Thứ Năm, 09/01/2025 Mới nhất
  • Kaiyne Woolery (Thay: Ante Roguljic)20
  • Bevis Mugabi29
  • Kostakis Artymatas40
  • Rafael Lopes45+10'
  • Dimitris Theodorou (Thay: Danil Paroutis)68
  • Atanas Iliev (Thay: Adam Gyurcso)68
  • Stefanos Charalambous (Thay: Rafael Lopes)78
  • Konstantinos Stamoulis (Thay: Sergio Conceicao)78
  • Mariusz Stepinski31
  • Mariusz Stepinski34
  • Charalambos Charalambous50
  • Andronikos Kakoullis (Thay: Charalambos Charalambous)67
  • Saidou Alioum (Thay: Veljko Simic)76
  • Ioannis Kousoulos (Thay: Novica Erakovic)76
  • Loizos Loizou (Thay: Willy Semedo)86

Thống kê trận đấu Anorthosis vs Omonia Nicosia

số liệu thống kê
Anorthosis
Anorthosis
Omonia Nicosia
Omonia Nicosia
52 Kiểm soát bóng 48
15 Phạm lỗi 11
27 Ném biên 23
0 Việt vị 2
0 Chuyền dài 0
7 Phạt góc 6
2 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 1
0 Thẻ vàng thứ 2 0
3 Sút trúng đích 5
9 Sút không trúng đích 5
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
5 Thủ môn cản phá 2
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát Anorthosis vs Omonia Nicosia

Thay người
20’
Ante Roguljic
Kaiyne Woolery
67’
Charalambos Charalambous
Andronikos Kakoullis
68’
Danil Paroutis
Dimitris Theodorou
76’
Novica Erakovic
Ioannis Kousoulos
68’
Adam Gyurcso
Atanas Iliev
76’
Veljko Simic
Saidou Alioum Moubarak
78’
Sergio Conceicao
Konstantinos Stamoulis
86’
Willy Semedo
Loizos Loizou
78’
Rafael Lopes
Stefanos Charalambous
Cầu thủ dự bị
Panagiotis Markou
Francis Uzoho
Andreas Keravnos
Charalambos Kyriakidis
Bojan Milosavljevic
Fotios Kitsos
Evagoras Charalambous
Ádám Lang
Dimitris Theodorou
Filip Helander
Konstantinos Stamoulis
Ioannis Kousoulos
Konstantinos Chrysopoulos
Ewandro
Stefanos Charalambous
Saidou Alioum Moubarak
Charalampos Michalas
Loizos Loizou
Atanas Iliev
Omer Atzili
Kaiyne Woolery
Mateusz Musialowski
Andronikos Kakoullis

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

VĐQG Cyprus
29/10 - 2021
30/01 - 2022
Cúp quốc gia Cyprus
26/04 - 2022
04/05 - 2022
Giao hữu
30/07 - 2022
VĐQG Cyprus
01/11 - 2022
03/02 - 2023
11/11 - 2023
10/02 - 2024
21/09 - 2024
08/01 - 2025

Thành tích gần đây Anorthosis

VĐQG Cyprus
08/01 - 2025
03/01 - 2025
22/12 - 2024
08/12 - 2024
24/11 - 2024
10/11 - 2024
05/11 - 2024
29/10 - 2024

Thành tích gần đây Omonia Nicosia

VĐQG Cyprus
08/01 - 2025
04/01 - 2025
23/12 - 2024
Europa Conference League
20/12 - 2024
VĐQG Cyprus
16/12 - 2024
Europa Conference League
13/12 - 2024
VĐQG Cyprus
07/12 - 2024
03/12 - 2024
Europa Conference League
29/11 - 2024
VĐQG Cyprus
24/11 - 2024

Bảng xếp hạng VĐQG Cyprus

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Pafos FCPafos FC1714123043T T B T T
2Aris LimassolAris Limassol1712412140T H T T H
3LarnacaLarnaca1710431334T T T B H
4Omonia NicosiaOmonia Nicosia1710251532H B T T B
5APOEL NicosiaAPOEL Nicosia178542029H T H T H
6Apollon LimassolApollon Limassol17746125B B T T H
7AnorthosisAnorthosis17737-124T T B B T
8Ethnikos AchnasEthnikos Achnas17575-222B T H T H
9AEL LimassolAEL Limassol17548-819T H H B B
10Karmiotissa Pano PolemidionKarmiotissa Pano Polemidion17458-1717B H T B T
11Omonia AradippouOmonia Aradippou17449-1616B B H B T
12Enosis ParalimniEnosis Paralimni173311-1612B B B T B
13Nea SalamisNea Salamis173212-2111T B B B H
14Omonia 29 MaiouOmonia 29 Maiou171412-197B H B B B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X