Thứ Tư, 29/01/2025 Mới nhất
Mario Stroeykens (Kiến tạo: Thorgan Hazard)
14
Rob Schoofs
27
Geoffry Hairemans (Thay: Mory Konate)
46
Boli Bolingoli-Mbombo (Thay: Patrick Pflucke)
57
Jannes van Hecke (Thay: Patrick Pflucke)
57
Boli Bolingoli-Mbombo (Thay: Sandy Walsh)
57
Theo Leoni
58
Kasper Dolberg (Kiến tạo: Ludwig Augustinsson)
60
Killian Sardella
69
Nikola Storm
73
Kristian Arnstad (Thay: Mario Stroeykens)
75
Boli Bolingoli-Mbombo (Thay: Sandy Walsh)
75
David Bates (Thay: Jordi Vanlerberghe)
75
Toon Raemaekers (Thay: Boli Bolingoli-Mbombo)
75
Jannes van Hecke (Thay: Patrick Pflucke)
76
David Bates
77
Luis Vazquez (Thay: Kasper Dolberg)
82
Francis Amuzu (Thay: Thorgan Hazard)
82
Kerim Mrabti
83
Amadou Diawara (Thay: Theo Leoni)
90
Alexis Flips (Thay: Anders Dreyer)
90
Francis Amuzu (Kiến tạo: Luis Vazquez)
90+3'

Thống kê trận đấu Anderlecht vs KV Mechelen

số liệu thống kê
Anderlecht
Anderlecht
KV Mechelen
KV Mechelen
51 Kiểm soát bóng 49
14 Phạm lỗi 10
10 Ném biên 11
0 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
8 Phạt góc 1
2 Thẻ vàng 3
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
9 Sút trúng đích 3
10 Sút không trúng đích 10
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
2 Thủ môn cản phá 6
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát Anderlecht vs KV Mechelen

Anderlecht (4-3-3): Kasper Schmeichel (33), Killian Sardella (54), Zeno Debast (56), Jan Vertonghen (14), Ludwig Augustinsson (15), Mats Rits (23), Mario Stroeykens (29), Theo Leoni (17), Anders Dreyer (36), Kasper Dolberg (12), Thorgan Hazard (11)

KV Mechelen (4-4-2): Gaetan Coucke (1), Sandy Walsh (5), Jordi Vanlerberghe (30), Elias Cobbaut (22), Daam Foulon (23), Patrick Pflucke (77), Mory Konate (8), Kerim Mrabti (19), Nikola Storm (11), Rob Schoofs (16), Lion Lauberbach (20)

Anderlecht
Anderlecht
4-3-3
33
Kasper Schmeichel
54
Killian Sardella
56
Zeno Debast
14
Jan Vertonghen
15
Ludwig Augustinsson
23
Mats Rits
29
Mario Stroeykens
17
Theo Leoni
36
Anders Dreyer
12
Kasper Dolberg
11
Thorgan Hazard
20
Lion Lauberbach
16
Rob Schoofs
11
Nikola Storm
19
Kerim Mrabti
8
Mory Konate
77
Patrick Pflucke
23
Daam Foulon
22
Elias Cobbaut
30
Jordi Vanlerberghe
5
Sandy Walsh
1
Gaetan Coucke
KV Mechelen
KV Mechelen
4-4-2
Thay người
75’
Mario Stroeykens
Kristian Arnstad
46’
Mory Konate
Geoffry Hairemans
82’
Thorgan Hazard
Francis Amuzu
57’
Toon Raemaekers
Boli Bolingoli-Mbombo
82’
Kasper Dolberg
Luis Vasquez
75’
Boli Bolingoli-Mbombo
Toon Raemaekers
90’
Anders Dreyer
Alexis Flips
75’
Jordi Vanlerberghe
David Bates
90’
Theo Leoni
Amadou Diawara
76’
Patrick Pflucke
Jannes Van Hecke
Cầu thủ dự bị
Louis Patris
Toon Raemaekers
Maxime Dupe
David Bates
Moussa NDiaye
Boli Bolingoli-Mbombo
Francis Amuzu
Jannes Van Hecke
Alexis Flips
Geoffry Hairemans
Luis Vasquez
Yannick Thoelen
Amadou Diawara
Norman Bassette
Kristian Arnstad

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

VĐQG Bỉ
04/11 - 2012
10/03 - 2013
13/09 - 2013
19/01 - 2014
18/10 - 2014
15/02 - 2015
05/10 - 2015
06/02 - 2016
12/09 - 2021
24/01 - 2022
09/10 - 2022
23/04 - 2023
08/10 - 2023
02/02 - 2024
18/08 - 2024
27/01 - 2025

Thành tích gần đây Anderlecht

VĐQG Bỉ
27/01 - 2025
Europa League
24/01 - 2025
VĐQG Bỉ
19/01 - 2025
Cúp quốc gia Bỉ
17/01 - 2025
VĐQG Bỉ
13/01 - 2025
Cúp quốc gia Bỉ
10/01 - 2025
VĐQG Bỉ
28/12 - 2024
22/12 - 2024
H1: 1-0
16/12 - 2024
Europa League
13/12 - 2024

Thành tích gần đây KV Mechelen

VĐQG Bỉ
27/01 - 2025
19/01 - 2025
13/01 - 2025
27/12 - 2024
21/12 - 2024
14/12 - 2024
08/12 - 2024
Cúp quốc gia Bỉ
05/12 - 2024
H1: 0-0 | HP: 1-1 | Pen: 4-3
VĐQG Bỉ
30/11 - 2024
24/11 - 2024

Bảng xếp hạng VĐQG Bỉ

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1GenkGenk2316341751T H T T T
2Club BruggeClub Brugge2314632648H T T T H
3Union St.GilloiseUnion St.Gilloise23101031640H T T T T
4AnderlechtAnderlecht2311662039B B B T T
5Royal AntwerpRoyal Antwerp2310761637T H H T H
6Standard LiegeStandard Liege23977-634B H T T T
7GentGent23896633T B H H H
8Sporting CharleroiSporting Charleroi238510-329T T B H H
9FCV Dender EHFCV Dender EH23779-828B T H B B
10Cercle BruggeCercle Brugge23779-928T H T T H
11KV MechelenKV Mechelen237610427H H B B B
12Oud-Heverlee LeuvenOud-Heverlee Leuven235117-526B T B B H
13WesterloWesterlo236512-323H B B B B
14St.TruidenSt.Truiden235810-1623B H T B H
15KortrijkKortrijk235414-2519H B B B H
16BeerschotBeerschot232714-3013H B H B B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X