- Giorgi Beridze (Kiến tạo: Tolga Cigerci)26
- Firatcan Uzum (Thay: Oguz Ceylan)46
- Lamine Diack (Thay: Ghayas Zahid)46
- Giorgi Beridze (Kiến tạo: Tolga Cigerci)47
- Federico Macheda61
- Eren Derdiyok (Thay: Federico Macheda)68
- Jese (Thay: Gboly Ariyibi)74
- Marlon82
- Sinan Osmanoglu (Thay: Pedrinho)85
- Marlon90+3'
- Bahadir Han Gungordu90+6'
- Jackson Muleka30
- Dele Alli (Kiến tạo: Wout Weghorst)36
- Souza (Thay: Dele Alli)66
- (Pen) Georges-Kevin N'Koudou74
- Cenk Tosun (Thay: Georges-Kevin N'Koudou)82
- Umut Meras (Thay: Gedson Fernandes)82
- Valentin Rosier90+6'
Thống kê trận đấu Ankaragucu vs Besiktas
số liệu thống kê
Ankaragucu
Besiktas
55 Kiểm soát bóng 45
13 Phạm lỗi 19
0 Ném biên 0
4 Việt vị 3
0 Chuyền dài 0
2 Phạt góc 1
4 Thẻ vàng 1
1 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
2 Sút trúng đích 6
5 Sút không trúng đích 2
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Ankaragucu vs Besiktas
Ankaragucu (4-2-3-1): Bahadir Han Gungordu (99), Oguz Ceylan (77), Atakan Cankaya (4), Nihad Mujakic (18), Marlon (3), Pedrinho (8), Tolga Cigerci (30), Omogbolahan Gregory Ariyibi (12), Ghayas Zahid (19), Giorgi Beridze (21), Kiko (11)
Besiktas (4-2-3-1): Emre Bilgin (99), Valentin Rosier (2), Necip Uysal (20), Romain Saiss (26), Arthur Masuaku (25), Salih Ucan (8), Gedson Fernandes (83), Jackson Muleka (40), Dele Alli (11), Dele Alli (11), Georges-Kevin N’Koudou (7), Wout Weghorst (10)
Ankaragucu
4-2-3-1
99
Bahadir Han Gungordu
77
Oguz Ceylan
4
Atakan Cankaya
18
Nihad Mujakic
3
Marlon
8
Pedrinho
30
Tolga Cigerci
12
Omogbolahan Gregory Ariyibi
19
Ghayas Zahid
21 2
Giorgi Beridze
11
Kiko
10
Wout Weghorst
7
Georges-Kevin N’Koudou
11
Dele Alli
11
Dele Alli
40
Jackson Muleka
83
Gedson Fernandes
8
Salih Ucan
25
Arthur Masuaku
26
Romain Saiss
20
Necip Uysal
2
Valentin Rosier
99
Emre Bilgin
Besiktas
4-2-3-1
Thay người | |||
46’ | Oguz Ceylan Firatcan Uzum | 66’ | Dele Alli Souza |
46’ | Ghayas Zahid Lamine Diack | 82’ | Georges-Kevin N'Koudou Cenk Tosun |
68’ | Federico Macheda Eren Derdiyok | 82’ | Gedson Fernandes Umut Meras |
74’ | Gboly Ariyibi Jese | ||
85’ | Pedrinho Sinan Osmanoglu |
Cầu thủ dự bị | |||
Sahverdi Cetin | Souza | ||
Firatcan Uzum | Cenk Tosun | ||
Abdullah Durak | Emrecan Uzunhan | ||
Lamine Diack | Kerem Kesgin | ||
Anastasios Chatzigiovannis | Berkay Vardar | ||
Jese | Welinton | ||
Yasin Gureler | Oguzhan Akgun | ||
Sinan Osmanoglu | Francisco Montero | ||
Nurullah Aslan | Ersin Destanoglu | ||
Eren Derdiyok | Umut Meras |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
Cúp quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
Cúp quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ
Thành tích gần đây Ankaragucu
Hạng 2 Thổ Nhĩ Kỳ
Cúp quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ
Hạng 2 Thổ Nhĩ Kỳ
Cúp quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ
Hạng 2 Thổ Nhĩ Kỳ
Cúp quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ
Thành tích gần đây Besiktas
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
Europa League
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
Europa League
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
Europa League
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
Bảng xếp hạng VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Galatasaray | 16 | 14 | 2 | 0 | 28 | 44 | T H T T T |
2 | Fenerbahce | 16 | 11 | 3 | 2 | 25 | 36 | T T B T H |
3 | Samsunspor | 16 | 9 | 3 | 4 | 12 | 30 | B H T B H |
4 | Goztepe | 16 | 8 | 4 | 4 | 10 | 28 | T B T H T |
5 | Eyupspor | 17 | 7 | 6 | 4 | 7 | 27 | B H T B H |
6 | Besiktas | 16 | 7 | 5 | 4 | 7 | 26 | B H T B H |
7 | Istanbul Basaksehir | 15 | 6 | 4 | 5 | 4 | 22 | H B T T B |
8 | Gaziantep FK | 16 | 6 | 3 | 7 | -2 | 21 | T B T B T |
9 | Antalyaspor | 16 | 6 | 3 | 7 | -8 | 21 | T T H T B |
10 | Konyaspor | 16 | 5 | 5 | 6 | -5 | 20 | B H T H H |
11 | Rizespor | 16 | 6 | 2 | 8 | -9 | 20 | T T B H B |
12 | Trabzonspor | 16 | 4 | 7 | 5 | 2 | 19 | T B H B T |
13 | Kasimpasa | 15 | 4 | 7 | 4 | -1 | 19 | T B H H T |
14 | Sivasspor | 17 | 5 | 4 | 8 | -7 | 19 | H B B B H |
15 | Alanyaspor | 16 | 4 | 6 | 6 | -3 | 18 | H T B T H |
16 | Kayserispor | 16 | 3 | 6 | 7 | -16 | 15 | B B T B B |
17 | Bodrum FK | 16 | 4 | 2 | 10 | -10 | 14 | B B B T B |
18 | Hatayspor | 15 | 1 | 6 | 8 | -11 | 9 | T H H B H |
19 | Adana Demirspor | 15 | 1 | 2 | 12 | -23 | 5 | B B B B T |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại