- Amadou Diawara43
- Jan Vertonghen (Thay: Hannes Delcroix)56
- Majeed Ashimeru (Thay: Anouar Ait El Hadj)56
- Fabio Silva61
- Julien Duranville (Thay: Michael Murillo)65
- Julien Duranville (Kiến tạo: Majeed Ashimeru)71
- Marco Kana (Thay: Lior Refaelov)78
- Ishaq Abdulrazak (Thay: Amadou Diawara)78
- Fabio Silva85
- Noah Sadiki90+2'
- Jon Thorsteinsson (Kiến tạo: Musa Al-Taamari)19
- Kristiyan Malinov54
- Joren Dom (Thay: Kristiyan Malinov)73
- Raphael Holzhauser (Thay: Mario Gonzalez)73
- Musa Al-Taamari (Kiến tạo: Mathieu Maertens)74
- Thibault Vlietinck (Thay: Jon Thorsteinsson)81
Thống kê trận đấu Anderlecht vs Leuven
số liệu thống kê
Anderlecht
Leuven
58 Kiểm soát bóng 42
11 Phạm lỗi 13
0 Ném biên 0
3 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
12 Phạt góc 2
3 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
6 Sút trúng đích 4
9 Sút không trúng đích 4
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Anderlecht vs Leuven
Anderlecht (3-5-2): Hendrik Van Crombrugge (30), Zeno Debast (56), Wesley Hoedt (4), Hannes Delcroix (3), Michael Murillo (62), Noah Sadiki (27), Amadou Diawara (21), Anouar Ait El Hadj (46), Lior Refaelov (11), Sebastiano Esposito (70), Fabio Silva (99)
Leuven (4-4-1-1): Valentin Cojocaru (12), Louis Patris (25), Ewoud Pletinckx (28), Dylan Ouedraogo (15), Hamza Mendyl (20), Musa Al-Taamari (11), Kristiyan Malinov (4), Casper De Norre (24), Jon Dagur Thorsteinsson (7), Mathieu Maertens (33), Mario Gonzalez (9)
Anderlecht
3-5-2
30
Hendrik Van Crombrugge
56
Zeno Debast
4
Wesley Hoedt
3
Hannes Delcroix
62
Michael Murillo
27
Noah Sadiki
21
Amadou Diawara
46
Anouar Ait El Hadj
11
Lior Refaelov
70
Sebastiano Esposito
99
Fabio Silva
9
Mario Gonzalez
33
Mathieu Maertens
7
Jon Dagur Thorsteinsson
24
Casper De Norre
4
Kristiyan Malinov
11
Musa Al-Taamari
20
Hamza Mendyl
15
Dylan Ouedraogo
28
Ewoud Pletinckx
25
Louis Patris
12
Valentin Cojocaru
Leuven
4-4-1-1
Thay người | |||
56’ | Anouar Ait El Hadj Majeed Ashimeru | 73’ | Kristiyan Malinov Joren Dom |
56’ | Hannes Delcroix Jan Vertonghen | 73’ | Mario Gonzalez Raphael Holzhauser |
65’ | Michael Murillo Julien Duranville | 81’ | Jon Thorsteinsson Thibault Vlietinck |
78’ | Lior Refaelov Marco Kana | ||
78’ | Amadou Diawara Ishaq Abdulrazak |
Cầu thủ dự bị | |||
Killian Sardella | Milan Taildeman | ||
Marco Kana | Nordin Jackers | ||
Ishaq Abdulrazak | Oregan Ravet | ||
Julien Duranville | Pierre-Yves Ngawa | ||
Nilson Angulo | Joren Dom | ||
Majeed Ashimeru | Aleksander Buksa | ||
Jan Vertonghen | Joao Gamboa | ||
Bart Verbruggen | Raphael Holzhauser | ||
Colin Coosemans | Thibault Vlietinck |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Bỉ
Thành tích gần đây Anderlecht
VĐQG Bỉ
Europa League
VĐQG Bỉ
Cúp quốc gia Bỉ
VĐQG Bỉ
Europa League
VĐQG Bỉ
Europa League
Thành tích gần đây Leuven
VĐQG Bỉ
Cúp quốc gia Bỉ
VĐQG Bỉ
Cúp quốc gia Bỉ
VĐQG Bỉ
Bảng xếp hạng VĐQG Bỉ
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Genk | 19 | 13 | 2 | 4 | 13 | 41 | T H T B T |
2 | Club Brugge | 19 | 11 | 5 | 3 | 20 | 38 | T T T T H |
3 | Anderlecht | 19 | 9 | 6 | 4 | 19 | 33 | T H T T B |
4 | Royal Antwerp | 19 | 9 | 4 | 6 | 15 | 31 | H B B H T |
5 | Gent | 19 | 8 | 6 | 5 | 8 | 30 | B H T H T |
6 | Union St.Gilloise | 19 | 6 | 10 | 3 | 8 | 28 | H T H T H |
7 | KV Mechelen | 19 | 7 | 5 | 7 | 9 | 26 | T B B H H |
8 | Sporting Charleroi | 19 | 7 | 3 | 9 | -3 | 24 | B H T B T |
9 | FCV Dender EH | 19 | 6 | 6 | 7 | -7 | 24 | H B T T B |
10 | Standard Liege | 19 | 6 | 6 | 7 | -9 | 24 | T H H H B |
11 | Westerlo | 19 | 6 | 5 | 8 | 1 | 23 | T H B B H |
12 | Oud-Heverlee Leuven | 19 | 4 | 10 | 5 | -4 | 22 | H H H T B |
13 | Cercle Brugge | 19 | 5 | 5 | 9 | -11 | 20 | B B H H T |
14 | Kortrijk | 19 | 5 | 3 | 11 | -21 | 18 | B T B B H |
15 | St.Truiden | 19 | 4 | 6 | 9 | -16 | 18 | B H B B B |
16 | Beerschot | 19 | 2 | 6 | 11 | -22 | 12 | B T B H H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại