![]() Alper Uludag 44 | |
![]() Renaldo Cephas (Thay: Dorin Rotariu) 46 | |
![]() Riad Bajic 54 | |
![]() Hayrullah Bilazer (Thay: Nico Schulz) 69 | |
![]() Mesut Kesik (Thay: Ali Kaan Guneren) 70 | |
![]() Tugay Kacar (Thay: Alper Karaman) 73 | |
![]() Junior Fernandes (Thay: Pinchi) 73 | |
![]() Mahmut Tekdemir (Thay: Riad Bajic) 79 | |
![]() Jair (Thay: Janne-Pekka Laine) 80 | |
![]() Idris Furat (Thay: Ryan James Jack) 85 | |
![]() Oguz Ceylan (Thay: Furkan Orak) 86 | |
![]() Arda Unyay (Thay: Ismail Cokcalis) 87 | |
![]() Renaldo Cephas 90+4' | |
![]() Efkan Bekiroglu 90+7' |
Thống kê trận đấu Ankaragucu vs Esenler Erokspor
số liệu thống kê

Ankaragucu

Esenler Erokspor
0 Phạm lỗi 0
0 Ném biên 0
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
0 Phạt góc 0
1 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
0 Sút trúng đích 0
0 Sút không trúng đích 0
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Ankaragucu vs Esenler Erokspor
Thay người | |||
46’ | Dorin Rotariu Renaldo Cephas | 73’ | Alper Karaman Tugay Kacar |
69’ | Nico Schulz Hayrullah Bilazer | 73’ | Pinchi Junior Fernandes |
70’ | Ali Kaan Guneren Mesut Kesik | 80’ | Janne-Pekka Laine Jair |
79’ | Riad Bajic Mahmut Tekdemir | 85’ | Ryan James Jack Idris Furat |
87’ | Ismail Cokcalis Arda Ünyay | 86’ | Furkan Orak Oguz Ceylan |
Cầu thủ dự bị | |||
Arda Ünyay | Oguz Ceylan | ||
Sirozhiddin Astanakulov | Jair | ||
Hayrullah Bilazer | Tugay Kacar | ||
Mesut Kesik | Idris Furat | ||
Bahadir Han Gungordu | Junior Fernandes | ||
Renaldo Cephas | Ercument Kafkasyali | ||
Tolga Ciğerci | Esref Korkmazoglu | ||
Hasan Nazarov | Altarhan Hidayetoglu | ||
Diogo Alexis Rodrigues Coelho | Berkay Aydogmus | ||
Mahmut Tekdemir | Sefa Narin |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Hạng 2 Thổ Nhĩ Kỳ
Thành tích gần đây Ankaragucu
Hạng 2 Thổ Nhĩ Kỳ
Cúp quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ
Hạng 2 Thổ Nhĩ Kỳ
Thành tích gần đây Esenler Erokspor
Hạng 2 Thổ Nhĩ Kỳ
Bảng xếp hạng Hạng 2 Thổ Nhĩ Kỳ
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 31 | 18 | 8 | 5 | 22 | 62 | H H H H T |
2 | ![]() | 31 | 16 | 8 | 7 | 20 | 56 | T B T H T |
3 | ![]() | 31 | 16 | 6 | 9 | 19 | 54 | H B T T T |
4 | ![]() | 31 | 14 | 9 | 8 | 8 | 51 | T H B B T |
5 | ![]() | 31 | 14 | 9 | 8 | 3 | 51 | T T H T H |
6 | ![]() | 31 | 15 | 4 | 12 | 19 | 49 | H T B T T |
7 | ![]() | 31 | 12 | 10 | 9 | 7 | 46 | B B T T H |
8 | ![]() | 31 | 11 | 13 | 7 | 7 | 46 | H H T B T |
9 | ![]() | 31 | 12 | 9 | 10 | 7 | 45 | H T T B H |
10 | ![]() | 31 | 12 | 9 | 10 | 6 | 45 | B H T T H |
11 | ![]() | 31 | 11 | 11 | 9 | 6 | 44 | H H H T T |
12 | ![]() | 31 | 12 | 8 | 11 | 5 | 44 | T T H T H |
13 | ![]() | 31 | 11 | 9 | 11 | 7 | 42 | T H B B B |
14 | ![]() | 31 | 11 | 8 | 12 | -2 | 41 | B T B B H |
15 | ![]() | 31 | 9 | 12 | 10 | -4 | 39 | B B H T B |
16 | ![]() | 31 | 11 | 5 | 15 | 2 | 38 | B T H B B |
17 | ![]() | 31 | 11 | 4 | 16 | -4 | 37 | B B H T B |
18 | ![]() | 31 | 9 | 7 | 15 | -5 | 34 | T B H B B |
19 | ![]() | 31 | 6 | 9 | 16 | -24 | 27 | T T B B B |
20 | ![]() | 31 | 0 | 0 | 31 | -99 | 0 | B B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại