Sút trúng đích 3
2 Sút không trúng đích 1
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
1 Thủ môn cản phá 1
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát Antalyaspor vs Besiktas

Antalyaspor (4-4-2): Kenan Pirić (13), Bünyamin Balcı (7), Veysel Sari (89), Bahadir Öztürk (3), Güray Vural (11), Sander Van de Streek (22), Jakub Kaluzinski (18), Erdal Rakip (6), Moussa Djenepo (12), Sam Larsson (10), Braian Samudio (81)

Besiktas (4-2-3-1): Mert Günok (34), Jonas Svensson (2), Emirhan Topçu (53), Felix Uduokhai (14), Arthur Masuaku (26), Gedson Fernandes (83), Al-Musrati (6), Milot Rashica (7), Rafa Silva (27), Alex Oxlade-Chamberlain (15), Semih Kılıçsoy (9)

Antalyaspor
Antalyaspor
4-4-2
13
Kenan Pirić
7
Bünyamin Balcı
89
Veysel Sari
3
Bahadir Öztürk
11
Güray Vural
22
Sander Van de Streek
18
Jakub Kaluzinski
6
Erdal Rakip
12
Moussa Djenepo
10
Sam Larsson
81
Braian Samudio
9
Semih Kılıçsoy
15
Alex Oxlade-Chamberlain
27
Rafa Silva
7
Milot Rashica
6
Al-Musrati
83
Gedson Fernandes
26
Arthur Masuaku
14
Felix Uduokhai
53
Emirhan Topçu
2
Jonas Svensson
34
Mert Günok
Besiktas
Besiktas
4-2-3-1
Thay người
67’
Braian Samudio
Adolfo Gaich
46’
Jonas Svensson
Onur Bulut
67’
Moussa Djenepo
Andros Townsend
57’
Semih Kilicsoy
Ciro Immobile
79’
Sam Larsson
Ramzi Safuri
57’
Alex Oxlade-Chamberlain
Ernest Muçi
87’
Bahadir Ozturk
Thalisson Kelven da Silva
68’
Milot Rashica
João Mário
71’
Emirhan Topcu
Bakhtiyor Zaynutdinov
Cầu thủ dự bị
Emrecan Uzunhan
Ersin Destanoğlu
Abdullah Yiğiter
Göktuğ Baytekin
Thalisson Kelven da Silva
Onur Bulut
Gerxhaliu Amar
Salih Uçan
Ramzi Safuri
Ciro Immobile
Adolfo Gaich
João Mário
Andros Townsend
Bakhtiyor Zaynutdinov
Mert Yilmaz
Ernest Muçi
Hasan Urkmez
Jean Onana
Rahim Dursun
Mustafa Erhan Hekimoğlu

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
27/10 - 2015
20/03 - 2016
18/09 - 2021
06/02 - 2022
26/02 - 2023
06/05 - 2023
05/11 - 2023
Cúp quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ
09/02 - 2024
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
17/03 - 2024
19/08 - 2024
26/01 - 2025

Thành tích gần đây Antalyaspor

VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
26/01 - 2025
19/01 - 2025
12/01 - 2025
Cúp quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ
08/01 - 2025
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
04/01 - 2025
22/12 - 2024
Cúp quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ
18/12 - 2024
H1: 1-0 | HP: 0-0 | Pen: 3-4
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
15/12 - 2024
07/12 - 2024
Cúp quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ

Thành tích gần đây Besiktas

VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
26/01 - 2025
Europa League
22/01 - 2025
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
18/01 - 2025
11/01 - 2025
Cúp quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ
07/01 - 2025
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
04/01 - 2025
21/12 - 2024
16/12 - 2024
Europa League
13/12 - 2024
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
07/12 - 2024

Bảng xếp hạng VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1GalatasarayGalatasaray2017303154T T T H T
2FenerbahceFenerbahce2015323248H T T T T
3SamsunsporSamsunspor2012441540H T T H T
4EyupsporEyupspor2010641436B H T T T
5GoztepeGoztepe2010461434T B T T B
6BesiktasBesiktas20884832H H T H H
7Istanbul BasaksehirIstanbul Basaksehir20857529H T B T B
8RizesporRizespor20839-927B H T B T
9Gaziantep FKGaziantep FK20758-226T H T H B
10TrabzonsporTrabzonspor196761025B T B T T
11AlanyasporAlanyaspor20677-425H T H B T
12SivassporSivasspor20659-823B H H B T
13KasimpasaKasimpasa194105-622T H H B H
14AntalyasporAntalyaspor206410-1722B B B B H
15KonyasporKonyaspor20569-821H B B H B
16Bodrum FKBodrum FK204412-1216B H B H B
17KayserisporKayserispor19379-2016B B H B B
18HataysporHatayspor191711-1510H B B B H
19Adana DemirsporAdana Demirspor202216-285T B B B B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X