Thứ Sáu, 31/01/2025 Mới nhất
Luis Vazquez (Kiến tạo: Killian Sardella)
18
Kevin Akpoguma
23
Dennis Geiger
39
Robin Hranac (Kiến tạo: Tom Bischof)
41
Tom Bischof (Kiến tạo: Dennis Geiger)
54
Tom Bischof
57
Mario Stroeykens (Thay: Thorgan Hazard)
57
David Mokwa (Kiến tạo: Max Moerstedt)
59
Adam Hlozek (Kiến tạo: David Jurasek)
65
Nilson Angulo (Thay: Francis Amuzu)
69
Ali Maamar (Thay: Killian Sardella)
69
Theo Leoni (Thay: Yari Verschaeren)
69
Marius Buelter (Thay: Adam Hlozek)
69
Florian Micheler (Thay: Tom Bischof)
77
Luca Erlein (Thay: Dennis Geiger)
77
Keisuke Goto (Thay: Luis Vazquez)
78
Keisuke Goto
79
Luca Erlein
81
Marius Buelter
83
Ludwig Augustinsson (Kiến tạo: Theo Leoni)
88
Hennes Behrens (Thay: David Mokwa)
90

Thống kê trận đấu Anderlecht vs Hoffenheim

số liệu thống kê
Anderlecht
Anderlecht
Hoffenheim
Hoffenheim
49 Kiểm soát bóng 51
7 Phạm lỗi 13
28 Ném biên 18
1 Việt vị 2
0 Chuyền dài 0
7 Phạt góc 4
0 Thẻ vàng 5
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
6 Sút trúng đích 6
5 Sút không trúng đích 4
8 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
2 Thủ môn cản phá 3
5 Phát bóng 11
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Anderlecht vs Hoffenheim

Tất cả (32)
90+9'

Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu

90+1'

David Mokwa rời sân và được thay thế bởi Hennes Behrens.

88'

Theo Leoni đã có đường chuyền kiến tạo cho bàn thắng.

88' V À A A O O O - Ludwig Augustinsson đã ghi bàn!

V À A A O O O - Ludwig Augustinsson đã ghi bàn!

83' Thẻ vàng cho Marius Buelter.

Thẻ vàng cho Marius Buelter.

81' Thẻ vàng cho Luca Erlein.

Thẻ vàng cho Luca Erlein.

79' V À A A O O O - Keisuke Goto đã ghi bàn!

V À A A O O O - Keisuke Goto đã ghi bàn!

78'

Luis Vazquez rời sân và được thay thế bởi Keisuke Goto.

77'

Dennis Geiger rời sân và được thay thế bởi Luca Erlein.

77'

Tom Bischof rời sân và được thay thế bởi Florian Micheler.

69'

Adam Hlozek rời sân và được thay thế bởi Marius Buelter.

69'

Yari Verschaeren rời sân và được thay thế bởi Theo Leoni.

69'

Killian Sardella rời sân và được thay thế bởi Ali Maamar.

69'

Francis Amuzu rời sân và được thay thế bởi Nilson Angulo.

65'

David Jurasek đã kiến tạo cho bàn thắng.

65' V À A A O O O - Adam Hlozek đã ghi bàn!

V À A A O O O - Adam Hlozek đã ghi bàn!

60'

Max Moerstedt đã kiến tạo cho bàn thắng.

60' V À A A O O O - David Mokwa đã ghi bàn!

V À A A O O O - David Mokwa đã ghi bàn!

59'

Max Moerstedt đã kiến tạo cho bàn thắng.

59' V À A A O O O - David Mokwa đã ghi bàn!

V À A A O O O - David Mokwa đã ghi bàn!

57'

Thorgan Hazard rời sân và được thay thế bởi Mario Stroeykens.

Đội hình xuất phát Anderlecht vs Hoffenheim

Anderlecht (4-3-3): Mads Kikkenborg (16), Killian Sardella (54), Leander Dendoncker (32), Jan-Carlo Šimić (4), Ludwig Augustinsson (6), Yari Verschaeren (10), Mats Rits (23), Tristan Degreef (83), Francis Amuzu (7), Luis Vasquez (20), Thorgan Hazard (11)

Hoffenheim (3-5-2): Luca Philipp (37), Arthur Chaves (35), Robin Hranáč (2), Kevin Akpoguma (25), David Mokwa Ntusu (52), Tom Bischof (7), Dennis Geiger (8), Finn Becker (20), David Jurásek (19), Adam Hložek (23), Max Moerstedt (33)

Anderlecht
Anderlecht
4-3-3
16
Mads Kikkenborg
54
Killian Sardella
32
Leander Dendoncker
4
Jan-Carlo Šimić
6
Ludwig Augustinsson
10
Yari Verschaeren
23
Mats Rits
83
Tristan Degreef
7
Francis Amuzu
20
Luis Vasquez
11
Thorgan Hazard
33
Max Moerstedt
23
Adam Hložek
19
David Jurásek
20
Finn Becker
8
Dennis Geiger
7
Tom Bischof
52
David Mokwa Ntusu
25
Kevin Akpoguma
2
Robin Hranáč
35
Arthur Chaves
37
Luca Philipp
Hoffenheim
Hoffenheim
3-5-2
Thay người
57’
Thorgan Hazard
Mario Stroeykens
69’
Adam Hlozek
Marius Bulter
69’
Killian Sardella
Ali Maamar
77’
Tom Bischof
Florian Micheler
69’
Yari Verschaeren
Theo Leoni
69’
Francis Amuzu
Nilson Angulo
78’
Luis Vazquez
Keisuke Goto
Cầu thủ dự bị
Keisuke Goto
Tim Philipp
Moussa N’Diaye
Stanley Nsoki
Timo Schlieck
Hennes Behrens
Timon Vanhoutte
Luca Erlein
Thomas Foket
Florian Micheler
Ali Maamar
Simon Kalambayi
Theo Leoni
Luka Djuric
Mario Stroeykens
Marius Bulter
Amando Lapage
Noah Konig
Nilson Angulo
Tình hình lực lượng

Jan Vertonghen

Chấn thương gân Achilles

Oliver Baumann

Chấn thương bàn chân

Marco Kana

Va chạm

Lukas Petersson

Không xác định

Samuel Edozie

Chấn thương mắt cá

Ozan Kabak

Chấn thương đầu gối

Majeed Ashimeru

Chấn thương cơ

Christopher Lenz

Chấn thương bắp chân

Florian Grillitsch

Chấn thương mắt cá

Umut Tohumcu

Chấn thương mắt cá

Diadie Samassekou

Chấn thương đùi

Grischa Prömel

Chấn thương mắt cá

Alexander Prass

Không xác định

Haris Tabaković

Chấn thương đầu gối

Ihlas Bebou

Chấn thương đầu gối

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Europa League
31/01 - 2025

Thành tích gần đây Anderlecht

Europa League
31/01 - 2025
VĐQG Bỉ
27/01 - 2025
Europa League
24/01 - 2025
VĐQG Bỉ
19/01 - 2025
Cúp quốc gia Bỉ
17/01 - 2025
VĐQG Bỉ
13/01 - 2025
Cúp quốc gia Bỉ
10/01 - 2025
VĐQG Bỉ
28/12 - 2024
22/12 - 2024
H1: 1-0
16/12 - 2024

Thành tích gần đây Hoffenheim

Europa League
31/01 - 2025
Bundesliga
26/01 - 2025
Europa League
24/01 - 2025
Bundesliga
18/01 - 2025
16/01 - 2025
11/01 - 2025
21/12 - 2024
15/12 - 2024
Europa League
13/12 - 2024
H1: 0-0
Bundesliga
08/12 - 2024

Bảng xếp hạng Europa League

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1LazioLazio86111219
2Athletic ClubAthletic Club8611819
3Man UnitedMan United8530718
4TottenhamTottenham8521817
5E.FrankfurtE.Frankfurt8512416
6LyonLyon8431815
7OlympiacosOlympiacos8431615
8RangersRangers8422614
9Bodoe/GlimtBodoe/Glimt8422314
10AnderlechtAnderlecht8422214
11FCSBFCSB8422114
12AjaxAjax8413813
13SociedadSociedad8413413
14GalatasarayGalatasaray8341313
15AS RomaAS Roma8332412
16Viktoria PlzenViktoria Plzen8332112
17FerencvarosFerencvaros8404012
18FC PortoFC Porto8323211
19AZ AlkmaarAZ Alkmaar8323011
20FC MidtjyllandFC Midtjylland8323011
21Union St.GilloiseUnion St.Gilloise8323011
22PAOK FCPAOK FC8314210
23FC TwenteFC Twente8242-110
24FenerbahceFenerbahce8242-210
25SC BragaSC Braga8314-310
26ElfsborgElfsborg8314-510
27HoffenheimHoffenheim8233-39
28BesiktasBesiktas8305-59
29Maccabi Tel AvivMaccabi Tel Aviv8206-96
30Slavia PragueSlavia Prague8125-45
31Malmo FFMalmo FF8125-75
32RFSRFS8125-75
33LudogoretsLudogorets8044-74
34Dynamo KyivDynamo Kyiv8116-134
35NiceNice8035-93
36QarabagQarabag8107-143
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa

Europa League

Xem thêm
top-arrow
X