Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
![]() Arnaud Kalimuendo-Muinga (Kiến tạo: Kazeem Olaigbe) 13 | |
![]() Pierrick Capelle (Thay: Haris Belkebla) 31 | |
![]() Pierrick Capelle 45+6' | |
![]() Azor Matusiwa (Thay: Kazeem Olaigbe) 64 | |
![]() Ismael Kone (Thay: Seko Fofana) 64 | |
![]() Ismael Kone (Kiến tạo: Arnaud Kalimuendo-Muinga) 70 | |
![]() Ahmadou Bamba Dieng (Thay: Jim Allevinah) 71 | |
![]() Zinedine Ould Khaled (Thay: Jean Aholou) 71 | |
![]() Lilian Rao-Lisoa (Thay: Carlens Arcus) 71 | |
![]() Zinedine Ferhat (Thay: Yassin Belkhdim) 76 | |
![]() Arnaud Kalimuendo-Muinga (VAR check) 85 | |
![]() Kyogo Furuhashi (Thay: Mohamed Meite) 90 | |
![]() Christopher Wooh (Thay: Lilian Brassier) 90 | |
![]() Jordan James (Thay: Djaoui Cisse) 90 | |
![]() Arnaud Kalimuendo-Muinga (Kiến tạo: Ismael Kone) 90+5' |
Thống kê trận đấu Angers vs Rennes


Diễn biến Angers vs Rennes
Kiểm soát bóng: Angers: 42%, Rennes: 58%.
Hans Hateboer thắng trong pha không chiến với Esteban Lepaul.
Trọng tài ra hiệu một quả đá phạt khi Kyogo Furuhashi của Rennes đá ngã Abdoulaye Bamba.
Angers thực hiện quả ném biên ở phần sân đối phương.
Trọng tài ra hiệu một quả đá phạt khi Zinedine Ould Khaled của Angers đá ngã Kyogo Furuhashi.
Angers thực hiện quả ném biên ở phần sân đối phương.
Ismael Kone đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Arnaud Kalimuendo-Muinga ghi bàn bằng chân phải!
Rennes bắt đầu một đợt phản công.
Trọng tài ra hiệu cho một quả đá phạt khi Zinedine Ould Khaled từ Angers phạm lỗi với Ismael Kone.
Trọng tài thứ tư cho biết có 6 phút bù giờ.
Djaoui Cisse rời sân để nhường chỗ cho Jordan James trong một sự thay đổi chiến thuật.
Kiểm soát bóng: Angers: 42%, Rennes: 58%.
Trọng tài ra hiệu một quả đá phạt khi Lilian Rao-Lisoa của Angers đá ngã Adrien Truffert.
Lilian Brassier rời sân để được thay thế bởi Christopher Wooh trong một sự thay đổi chiến thuật.
Mohamed Meite rời sân để được thay thế bởi Kyogo Furuhashi trong một sự thay đổi chiến thuật.
Trọng tài thứ tư cho biết có 6 phút bù giờ.
Trọng tài ra hiệu cho một quả đá phạt khi Carlens Arcus từ Angers đá ngã Adrien Truffert.
Djaoui Cisse của Rennes bị phạt việt vị.
Rennes đang kiểm soát bóng.
Đội hình xuất phát Angers vs Rennes
Angers (4-2-3-1): Yahia Fofana (30), Carlens Arcus (2), Abdoulaye Bamba (25), Jordan Lefort (21), Florent Hanin (26), Jean-Eudes Aholou (6), Haris Belkebla (93), Jim Allevinah (18), Yassin Belkhdim (14), Farid El Melali (28), Esteban Lepaul (19)
Rennes (3-5-2): Brice Samba (1), Hans Hateboer (33), Anthony Rouault (24), Lilian Brassier (5), Lorenz Assignon (22), Kazeem Olaigbe (19), Djaoui Cisse (38), Seko Fofana (8), Adrien Truffert (3), Mohamed Kader Meite (62), Arnaud Kalimuendo (9)


Thay người | |||
31’ | Haris Belkebla Pierrick Capelle | 64’ | Kazeem Olaigbe Azor Matusiwa |
71’ | Jean Aholou Zinedine Ould Khaled | 64’ | Seko Fofana Ismaël Koné |
71’ | Carlens Arcus Lilian Raolisoa | 90’ | Djaoui Cisse Jordan James |
71’ | Jim Allevinah Bamba Dieng | 90’ | Lilian Brassier Christopher Wooh |
76’ | Yassin Belkhdim Zinedine Ferhat | 90’ | Mohamed Meite Kyogo Furuhashi |
Cầu thủ dự bị | |||
Zinedine Ferhat | Azor Matusiwa | ||
Ibrahima Niane | Jordan James | ||
Jacques Ekomie | Mikayil Faye | ||
Marius Courcoul | Steve Mandanda | ||
Zinedine Ould Khaled | Christopher Wooh | ||
Lilian Raolisoa | Mahamadou Nagida | ||
Pierrick Capelle | Ayanda Sishuba | ||
Bamba Dieng | Ismaël Koné | ||
Melvin Zinga | Kyogo Furuhashi |
Tình hình lực lượng | |||
Cedric Hountondji Va chạm | Dogan Alemdar Không xác định | ||
Himad Abdelli Kỷ luật | Alidu Seidu Chấn thương đầu gối | ||
Sidiki Cherif Chấn thương đùi | Ludovic Blas Không xác định | ||
Andres Gomez Chấn thương mắt cá |
Huấn luyện viên | |||
Nhận định Angers vs Rennes
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Angers
Thành tích gần đây Rennes
Bảng xếp hạng Ligue 1
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 27 | 22 | 5 | 0 | 53 | 71 | T T T T T |
2 | ![]() | 27 | 15 | 5 | 7 | 20 | 50 | B T H T T |
3 | ![]() | 27 | 15 | 4 | 8 | 18 | 49 | B T B B B |
4 | ![]() | 27 | 13 | 8 | 6 | 18 | 47 | T T B H B |
5 | ![]() | 27 | 13 | 8 | 6 | 13 | 47 | T B T B T |
6 | ![]() | 27 | 13 | 7 | 7 | 10 | 46 | H T T T T |
7 | ![]() | 27 | 13 | 6 | 8 | 15 | 45 | B T T T B |
8 | ![]() | 27 | 12 | 4 | 11 | 0 | 40 | H B T H T |
9 | ![]() | 27 | 11 | 6 | 10 | 1 | 39 | B B T T B |
10 | ![]() | 27 | 9 | 8 | 10 | -1 | 35 | T B T H T |
11 | ![]() | 27 | 9 | 7 | 11 | 2 | 34 | T T H B B |
12 | ![]() | 27 | 10 | 2 | 15 | 1 | 32 | T T B B T |
13 | ![]() | 27 | 6 | 9 | 12 | -15 | 27 | T B B T B |
14 | ![]() | 27 | 7 | 6 | 14 | -19 | 27 | H B B B B |
15 | ![]() | 27 | 6 | 8 | 13 | -12 | 26 | B B B H T |
16 | ![]() | 27 | 7 | 3 | 17 | -28 | 24 | B T H B T |
17 | ![]() | 26 | 5 | 5 | 16 | -37 | 20 | B H B H B |
18 | ![]() | 26 | 4 | 3 | 19 | -39 | 15 | B B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại