- Mats Rits23
- Samuel Edozie (Kiến tạo: Kasper Dolberg)38
- Kasper Dolberg45+1'
- Thomas Foket (Thay: Killian Sardella)46
- Yari Verschaeren (Thay: Mario Stroeykens)62
- Leander Dendoncker (Thay: Mats Rits)62
- Francis Amuzu (Thay: Samuel Edozie)63
- Kasper Dolberg (Kiến tạo: Thomas Foket)77
- Luis Vazquez (Thay: Kasper Dolberg)80
- (og) Tiago Araujo85
- Francis Amuzu88
- Jordan Torunarigha9
- Jordan Torunarigha44
- Tsuyoshi Watanabe44
- Wouter Vrancken44
- Stefan Mitrovic (Thay: Omri Gandelman)46
- Tiago Araujo (Thay: Franck Surdez)46
- Andri Gudjohnsen (Thay: Momodou Sonko)66
- Matisse Samoise68
- Matisse Samoise75
- Sven Kums (Thay: Max Dean)79
- Pieter Gerkens (Thay: Atsuki Ito)83
Thống kê trận đấu Anderlecht vs Gent
số liệu thống kê
Anderlecht
Gent
63 Kiểm soát bóng 37
6 Phạm lỗi 17
0 Ném biên 0
1 Việt vị 3
0 Chuyền dài 0
3 Phạt góc 5
0 Thẻ vàng 4
0 Thẻ đỏ 2
0 Thẻ vàng thứ 2 0
11 Sút trúng đích 4
5 Sút không trúng đích 1
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Anderlecht vs Gent
Anderlecht (4-2-3-1): Colin Coosemans (26), Killian Sardella (54), Jan-Carlo Šimić (4), Zanka (13), Moussa N’Diaye (5), Theo Leoni (17), Mats Rits (23), Anders Dreyer (36), Mario Stroeykens (29), Samuel Edozie (27), Kasper Dolberg (12)
Gent (4-2-3-1): Davy Roef (33), Matisse Samoise (18), Tsuyoshi Watanabe (4), Jordan Torunarigha (23), Archie Brown (3), Atsuki Ito (15), Mathias Delorge-Knieper (16), Franck Surdez (19), Omri Gandelman (6), Momodou Lamin Sonko (11), Max Dean (21)
Anderlecht
4-2-3-1
26
Colin Coosemans
54
Killian Sardella
4
Jan-Carlo Šimić
13
Zanka
5
Moussa N’Diaye
17
Theo Leoni
23
Mats Rits
36
Anders Dreyer
29
Mario Stroeykens
27
Samuel Edozie
12 2
Kasper Dolberg
21
Max Dean
11
Momodou Lamin Sonko
6
Omri Gandelman
19
Franck Surdez
16
Mathias Delorge-Knieper
15
Atsuki Ito
3
Archie Brown
23
Jordan Torunarigha
4
Tsuyoshi Watanabe
18
Matisse Samoise
33
Davy Roef
Gent
4-2-3-1
Thay người | |||
46’ | Killian Sardella Thomas Foket | 46’ | Omri Gandelman Stefan Mitrovic |
62’ | Mats Rits Leander Dendoncker | 46’ | Franck Surdez Tiago Araujo |
62’ | Mario Stroeykens Yari Verschaeren | 66’ | Momodou Sonko Andri Gudjohnsen |
63’ | Samuel Edozie Francis Amuzu | 79’ | Max Dean Sven Kums |
80’ | Kasper Dolberg Luis Vasquez | 83’ | Atsuki Ito Pieter Gerkens |
Cầu thủ dự bị | |||
Mads Kikkenborg | Daniel Schmidt | ||
Thomas Foket | Pieter Gerkens | ||
Amando Lapage | Andri Gudjohnsen | ||
Francis Amuzu | Stefan Mitrovic | ||
Leander Dendoncker | Andrew Hjulsager | ||
Tristan Degreef | Tiago Araujo | ||
Yari Verschaeren | Sven Kums | ||
Nilson Angulo | Tibe De Vlieger | ||
Luis Vasquez | Gilles De Meyer |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Bỉ
Giao hữu
VĐQG Bỉ
Cúp quốc gia Bỉ
VĐQG Bỉ
Thành tích gần đây Anderlecht
VĐQG Bỉ
Europa League
VĐQG Bỉ
Cúp quốc gia Bỉ
VĐQG Bỉ
Europa League
VĐQG Bỉ
Europa League
Thành tích gần đây Gent
VĐQG Bỉ
Europa Conference League
VĐQG Bỉ
Europa Conference League
VĐQG Bỉ
Cúp quốc gia Bỉ
VĐQG Bỉ
Europa Conference League
VĐQG Bỉ
Bảng xếp hạng VĐQG Bỉ
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Genk | 19 | 13 | 2 | 4 | 13 | 41 | T H T B T |
2 | Club Brugge | 19 | 11 | 5 | 3 | 20 | 38 | T T T T H |
3 | Anderlecht | 19 | 9 | 6 | 4 | 19 | 33 | T H T T B |
4 | Royal Antwerp | 19 | 9 | 4 | 6 | 15 | 31 | H B B H T |
5 | Gent | 19 | 8 | 6 | 5 | 8 | 30 | B H T H T |
6 | Union St.Gilloise | 19 | 6 | 10 | 3 | 8 | 28 | H T H T H |
7 | KV Mechelen | 19 | 7 | 5 | 7 | 9 | 26 | T B B H H |
8 | Sporting Charleroi | 19 | 7 | 3 | 9 | -3 | 24 | B H T B T |
9 | FCV Dender EH | 19 | 6 | 6 | 7 | -7 | 24 | H B T T B |
10 | Standard Liege | 19 | 6 | 6 | 7 | -9 | 24 | T H H H B |
11 | Westerlo | 19 | 6 | 5 | 8 | 1 | 23 | T H B B H |
12 | Oud-Heverlee Leuven | 19 | 4 | 10 | 5 | -4 | 22 | H H H T B |
13 | Cercle Brugge | 19 | 5 | 5 | 9 | -11 | 20 | B B H H T |
14 | Kortrijk | 19 | 5 | 3 | 11 | -21 | 18 | B T B B H |
15 | St.Truiden | 19 | 4 | 6 | 9 | -16 | 18 | B H B B B |
16 | Beerschot | 19 | 2 | 6 | 11 | -22 | 12 | B T B H H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại