![]() Dorin Rotariu 14 | |
![]() Ogulcan Caglayan 23 | |
![]() Riad Bajic 28 | |
![]() Josip Vukovic (Thay: Caner Osmanpasa) 46 | |
![]() Giorgi Beridze (Thay: Baris Alici) 46 | |
![]() Giorgi Beridze 56 | |
![]() Renaldo Cephas (Thay: Riad Bajic) 65 | |
![]() Tunali Mesut Can (Thay: Yusuf Cihat Celik) 69 | |
![]() Alper Uludag (Thay: Nico Schulz) 74 | |
![]() Renaldo Cephas 75 | |
![]() Ahmet Sagat (Thay: Pedrinho) 85 | |
![]() Riccardo Saponara (Thay: Kevin Varga) 86 | |
![]() Ismail Cokcalis (Thay: Dorin Rotariu) 86 | |
![]() Cem Turkmen (Thay: Ali Kaan Guneren) 86 | |
![]() Efkan Bekiroglu 88 |
Thống kê trận đấu Ankaragucu vs Kocaelispor
số liệu thống kê

Ankaragucu

Kocaelispor
0 Phạm lỗi 0
0 Ném biên 0
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
0 Phạt góc 0
3 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
0 Sút trúng đích 0
0 Sút không trúng đích 0
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Ankaragucu vs Kocaelispor
Thay người | |||
65’ | Riad Bajic Renaldo Cephas | 46’ | Caner Osmanpasa Josip Vukovic |
74’ | Nico Schulz Alper Uludağ | 46’ | Baris Alici Giorgi Beridze |
86’ | Dorin Rotariu Ismail Çokçalış | 69’ | Yusuf Cihat Celik Tunali Mesut Can |
86’ | Kevin Varga Riccardo Saponara | 85’ | Pedrinho Ahmet Sagat |
86’ | Ali Kaan Guneren Cem Türkmen |
Cầu thủ dự bị | |||
Fatih Demir | Harun Tekin | ||
Arda Ünyay | Josip Vukovic | ||
Alper Uludağ | Giorgi Beridze | ||
Ismail Çokçalış | Ahmet Sagat | ||
Diogo Alexis Rodrigues Coelho | Furkan Gedik | ||
Sirozhiddin Astanakulov | Yunus Emre Gedik | ||
Renaldo Cephas | Ege Bilim Mustafa | ||
Hasan Nazarov | Mehmet Yilmaz | ||
Riccardo Saponara | Onur Oztonga | ||
Cem Türkmen | Tunali Mesut Can |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Hạng nhất Thổ Nhĩ Kỳ
Thành tích gần đây Ankaragucu
Hạng 2 Thổ Nhĩ Kỳ
Cúp quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ
Hạng 2 Thổ Nhĩ Kỳ
Cúp quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ
Hạng 2 Thổ Nhĩ Kỳ
Thành tích gần đây Kocaelispor
Hạng 2 Thổ Nhĩ Kỳ
Cúp quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ
Hạng 2 Thổ Nhĩ Kỳ
Bảng xếp hạng Hạng 2 Thổ Nhĩ Kỳ
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 29 | 17 | 7 | 5 | 20 | 58 | T H H H H |
2 | ![]() | 29 | 15 | 7 | 7 | 18 | 52 | H B T B T |
3 | ![]() | 29 | 14 | 6 | 9 | 17 | 48 | T H H B T |
4 | ![]() | 29 | 13 | 9 | 7 | 12 | 48 | T H T H B |
5 | ![]() | 29 | 13 | 8 | 8 | 2 | 47 | T B T T H |
6 | ![]() | 29 | 12 | 8 | 9 | 8 | 44 | H T H T T |
7 | ![]() | 29 | 13 | 4 | 12 | 12 | 43 | B T H T B |
8 | ![]() | 29 | 10 | 13 | 6 | 7 | 43 | H T H H T |
9 | ![]() | 29 | 11 | 9 | 9 | 9 | 42 | B H T H B |
10 | ![]() | 29 | 11 | 9 | 9 | 6 | 42 | B H B B T |
11 | ![]() | 29 | 11 | 8 | 10 | 5 | 41 | H H B H T |
12 | ![]() | 29 | 11 | 7 | 11 | 1 | 40 | T H T T H |
13 | ![]() | 29 | 11 | 7 | 11 | 0 | 40 | B H B T B |
14 | ![]() | 29 | 11 | 5 | 13 | 8 | 38 | H T B T H |
15 | ![]() | 29 | 9 | 11 | 9 | 2 | 38 | B H H H H |
16 | ![]() | 29 | 8 | 12 | 9 | -7 | 36 | H H B B H |
17 | ![]() | 29 | 9 | 7 | 13 | -2 | 34 | H H T B H |
18 | ![]() | 29 | 10 | 4 | 15 | -5 | 34 | T B B B H |
19 | ![]() | 29 | 6 | 9 | 14 | -21 | 27 | H H T T B |
20 | ![]() | 29 | 0 | 0 | 29 | -92 | 0 | B B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại