Thứ Năm, 09/01/2025 Mới nhất
  • Sergio Castel (Thay: Sekou Gassama)62
  • Andreas Chrysostomou (Thay: Ousseynou Thioune)62
  • Sergio Castel (Kiến tạo: Abdul Majeed Waris)65
  • Nabil Marmouk (Thay: Sergio Tejera)79
  • Danil Paroutis (Thay: Helder)88
  • Anderson Correia (Thay: Chico Banza)88
  • Anderson Correia90+1'
  • Mauricio Arboleda90+5'
  • Adam Matthews39
  • Francis Uzoho (Thay: Fabiano)46
  • Saidou Alioum (Thay: Loizos Loizou)71
  • Alexander Fransson (Thay: Charalambos Charalambous)71
  • Jan Lecjaks (Thay: Marquinhos Cipriano)79
  • Panayiotis Zachariou (Thay: Fouad Bachirou)87

Thống kê trận đấu Anorthosis vs Omonia Nicosia

số liệu thống kê
Anorthosis
Anorthosis
Omonia Nicosia
Omonia Nicosia
54 Kiểm soát bóng 46
10 Phạm lỗi 16
17 Ném biên 25
2 Việt vị 2
0 Chuyền dài 0
1 Phạt góc 3
1 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
3 Sút trúng đích 3
4 Sút không trúng đích 5
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
3 Thủ môn cản phá 1
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát Anorthosis vs Omonia Nicosia

Thay người
62’
Sekou Gassama
Sergio Castel Martinez
46’
Fabiano
Francis Uzoho
62’
Ousseynou Thioune
Andreas Chrysostomou
71’
Charalambos Charalambous
Alexander Fransson
79’
Sergio Tejera
Nabil Marmouk
71’
Loizos Loizou
Saidou Alioum Moubarak
88’
Helder
Daniel Paroutis
79’
Marquinhos Cipriano
Jan Lecjaks
88’
Chico Banza
Anderson Correia
87’
Fouad Bachirou
Panagiotis Zachariou
Cầu thủ dự bị
Neophytos Michael
Charalambos Kyriakidis
Dimitrianos Tzouliou
Nemanja Miletic
Sergio Castel Martinez
Moreto Cassama
Andreas Keravnos
Titos Prokopiou
Kiko
Panagiotis Zachariou
Stefanos Charalambous
Adam Lang
Minas Antoniou
Jan Lecjaks
Daniel Paroutis
Paris Psaltis
Pavlos Correa
Alexander Fransson
Anderson Correia
Francis Uzoho
Nabil Marmouk
Saidou Alioum Moubarak
Andreas Chrysostomou

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

VĐQG Cyprus
29/10 - 2021
30/01 - 2022
Cúp quốc gia Cyprus
26/04 - 2022
04/05 - 2022
Giao hữu
30/07 - 2022
VĐQG Cyprus
01/11 - 2022
03/02 - 2023
11/11 - 2023
10/02 - 2024
21/09 - 2024
08/01 - 2025

Thành tích gần đây Anorthosis

VĐQG Cyprus
08/01 - 2025
03/01 - 2025
22/12 - 2024
08/12 - 2024
24/11 - 2024
10/11 - 2024
05/11 - 2024
29/10 - 2024

Thành tích gần đây Omonia Nicosia

VĐQG Cyprus
08/01 - 2025
04/01 - 2025
23/12 - 2024
Europa Conference League
20/12 - 2024
VĐQG Cyprus
16/12 - 2024
Europa Conference League
13/12 - 2024
VĐQG Cyprus
07/12 - 2024
03/12 - 2024
Europa Conference League
29/11 - 2024
VĐQG Cyprus
24/11 - 2024

Bảng xếp hạng VĐQG Cyprus

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Pafos FCPafos FC1714123043T T B T T
2Aris LimassolAris Limassol1712412140T H T T H
3LarnacaLarnaca1710431334T T T B H
4Omonia NicosiaOmonia Nicosia1710251532H B T T B
5APOEL NicosiaAPOEL Nicosia178542029H T H T H
6Apollon LimassolApollon Limassol17746125B B T T H
7AnorthosisAnorthosis17737-124T T B B T
8Ethnikos AchnasEthnikos Achnas17575-222B T H T H
9AEL LimassolAEL Limassol17548-819T H H B B
10Karmiotissa Pano PolemidionKarmiotissa Pano Polemidion17458-1717B H T B T
11Omonia AradippouOmonia Aradippou17449-1616B B H B T
12Enosis ParalimniEnosis Paralimni173311-1612B B B T B
13Nea SalamisNea Salamis173212-2111T B B B H
14Omonia 29 MaiouOmonia 29 Maiou171412-197B H B B B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X