![]() (Pen) Adriel 3 | |
![]() Burak Yilmaz 6 | |
![]() Charles-Jesaja Herrmann (Kiến tạo: Jannik Wanner) 31 | |
![]() Philipp Offenthaler 34 | |
![]() Daniel Tiefenbach 38 | |
![]() Ivo Kralj 40 | |
![]() Tobias Mandler (Thay: Ivo Kralj) 46 | |
![]() Martin Grubhofer (Thay: Charles-Jesaja Herrmann) 61 | |
![]() Tobias Mandler (Thay: Ivo Kralj) 61 | |
![]() Johannes Tartarotti (Thay: Djawal Kaiba) 64 | |
![]() Renan (Thay: Mario Vucenovic) 64 | |
![]() Sebastian Leimhofer (Thay: Can Kurt) 71 | |
![]() Dominik Weixelbraun (Thay: Thomas Mayer) 71 | |
![]() Yannick Oberleitner 80 | |
![]() Tobias Mandler 81 | |
![]() Renan (Kiến tạo: Lars Nussbaumer) 82 | |
![]() Marcel Krnjic (Thay: Lars Nussbaumer) 82 | |
![]() Jan Stefanon (Thay: Marcel Monsberger) 82 | |
![]() Tolga Ozturk (Thay: Burak Yilmaz) 82 | |
![]() Daniel Scharner (Thay: Tobias Gruber) 82 | |
![]() Tobias Mandler 86 | |
![]() Dominik Weixelbraun 87 | |
![]() Marcel Krnjic 87 | |
![]() Raul Marte 87 |
Thống kê trận đấu Amstetten vs SW Bregenz
số liệu thống kê

Amstetten

SW Bregenz
51 Kiểm soát bóng 49
0 Phạm lỗi 0
33 Ném biên 42
0 Việt vị 2
0 Chuyền dài 0
5 Phạt góc 3
5 Thẻ vàng 5
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
17 Sút trúng đích 10
7 Sút không trúng đích 4
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
8 Thủ môn cản phá 16
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Amstetten vs SW Bregenz
Amstetten (4-3-3): Armin Gremsl (1), Tobias Gruber (22), Felix Kochl (2), Philipp Offenthaler (15), Yannick Oberleitner (5), Burak Yilmaz (10), Jannik Wanner (42), Can Kurt (6), Thomas Mayer (16), Charles-Jesaja Herrmann (9), Sebastian Wimmer (18)
SW Bregenz (4-3-3): Franco Fluckiger (26), Sebastian Dirnberger (27), Ivo Antonio Kralj (44), Florian Prirsch (22), Adriel (35), Raul Marte (17), Djawal Kaiba (33), Lars Nussbaumer (8), Mario Vucenovic (11), Marcel Monsberger (9), Daniel Tiefenbach (30)

Amstetten
4-3-3
1
Armin Gremsl
22
Tobias Gruber
2
Felix Kochl
15
Philipp Offenthaler
5
Yannick Oberleitner
10
Burak Yilmaz
42
Jannik Wanner
6
Can Kurt
16
Thomas Mayer
9
Charles-Jesaja Herrmann
18
Sebastian Wimmer
30
Daniel Tiefenbach
9
Marcel Monsberger
11
Mario Vucenovic
8
Lars Nussbaumer
33
Djawal Kaiba
17
Raul Marte
35
Adriel
22
Florian Prirsch
44
Ivo Antonio Kralj
27
Sebastian Dirnberger
26
Franco Fluckiger

SW Bregenz
4-3-3
Thay người | |||
61’ | Charles-Jesaja Herrmann Martin Grubhofer | 46’ | Ivo Kralj Tobias Mandler |
71’ | Thomas Mayer Dominik Weixelbraun | 64’ | Mario Vucenovic Renan |
71’ | Can Kurt Sebastian Leimhofer | 64’ | Djawal Kaiba Johannes Tartarotti |
82’ | Tobias Gruber Daniel Scharner | 82’ | Lars Nussbaumer Marcel Krnjic |
82’ | Burak Yilmaz Tolga Ozturk | 82’ | Marcel Monsberger Jan Stefanon |
Cầu thủ dự bị | |||
Simon Neudhart | Felix Gschossmann | ||
Dominik Weixelbraun | Isak Vojic | ||
Daniel Scharner | Marcel Krnjic | ||
Martin Grubhofer | Renan | ||
Mathias Hausberger | Johannes Tartarotti | ||
Tolga Ozturk | Tobias Mandler | ||
Sebastian Leimhofer | Jan Stefanon |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Hạng 2 Áo
Thành tích gần đây Amstetten
Hạng 2 Áo
Giao hữu
Hạng 2 Áo
Thành tích gần đây SW Bregenz
Hạng 2 Áo
Cúp quốc gia Áo
Giao hữu
Hạng 2 Áo
Bảng xếp hạng Hạng 2 Áo
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 20 | 15 | 3 | 2 | 21 | 48 | T T H T T |
2 | ![]() | 19 | 13 | 2 | 4 | 20 | 41 | T T T T B |
3 | ![]() | 20 | 11 | 2 | 7 | 8 | 35 | T B T B H |
4 | ![]() | 20 | 9 | 6 | 5 | 10 | 33 | T T H T H |
5 | ![]() | 19 | 9 | 5 | 5 | 6 | 32 | T T B B T |
6 | 20 | 8 | 7 | 5 | 7 | 31 | B T H T T | |
7 | ![]() | 20 | 9 | 3 | 8 | 4 | 30 | T B T B B |
8 | ![]() | 20 | 8 | 3 | 9 | 3 | 27 | B B H B B |
9 | ![]() | 19 | 8 | 3 | 8 | -7 | 27 | B B H H B |
10 | ![]() | 19 | 7 | 4 | 8 | -3 | 25 | B B T T B |
11 | 19 | 7 | 2 | 10 | -1 | 23 | T T T B T | |
12 | ![]() | 20 | 4 | 11 | 5 | -3 | 23 | H B B T H |
13 | ![]() | 20 | 5 | 6 | 9 | -6 | 21 | B H B T H |
14 | ![]() | 20 | 2 | 8 | 10 | -10 | 14 | B T B H H |
15 | ![]() | 20 | 3 | 4 | 13 | -26 | 13 | B B T B H |
16 | ![]() | 19 | 2 | 5 | 12 | -23 | 11 | B H B H H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại