- Ali Sowe21
- Pedrinho42
- Garry Rodrigues (Thay: Efkan Bekiroglu)82
- Matej Hanousek (Thay: Alper Uludag)82
- Anastasios Chatzigiovanis (Thay: Ali Kaan Guneren)82
- Andrej Djokanovic (Thay: Renaldo Cephas)85
- Salih Ucan29
- Alex Oxlade-Chamberlain (Thay: Amir Hadziahmetovic)55
- Cenk Tosun (Thay: Baktiyor Zaynutdinov)55
- Cenk Tosun (Thay: Baktiyor Zaynutdinov)58
- Ante Rebic (Thay: Vincent Aboubakar)71
- Alex Oxlade-Chamberlain (Kiến tạo: Necip Uysal)74
- Daniel Amartey (Thay: Salih Ucan)85
Thống kê trận đấu Ankaragucu vs Besiktas
số liệu thống kê
Ankaragucu
Besiktas
48 Kiểm soát bóng 52
19 Phạm lỗi 10
20 Ném biên 22
1 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
1 Phạt góc 5
1 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
4 Sút trúng đích 4
4 Sút không trúng đích 2
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
3 Thủ môn cản phá 3
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Ankaragucu vs Besiktas
Ankaragucu (4-2-3-1): Bahadir Han Gungordu (99), Atakan Ridvan Cankaya (4), Mert Cetin (45), Nihad Mujakic (18), Alper Uludag (3), Ali Kaan Guneren (23), Pedrinho (8), Olimpiu Morutan (80), Efkan Bekiroglu (10), Renaldo Showayne Cephas (29), Ali Sowe (22)
Besiktas (4-1-4-1): Mert Gunok (34), Onur Bulut (4), Necip Uysal (20), Omar Colley (6), Umut Meras (77), Amir Hadziahmetovic (19), Jackson Muleka (40), Salih Ucan (8), Gedson Fernandes (83), Baktiyor Zaynutdinov (22), Vincent Aboubakar (10)
Ankaragucu
4-2-3-1
99
Bahadir Han Gungordu
4
Atakan Ridvan Cankaya
45
Mert Cetin
18
Nihad Mujakic
3
Alper Uludag
23
Ali Kaan Guneren
8
Pedrinho
80
Olimpiu Morutan
10
Efkan Bekiroglu
29
Renaldo Showayne Cephas
22
Ali Sowe
10
Vincent Aboubakar
22
Baktiyor Zaynutdinov
83
Gedson Fernandes
8
Salih Ucan
40
Jackson Muleka
19
Amir Hadziahmetovic
77
Umut Meras
6
Omar Colley
20
Necip Uysal
4
Onur Bulut
34
Mert Gunok
Besiktas
4-1-4-1
Thay người | |||
82’ | Alper Uludag Matej Hanousek | 55’ | Baktiyor Zaynutdinov Cenk Tosun |
82’ | Efkan Bekiroglu Garry Rodrigues | 55’ | Amir Hadziahmetovic Alex Oxlade-Chamberlain |
82’ | Ali Kaan Guneren Anastasios Chatzigiovannis | 71’ | Vincent Aboubakar Ante Rebic |
85’ | Renaldo Cephas Andrej Dokanovic | 85’ | Salih Ucan Daniel Amartey |
Cầu thủ dự bị | |||
Rafal Gikiewicz | Ersin Destanoglu | ||
Alperen Kuyubasi | Ante Rebic | ||
Andrej Dokanovic | Cenk Tosun | ||
Stelios Kitsiou | Daniel Amartey | ||
Matej Hanousek | Alex Oxlade-Chamberlain | ||
Riad Bajic | Demir Tiknaz | ||
Kiko | Emirhan Delibas | ||
Cem Turkmen | Mustafa Erhan Hekimoglu | ||
Garry Rodrigues | Gokhan Inler | ||
Anastasios Chatzigiovannis | Semih Kilicsoy |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
Cúp quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
Cúp quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ
Thành tích gần đây Ankaragucu
Hạng 2 Thổ Nhĩ Kỳ
Cúp quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ
Hạng 2 Thổ Nhĩ Kỳ
Cúp quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ
Hạng 2 Thổ Nhĩ Kỳ
Cúp quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ
Thành tích gần đây Besiktas
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
Europa League
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
Europa League
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
Europa League
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
Bảng xếp hạng VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Galatasaray | 16 | 14 | 2 | 0 | 28 | 44 | T H T T T |
2 | Fenerbahce | 16 | 11 | 3 | 2 | 25 | 36 | T T B T H |
3 | Samsunspor | 16 | 9 | 3 | 4 | 12 | 30 | B H T B H |
4 | Goztepe | 16 | 8 | 4 | 4 | 10 | 28 | T B T H T |
5 | Eyupspor | 17 | 7 | 6 | 4 | 7 | 27 | B H T B H |
6 | Besiktas | 16 | 7 | 5 | 4 | 7 | 26 | B H T B H |
7 | Istanbul Basaksehir | 15 | 6 | 4 | 5 | 4 | 22 | H B T T B |
8 | Gaziantep FK | 16 | 6 | 3 | 7 | -2 | 21 | T B T B T |
9 | Antalyaspor | 16 | 6 | 3 | 7 | -8 | 21 | T T H T B |
10 | Konyaspor | 16 | 5 | 5 | 6 | -5 | 20 | B H T H H |
11 | Rizespor | 16 | 6 | 2 | 8 | -9 | 20 | T T B H B |
12 | Trabzonspor | 16 | 4 | 7 | 5 | 2 | 19 | T B H B T |
13 | Kasimpasa | 15 | 4 | 7 | 4 | -1 | 19 | T B H H T |
14 | Sivasspor | 17 | 5 | 4 | 8 | -7 | 19 | H B B B H |
15 | Alanyaspor | 16 | 4 | 6 | 6 | -3 | 18 | H T B T H |
16 | Kayserispor | 16 | 3 | 6 | 7 | -16 | 15 | B B T B B |
17 | Bodrum FK | 16 | 4 | 2 | 10 | -10 | 14 | B B B T B |
18 | Hatayspor | 15 | 1 | 6 | 8 | -11 | 9 | T H H B H |
19 | Adana Demirspor | 15 | 1 | 2 | 12 | -23 | 5 | B B B B T |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại