Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu
Luis Vazquez (Kiến tạo: Killian Sardella) 18 | |
Kevin Akpoguma 23 | |
Dennis Geiger 39 | |
Robin Hranac (Kiến tạo: Tom Bischof) 41 | |
Tom Bischof (Kiến tạo: Dennis Geiger) 54 | |
Tom Bischof 57 | |
Mario Stroeykens (Thay: Thorgan Hazard) 57 | |
David Mokwa (Kiến tạo: Max Moerstedt) 59 | |
Adam Hlozek (Kiến tạo: David Jurasek) 65 | |
Nilson Angulo (Thay: Francis Amuzu) 69 | |
Ali Maamar (Thay: Killian Sardella) 69 | |
Theo Leoni (Thay: Yari Verschaeren) 69 | |
Marius Buelter (Thay: Adam Hlozek) 69 | |
Florian Micheler (Thay: Tom Bischof) 77 | |
Luca Erlein (Thay: Dennis Geiger) 77 | |
Keisuke Goto (Thay: Luis Vazquez) 78 | |
Keisuke Goto 79 | |
Luca Erlein 81 | |
Marius Buelter 83 | |
Ludwig Augustinsson (Kiến tạo: Theo Leoni) 88 | |
Hennes Behrens (Thay: David Mokwa) 90 |
Thống kê trận đấu Anderlecht vs Hoffenheim
Diễn biến Anderlecht vs Hoffenheim
David Mokwa rời sân và được thay thế bởi Hennes Behrens.
Theo Leoni đã có đường chuyền kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A O O O - Ludwig Augustinsson đã ghi bàn!
Thẻ vàng cho Marius Buelter.
Thẻ vàng cho Luca Erlein.
V À A A O O O - Keisuke Goto đã ghi bàn!
Luis Vazquez rời sân và được thay thế bởi Keisuke Goto.
Dennis Geiger rời sân và được thay thế bởi Luca Erlein.
Tom Bischof rời sân và được thay thế bởi Florian Micheler.
Adam Hlozek rời sân và được thay thế bởi Marius Buelter.
Yari Verschaeren rời sân và được thay thế bởi Theo Leoni.
Killian Sardella rời sân và được thay thế bởi Ali Maamar.
Francis Amuzu rời sân và được thay thế bởi Nilson Angulo.
David Jurasek đã kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A O O O - Adam Hlozek đã ghi bàn!
Max Moerstedt đã kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A O O O - David Mokwa đã ghi bàn!
Max Moerstedt đã kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A O O O - David Mokwa đã ghi bàn!
Thorgan Hazard rời sân và được thay thế bởi Mario Stroeykens.
Đội hình xuất phát Anderlecht vs Hoffenheim
Anderlecht (4-3-3): Mads Kikkenborg (16), Killian Sardella (54), Leander Dendoncker (32), Jan-Carlo Šimić (4), Ludwig Augustinsson (6), Yari Verschaeren (10), Mats Rits (23), Tristan Degreef (83), Francis Amuzu (7), Luis Vasquez (20), Thorgan Hazard (11)
Hoffenheim (3-5-2): Luca Philipp (37), Arthur Chaves (35), Robin Hranáč (2), Kevin Akpoguma (25), David Mokwa Ntusu (52), Tom Bischof (7), Dennis Geiger (8), Finn Becker (20), David Jurásek (19), Adam Hložek (23), Max Moerstedt (33)
Thay người | |||
57’ | Thorgan Hazard Mario Stroeykens | 69’ | Adam Hlozek Marius Bulter |
69’ | Killian Sardella Ali Maamar | 77’ | Tom Bischof Florian Micheler |
69’ | Yari Verschaeren Theo Leoni | ||
69’ | Francis Amuzu Nilson Angulo | ||
78’ | Luis Vazquez Keisuke Goto |
Cầu thủ dự bị | |||
Keisuke Goto | Tim Philipp | ||
Moussa N’Diaye | Stanley Nsoki | ||
Timo Schlieck | Hennes Behrens | ||
Timon Vanhoutte | Luca Erlein | ||
Thomas Foket | Florian Micheler | ||
Ali Maamar | Simon Kalambayi | ||
Theo Leoni | Luka Djuric | ||
Mario Stroeykens | Marius Bulter | ||
Amando Lapage | Noah Konig | ||
Nilson Angulo |
Tình hình lực lượng | |||
Jan Vertonghen Chấn thương gân Achilles | Oliver Baumann Chấn thương bàn chân | ||
Marco Kana Va chạm | Lukas Petersson Không xác định | ||
Samuel Edozie Chấn thương mắt cá | Ozan Kabak Chấn thương đầu gối | ||
Majeed Ashimeru Chấn thương cơ | Christopher Lenz Chấn thương bắp chân | ||
Florian Grillitsch Chấn thương mắt cá | |||
Umut Tohumcu Chấn thương mắt cá | |||
Diadie Samassekou Chấn thương đùi | |||
Grischa Prömel Chấn thương mắt cá | |||
Alexander Prass Không xác định | |||
Haris Tabaković Chấn thương đầu gối | |||
Ihlas Bebou Chấn thương đầu gối |
Nhận định Anderlecht vs Hoffenheim
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Anderlecht
Thành tích gần đây Hoffenheim
Bảng xếp hạng Europa League
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Lazio | 8 | 6 | 1 | 1 | 12 | 19 | |
2 | Athletic Club | 8 | 6 | 1 | 1 | 8 | 19 | |
3 | Man United | 8 | 5 | 3 | 0 | 7 | 18 | |
4 | Tottenham | 8 | 5 | 2 | 1 | 8 | 17 | |
5 | E.Frankfurt | 8 | 5 | 1 | 2 | 4 | 16 | |
6 | Lyon | 8 | 4 | 3 | 1 | 8 | 15 | |
7 | Olympiacos | 8 | 4 | 3 | 1 | 6 | 15 | |
8 | Rangers | 8 | 4 | 2 | 2 | 6 | 14 | |
9 | Bodoe/Glimt | 8 | 4 | 2 | 2 | 3 | 14 | |
10 | Anderlecht | 8 | 4 | 2 | 2 | 2 | 14 | |
11 | FCSB | 8 | 4 | 2 | 2 | 1 | 14 | |
12 | Ajax | 8 | 4 | 1 | 3 | 8 | 13 | |
13 | Sociedad | 8 | 4 | 1 | 3 | 4 | 13 | |
14 | Galatasaray | 8 | 3 | 4 | 1 | 3 | 13 | |
15 | AS Roma | 8 | 3 | 3 | 2 | 4 | 12 | |
16 | Viktoria Plzen | 8 | 3 | 3 | 2 | 1 | 12 | |
17 | Ferencvaros | 8 | 4 | 0 | 4 | 0 | 12 | |
18 | FC Porto | 8 | 3 | 2 | 3 | 2 | 11 | |
19 | AZ Alkmaar | 8 | 3 | 2 | 3 | 0 | 11 | |
20 | FC Midtjylland | 8 | 3 | 2 | 3 | 0 | 11 | |
21 | Union St.Gilloise | 8 | 3 | 2 | 3 | 0 | 11 | |
22 | PAOK FC | 8 | 3 | 1 | 4 | 2 | 10 | |
23 | FC Twente | 8 | 2 | 4 | 2 | -1 | 10 | |
24 | Fenerbahce | 8 | 2 | 4 | 2 | -2 | 10 | |
25 | SC Braga | 8 | 3 | 1 | 4 | -3 | 10 | |
26 | Elfsborg | 8 | 3 | 1 | 4 | -5 | 10 | |
27 | Hoffenheim | 8 | 2 | 3 | 3 | -3 | 9 | |
28 | Besiktas | 8 | 3 | 0 | 5 | -5 | 9 | |
29 | Maccabi Tel Aviv | 8 | 2 | 0 | 6 | -9 | 6 | |
30 | Slavia Prague | 8 | 1 | 2 | 5 | -4 | 5 | |
31 | Malmo FF | 8 | 1 | 2 | 5 | -7 | 5 | |
32 | RFS | 8 | 1 | 2 | 5 | -7 | 5 | |
33 | Ludogorets | 8 | 0 | 4 | 4 | -7 | 4 | |
34 | Dynamo Kyiv | 8 | 1 | 1 | 6 | -13 | 4 | |
35 | Nice | 8 | 0 | 3 | 5 | -9 | 3 | |
36 | Qarabag | 8 | 1 | 0 | 7 | -14 | 3 |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại