![]() Thuram 15 | |
![]() Hayrullah Bilazer (Thay: Mert Cetin) 46 | |
![]() Renaldo Cephas (Thay: Riad Bajic) 46 | |
![]() Thuram 58 | |
![]() Daniel Avramovski 62 | |
![]() Dalcio Gomes (Thay: Osman Celik) 63 | |
![]() Gaetan Laura (Thay: Mahmut Tekdemir) 63 | |
![]() Muammer Sarikaya (Thay: Daniel Avramovski) 65 | |
![]() Goekcan Kaya 70 | |
![]() Adrien Regattin (Thay: Valentin Eysseric) 74 | |
![]() Valon Ethemi (Thay: Gokcan Kaya) 74 | |
![]() Alperen Selvi (Thay: Antoine Conte) 74 | |
![]() Yusuf Emre Gultekin (Thay: Owusu Kwabena) 77 | |
![]() Aly Malle (Thay: Mert Colgecen) 90 |
Thống kê trận đấu Ankaragucu vs Igdir FK
số liệu thống kê

Ankaragucu

Igdir FK
0 Phạm lỗi 0
0 Ném biên 0
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
0 Phạt góc 0
3 Thẻ vàng 0
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
0 Sút trúng đích 0
0 Sút không trúng đích 0
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Ankaragucu vs Igdir FK
Ankaragucu: Ertaç Özbir (25), Nico Schulz (26), İbrahim Pehlivan (3), Mert Çetin (4), Ozgur Aktas (24), Mahmut Tekdemir (21), Dorin Rotariu (22), Ali Kaan Güneren (23), Osman Çelik (88), Owusu (7), Riad Bajic (9)
Igdir FK: Bahadir Han Gungordu (99), Antoine Conte (29), Ali Yasar (66), Burak Bekaroglu (86), Gokcan Kaya (58), Serkan Asan (61), Valentin Eysseric (8), Ahmet Engin (17), Mert Colgecen (20), Thuram (34), Daniel Avramovski (90)
Thay người | |||
46’ | Riad Bajic Renaldo Cephas | 65’ | Daniel Avramovski Muammer Sarıkaya |
46’ | Mert Cetin Hayrullah Bilazer | 74’ | Antoine Conte Alperen Selvi |
63’ | Osman Celik Dalcio Gomes | 74’ | Valentin Eysseric Adrien Regattin |
63’ | Mahmut Tekdemir Gaetan Laura | 74’ | Gokcan Kaya Valon Ethemi |
77’ | Owusu Kwabena Yusuf Emre Gültekin | 90’ | Mert Colgecen Aly Malle |
Cầu thủ dự bị | |||
Erten Ersu | Furkan Kose | ||
Diogo Alexis Rodrigues Coelho | Alperen Selvi | ||
Cem Türkmen | Adrien Regattin | ||
Michal Rakoczy | Aly Malle | ||
Dalcio Gomes | Muammer Sarıkaya | ||
Ismail Çokçalış | Valon Ethemi | ||
Renaldo Cephas | Alp Arda | ||
Yusuf Emre Gültekin | Arda Colak | ||
Hayrullah Bilazer | Semih Akyildiz | ||
Gaetan Laura |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Hạng 2 Thổ Nhĩ Kỳ
Thành tích gần đây Ankaragucu
Hạng 2 Thổ Nhĩ Kỳ
Cúp quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ
Hạng 2 Thổ Nhĩ Kỳ
Cúp quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ
Thành tích gần đây Igdir FK
Hạng 2 Thổ Nhĩ Kỳ
Bảng xếp hạng Hạng 2 Thổ Nhĩ Kỳ
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 30 | 17 | 8 | 5 | 20 | 59 | H H H H H |
2 | ![]() | 31 | 16 | 8 | 7 | 20 | 56 | T B T H T |
3 | ![]() | 31 | 16 | 6 | 9 | 19 | 54 | H B T T T |
4 | ![]() | 31 | 14 | 9 | 8 | 8 | 51 | T H B B T |
5 | ![]() | 31 | 14 | 9 | 8 | 3 | 51 | T T H T H |
6 | ![]() | 31 | 15 | 4 | 12 | 19 | 49 | H T B T T |
7 | ![]() | 31 | 12 | 10 | 9 | 7 | 46 | B B T T H |
8 | ![]() | 31 | 11 | 13 | 7 | 7 | 46 | H H T B T |
9 | ![]() | 31 | 12 | 9 | 10 | 7 | 45 | H T T B H |
10 | ![]() | 31 | 12 | 9 | 10 | 6 | 45 | B H T T H |
11 | ![]() | 31 | 12 | 8 | 11 | 5 | 44 | T T H T H |
12 | ![]() | 31 | 11 | 9 | 11 | 7 | 42 | T H B B B |
13 | ![]() | 30 | 10 | 11 | 9 | 4 | 41 | H H H H T |
14 | ![]() | 31 | 11 | 8 | 12 | -2 | 41 | B T B B H |
15 | ![]() | 30 | 9 | 12 | 9 | -2 | 39 | H B B H T |
16 | ![]() | 30 | 11 | 5 | 14 | 4 | 38 | T B T H B |
17 | ![]() | 31 | 11 | 4 | 16 | -4 | 37 | B B H T B |
18 | ![]() | 31 | 9 | 7 | 15 | -5 | 34 | T B H B B |
19 | ![]() | 31 | 6 | 9 | 16 | -24 | 27 | T T B B B |
20 | ![]() | 31 | 0 | 0 | 31 | -99 | 0 | B B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại