Furkan Apaydin 7 | |
Oguz Yildirim 8 | |
Efkan Bekiroglu 12 | |
Jurgen Bardhi 17 | |
Engjell Hoti 40 | |
Riad Bajic (Thay: Ismail Cokcalis) 46 | |
Hayrullah Bilazer (Thay: Renat Dadashov) 46 | |
Hayrullah Bilazer (Thay: Osman Celik) 46 | |
Atalay Babacan (Thay: Jurgen Bardhi) 63 | |
Batuhan Arici (Thay: Furkan Apaydin) 63 | |
Cem Turkmen (Thay: Efkan Bekiroglu) 70 | |
Kubilay Aktas (Thay: Serkan Goksu) 71 | |
Baris Ekincier (Thay: Cebio Soukou) 79 | |
Mehmet Ali Buyuksayar (Thay: Bernardo Sousa) 79 | |
Hayrullah Bilazer (Thay: Rahim Dursun) 81 | |
Stelios Kitsiou (Thay: Rahim Dursun) 81 | |
Hasan Nazarov (Thay: Mert Cetin) 86 |
Thống kê trận đấu Ankaragucu vs Umraniyespor
số liệu thống kê
Ankaragucu
Umraniyespor
0 Phạm lỗi 0
0 Ném biên 0
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
0 Phạt góc 0
4 Thẻ vàng 4
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
0 Sút trúng đích 0
0 Sút không trúng đích 0
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Ankaragucu vs Umraniyespor
Thay người | |||
46’ | Ismail Cokcalis Riad Bajic | 63’ | Furkan Apaydin Batuhan Arici |
46’ | Osman Celik Hayrullah Bilazer | 63’ | Jurgen Bardhi Atalay Babacan |
70’ | Efkan Bekiroglu Cem Turkmen | 71’ | Serkan Goksu Kubilay Aktas |
81’ | Rahim Dursun Stelios Kitsiou | 79’ | Bernardo Sousa Mehmet Ali Buyuksayar |
86’ | Mert Cetin Hasan Nazarov | 79’ | Cebio Soukou Baris Ekincier |
Cầu thủ dự bị | |||
Sirozhiddin Astanakulov | Ubeyd Adiyaman | ||
Riad Bajic | Kubilay Aktas | ||
Hayrullah Bilazer | Batuhan Arici | ||
Fatih Demir | Atalay Babacan | ||
Stelios Kitsiou | Mehmet Ali Buyuksayar | ||
Hasan Nazarov | Batuhan Celik | ||
Ertac Ozbir | Baris Ekincier | ||
Mahmut Tekdemir | Tomislav Glumac | ||
Cem Turkmen | Emre Kaya | ||
Arda Unyay | Melih Okutan |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Hạng nhất Thổ Nhĩ Kỳ
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
Hạng 2 Thổ Nhĩ Kỳ
Thành tích gần đây Ankaragucu
Hạng 2 Thổ Nhĩ Kỳ
Cúp quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ
Hạng 2 Thổ Nhĩ Kỳ
Cúp quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ
Hạng 2 Thổ Nhĩ Kỳ
Thành tích gần đây Umraniyespor
Hạng 2 Thổ Nhĩ Kỳ
Cúp quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ
Hạng 2 Thổ Nhĩ Kỳ
Cúp quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ
Bảng xếp hạng Hạng 2 Thổ Nhĩ Kỳ
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Kocaelispor | 22 | 14 | 3 | 5 | 15 | 45 | T T B T H |
2 | Fatih Karagumruk | 22 | 11 | 6 | 5 | 16 | 39 | B T H T H |
3 | Erzurum FK | 22 | 11 | 4 | 7 | 10 | 37 | H B T T H |
4 | Genclerbirligi | 22 | 10 | 6 | 6 | 6 | 36 | H T T T T |
5 | Corum FK | 22 | 9 | 8 | 5 | 9 | 35 | H T T B T |
6 | Bandirmaspor | 22 | 9 | 7 | 6 | 2 | 34 | B H B B B |
7 | Istanbulspor | 22 | 10 | 3 | 9 | 9 | 33 | T B T T B |
8 | Keciorengucu | 22 | 9 | 6 | 7 | 9 | 33 | B B B T T |
9 | Pendikspor | 22 | 9 | 6 | 7 | 4 | 33 | T H T B T |
10 | Boluspor | 22 | 9 | 5 | 8 | 4 | 32 | T T T B H |
11 | Umraniyespor | 22 | 9 | 5 | 8 | 2 | 32 | H T B T T |
12 | Amed Sportif | 22 | 7 | 10 | 5 | 2 | 31 | H T H B H |
13 | Ankaragucu | 22 | 9 | 3 | 10 | 5 | 30 | T B T B B |
14 | Esenler Erokspor | 22 | 8 | 6 | 8 | 1 | 30 | B H T T H |
15 | Manisa FK | 22 | 9 | 3 | 10 | -2 | 30 | T B B T H |
16 | Sanliurfaspor | 22 | 8 | 4 | 10 | -2 | 28 | H T B B T |
17 | Sakaryaspor | 22 | 6 | 9 | 7 | -4 | 27 | H H T B H |
18 | Igdir FK | 22 | 7 | 5 | 10 | -3 | 26 | B B B H B |
19 | Adanaspor | 22 | 3 | 7 | 12 | -21 | 16 | H B B H B |
20 | Yeni Malatyaspor | 22 | 0 | 0 | 22 | -62 | 0 | B B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại