![]() (og) Anas Tajaouart 5 | |
![]() Niklo Dailly 7 | |
![]() Corenthyn Lavie 49 | |
![]() Keisuke Goto 63 | |
![]() Mohamed Bouchouari 65 | |
![]() Amando Lapage 89 |
Thống kê trận đấu Anderlecht U23 vs Francs Borains
số liệu thống kê

Anderlecht U23

Francs Borains
51 Kiểm soát bóng 49
12 Phạm lỗi 5
10 Ném biên 12
1 Việt vị 2
0 Chuyền dài 0
5 Phạt góc 2
3 Thẻ vàng 0
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
1 Sút trúng đích 4
7 Sút không trúng đích 5
1 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
1 Thủ môn cản phá 1
6 Phát bóng 10
0 Chăm sóc y tế 0
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Hạng 2 Bỉ
Thành tích gần đây Anderlecht U23
Hạng 2 Bỉ
Thành tích gần đây Francs Borains
Hạng 2 Bỉ
Bảng xếp hạng Hạng 2 Bỉ
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 23 | 15 | 5 | 3 | 18 | 50 | H T T T T |
2 | ![]() | 23 | 15 | 4 | 4 | 22 | 49 | H H T B B |
3 | ![]() | 24 | 13 | 8 | 3 | 22 | 47 | T T H T H |
4 | ![]() | 23 | 11 | 8 | 4 | 22 | 41 | T T H T B |
5 | ![]() | 23 | 11 | 8 | 4 | 8 | 41 | T T T T T |
6 | ![]() | 23 | 11 | 4 | 8 | 6 | 37 | T B B B T |
7 | ![]() | 24 | 9 | 7 | 8 | 4 | 34 | T H B B T |
8 | 24 | 8 | 6 | 10 | -6 | 30 | B B T T H | |
9 | ![]() | 23 | 7 | 5 | 11 | -13 | 26 | B T T T B |
10 | ![]() | 24 | 7 | 4 | 13 | -17 | 25 | T B B T B |
11 | ![]() | 24 | 6 | 6 | 12 | -7 | 24 | B H H B T |
12 | ![]() | 23 | 6 | 5 | 12 | -14 | 23 | B B B H T |
13 | ![]() | 23 | 5 | 7 | 11 | -4 | 22 | B T H B B |
14 | ![]() | 23 | 3 | 8 | 12 | -19 | 17 | B B B H B |
15 | ![]() | 14 | 5 | 3 | 6 | -2 | 15 | |
16 | ![]() | 23 | 3 | 5 | 15 | -22 | 14 | H B H B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại