![]() Mergim Vojvoda 14 | |
![]() Jordi Alaez 14 | |
![]() Milot Rashica (Kiến tạo: Florent Muslija) 26 | |
![]() Eric Vales Ramos 44 | |
![]() Zymer Bytyqi (Thay: Kreshnik Hajrizi) 46 | |
![]() Betim Fazliji (Thay: Florian Loshaj) 46 | |
![]() Betim Fazliji (Thay: Florent Muslija) 47 | |
![]() Marc Garcia (Thay: Jordi Alaez) 56 | |
![]() Marc Pujol (Thay: Marc Vales) 56 | |
![]() Marc Pujol (Thay: Eric Vales Ramos) 56 | |
![]() Meriton Korenica (Thay: Albion Rrahmani) 66 | |
![]() Milot Rashica 71 | |
![]() Marcio Vieira (Thay: Marc Rebes) 75 | |
![]() Aaron Sanchez (Thay: Izan Fernandez) 75 | |
![]() Bernard Berisha (Thay: Qendrim Zyba) 75 | |
![]() Altin Zeqiri (Thay: Florent Muslija) 75 | |
![]() Lumbardh Dellova 78 | |
![]() Marc Pujol 80 | |
![]() Altin Zeqiri (Kiến tạo: Milot Rashica) 83 | |
![]() Aaron Sanchez 88 | |
![]() Francisco Pomares (Thay: Max Llovera) 88 |
Thống kê trận đấu Andorra vs Kosovo
số liệu thống kê

Andorra

Kosovo
42 Kiểm soát bóng 58
7 Phạm lỗi 5
0 Ném biên 0
0 Việt vị 2
0 Chuyền dài 0
2 Phạt góc 3
4 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
3 Sút trúng đích 8
0 Sút không trúng đích 6
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Andorra vs Kosovo
Andorra (4-4-2): Iker (12), Chus Rubio (18), Max Llovera (5), Marc Vales (3), Moises San Nicolas (15), Jordi Alaez (14), Eric Vales Ramos (6), Marc Rebes (4), Joan Cervos (17), Izan Fernandez Vieitez (11), Ricard Betriu Fernandez (10)
Kosovo (3-5-1-1): Arijanet Muric (12), Lumbardh Dellova (13), Fidan Aliti (3), Kreshnik Hajrizi (6), Florent Hadergjonaj (2), Florian Loshaj (19), Qendrim Zyba (17), Florent Muslija (8), Mergim Vojvoda (15), Milot Rashica (7), Albion Rrahmani (9)

Andorra
4-4-2
12
Iker
18
Chus Rubio
5
Max Llovera
3
Marc Vales
15
Moises San Nicolas
14
Jordi Alaez
6
Eric Vales Ramos
4
Marc Rebes
17
Joan Cervos
11
Izan Fernandez Vieitez
10
Ricard Betriu Fernandez
9
Albion Rrahmani
7 2
Milot Rashica
15
Mergim Vojvoda
8
Florent Muslija
17
Qendrim Zyba
19
Florian Loshaj
2
Florent Hadergjonaj
6
Kreshnik Hajrizi
3
Fidan Aliti
13
Lumbardh Dellova
12
Arijanet Muric

Kosovo
3-5-1-1
Thay người | |||
56’ | Eric Vales Ramos Marc Pujol Pons | 46’ | Florian Loshaj Betim Fazliji |
56’ | Jordi Alaez Marc Garcia Renom | 46’ | Kreshnik Hajrizi Zymer Bytyqi |
75’ | Marc Rebes Marcio Vieira de Vasconcelos | 66’ | Albion Rrahmani Meriton Korenica |
75’ | Izan Fernandez Aaron Sanchez Alburquerque | 75’ | Florent Muslija Altin Zeqiri |
88’ | Max Llovera Francisco Pomares Ortega | 75’ | Qendrim Zyba Bernard Berisha |
Cầu thủ dự bị | |||
Ot Remolins | Samir Ujkani | ||
Josep Antonio Gomes Moreira | Visar Bekaj | ||
Xisco Pires | Lirim Kastrati II | ||
Eric De Pablos Sola | Betim Fazliji | ||
Marc Pujol Pons | Elbasan Rashani | ||
Marcio Vieira de Vasconcelos | Zymer Bytyqi | ||
Aaron Sanchez Alburquerque | Meriton Korenica | ||
Aleix Viladot | Ilir Krasniqi | ||
Francisco Pomares Ortega | Altin Zeqiri | ||
Marc Garcia Renom | Bernard Berisha | ||
Victor Bernat Cuadros | |||
Jordi Rubio Gomez |
Nhận định Andorra vs Kosovo
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Euro
Thành tích gần đây Andorra
Vòng loại World Cup khu vực Châu Âu
Uefa Nations League
Giao hữu
Uefa Nations League
Giao hữu
Thành tích gần đây Kosovo
Uefa Nations League
Giao hữu
Bảng xếp hạng Euro
A | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 3 | 2 | 1 | 0 | 6 | 7 | T T H |
2 | ![]() | 3 | 1 | 2 | 0 | 2 | 5 | T H H |
3 | ![]() | 3 | 1 | 0 | 2 | -3 | 3 | B B T |
4 | ![]() | 3 | 0 | 1 | 2 | -5 | 1 | B H B |
B | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 3 | 3 | 0 | 0 | 5 | 9 | T T T |
2 | ![]() | 3 | 1 | 1 | 1 | 0 | 4 | T B H |
3 | ![]() | 3 | 0 | 2 | 1 | -3 | 2 | B H H |
4 | ![]() | 3 | 0 | 1 | 2 | -2 | 1 | B H B |
C | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 3 | 1 | 2 | 0 | 1 | 5 | T H H |
2 | ![]() | 3 | 0 | 3 | 0 | 0 | 3 | H H H |
3 | ![]() | 3 | 0 | 3 | 0 | 0 | 3 | H H H |
4 | ![]() | 3 | 0 | 2 | 1 | -1 | 2 | B H H |
D | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 3 | 2 | 0 | 1 | 2 | 6 | B T T |
2 | ![]() | 3 | 1 | 2 | 0 | 1 | 5 | T H H |
3 | ![]() | 3 | 1 | 1 | 1 | 0 | 4 | T H B |
4 | ![]() | 3 | 0 | 1 | 2 | -3 | 1 | B B H |
E | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 3 | 1 | 1 | 1 | 1 | 4 | T B H |
2 | ![]() | 3 | 1 | 1 | 1 | 1 | 4 | B T H |
3 | ![]() | 3 | 1 | 1 | 1 | 0 | 4 | T B H |
4 | ![]() | 3 | 1 | 1 | 1 | -2 | 4 | B T H |
F | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 3 | 2 | 0 | 1 | 2 | 6 | T T B |
2 | ![]() | 3 | 2 | 0 | 1 | 0 | 6 | T B T |
3 | ![]() | 3 | 1 | 1 | 1 | 0 | 4 | B H T |
4 | ![]() | 3 | 0 | 1 | 2 | -2 | 1 | B H B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại