![]() Odise Roshi (Kiến tạo: Abdurrahman Canli) 13 | |
![]() Odise Roshi 29 | |
![]() Aatif Chahechouhe 45 | |
![]() Fethi Ozer 45+1' | |
![]() Eren Derdiyok (Thay: Emre Eren) 46 | |
![]() Ghayas Zahid (Thay: Atakan Dama) 46 | |
![]() Omogbolahan Gregory Ariyibi (Thay: Muhammed Yasir Karabay) 46 | |
![]() Ghayas Zahid (Kiến tạo: Ali Kaan Guneren) 47 | |
![]() Tugay Kacar 54 | |
![]() Abdullah Durak (Thay: Ali Kaan Guneren) 65 | |
![]() Rahim Dursun (Thay: Bulent Cevahir) 71 | |
![]() Jakob Novak (Thay: Tugay Kacar) 75 | |
![]() Erdem Ozgenc (Thay: Aatif Chahechouhe) 80 | |
![]() Kabongo Kassongo (Thay: Berk Yildiz) 85 | |
![]() Arda Koksal (Thay: Gokhan Karadeniz) 85 | |
![]() Ali Keten (Thay: Abdurrahman Canli) 86 | |
![]() Jakob Novak 90+1' |
Thống kê trận đấu Ankaragucu vs Boluspor
số liệu thống kê

Ankaragucu

Boluspor
72 Kiểm soát bóng 28
10 Phạm lỗi 10
20 Ném biên 13
0 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
5 Phạt góc 8
1 Thẻ vàng 3
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
3 Sút trúng đích 7
5 Sút không trúng đích 2
2 Cú sút bị chặn 2
0 Phản công 0
5 Thủ môn cản phá 2
5 Phát bóng 17
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Ankaragucu vs Boluspor
Thay người | |||
46’ | Atakan Dama Ghayas Zahid | 71’ | Bulent Cevahir Rahim Dursun |
46’ | Muhammed Yasir Karabay Omogbolahan Gregory Ariyibi | 75’ | Tugay Kacar Jakob Novak |
46’ | Emre Eren Eren Derdiyok | 85’ | Gokhan Karadeniz Arda Koksal |
65’ | Ali Kaan Guneren Abdullah Durak | 85’ | Berk Yildiz Kabongo Kassongo |
80’ | Aatif Chahechouhe Erdem Ozgenc | 86’ | Abdurrahman Canli Ali Keten |
Cầu thủ dự bị | |||
Kaan Cinkaya | Oleksandr Rybka | ||
Erdem Ozgenc | Ogul Kaan Dogan | ||
Abdullah Durak | Rahim Dursun | ||
Ulas Yilmaz | Eray Ataseven | ||
Ishak Cakmak | Arda Koksal | ||
Ghayas Zahid | Ali Keten | ||
Cem Ekinci | Kabongo Kassongo | ||
Omogbolahan Gregory Ariyibi | Jakob Novak | ||
Eren Derdiyok | Arda Hilmi Sengul | ||
Furkan Ceylan | Dejvi Bregu |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Hạng nhất Thổ Nhĩ Kỳ
Thành tích gần đây Ankaragucu
Hạng 2 Thổ Nhĩ Kỳ
Cúp quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ
Hạng 2 Thổ Nhĩ Kỳ
Thành tích gần đây Boluspor
Hạng 2 Thổ Nhĩ Kỳ
Cúp quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ
Hạng 2 Thổ Nhĩ Kỳ
Bảng xếp hạng Hạng nhất Thổ Nhĩ Kỳ
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 32 | 18 | 9 | 5 | 22 | 63 | H H H T H |
2 | ![]() | 32 | 17 | 8 | 7 | 21 | 59 | B T H T T |
3 | ![]() | 32 | 16 | 6 | 10 | 18 | 54 | B T T T B |
4 | ![]() | 32 | 15 | 9 | 8 | 11 | 54 | H B B T T |
5 | ![]() | 32 | 16 | 4 | 12 | 24 | 52 | T B T T T |
6 | ![]() | 32 | 14 | 10 | 8 | 3 | 52 | T H T H H |
7 | ![]() | 32 | 12 | 11 | 9 | 7 | 47 | B T T H H |
8 | ![]() | 32 | 11 | 14 | 7 | 7 | 47 | H T B T H |
9 | ![]() | 32 | 12 | 10 | 10 | 6 | 46 | H T T H H |
10 | ![]() | 32 | 12 | 9 | 11 | 8 | 45 | H B B B T |
11 | ![]() | 32 | 11 | 12 | 9 | 6 | 45 | H H T T H |
12 | ![]() | 32 | 12 | 9 | 11 | 6 | 45 | T T B H B |
13 | ![]() | 32 | 12 | 9 | 11 | 5 | 45 | T H T H H |
14 | ![]() | 32 | 11 | 9 | 12 | -2 | 42 | T B B H H |
15 | ![]() | 32 | 10 | 12 | 10 | -3 | 42 | B H T B T |
16 | ![]() | 32 | 11 | 5 | 16 | -1 | 38 | T H B B B |
17 | ![]() | 32 | 10 | 7 | 15 | -4 | 37 | B H B B T |
18 | ![]() | 32 | 11 | 4 | 17 | -5 | 37 | B H T B B |
19 | ![]() | 32 | 6 | 9 | 17 | -25 | 27 | T B B B B |
20 | ![]() | 32 | 0 | 0 | 32 | -104 | 0 | B B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại