![]() (Pen) Marco Siverio 11 | |
![]() Marco Stark 57 | |
![]() Wale Musa Alli (Thay: Thomas Mayer) 65 | |
![]() Sergio Romeo Marakis 74 | |
![]() Burak Yilmaz (Thay: Marco Siverio) 76 | |
![]() Sebastian Dirnberger (Thay: Alin Roman) 76 | |
![]() John Frederiksen (Thay: Stefan Feiertag) 76 | |
![]() Djibril Fandje Toure (Thay: Okan Yilmaz) 85 | |
![]() Albin Gashi (Thay: Marcel Schelle) 85 | |
![]() Burak Yilmaz 90+3' |
Thống kê trận đấu Amstetten vs SV Horn
số liệu thống kê

Amstetten

SV Horn
7 Phạm lỗi 19
27 Ném biên 37
2 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
6 Phạt góc 5
1 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
3 Sút trúng đích 1
6 Sút không trúng đích 8
1 Cú sút bị chặn 2
0 Phản công 0
1 Thủ môn cản phá 3
18 Phát bóng 9
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Amstetten vs SV Horn
Amstetten (4-3-3): Dennis Verwuester (28), Arne Ammerer (8), Sebastian Leimhofer (7), Mario Vojkovic (32), Marco Stark (30), Philipp Schellnegger (20), Philipp Offenthaler (15), Alin Roman (10), Thomas Mayer (33), Stefan Feiertag (18), Dino Kovacec (46)
SV Horn (4-3-3): Fabian Ehmann (1), Julian Klar (4), Samuel Biek (6), Paul Gobara (20), Juergen Bauer (27), Alexander Briedl (7), Sergio Romeo Marakis (11), Marcel Schelle (13), Andree Neumayer (23), Marco Siverio (9), Okan Yilmaz (10)

Amstetten
4-3-3
28
Dennis Verwuester
8
Arne Ammerer
7
Sebastian Leimhofer
32
Mario Vojkovic
30
Marco Stark
20
Philipp Schellnegger
15
Philipp Offenthaler
10
Alin Roman
33
Thomas Mayer
18
Stefan Feiertag
46
Dino Kovacec
10
Okan Yilmaz
9
Marco Siverio
23
Andree Neumayer
13
Marcel Schelle
11
Sergio Romeo Marakis
7
Alexander Briedl
27
Juergen Bauer
20
Paul Gobara
6
Samuel Biek
4
Julian Klar
1
Fabian Ehmann

SV Horn
4-3-3
Thay người | |||
65’ | Thomas Mayer Wale Musa Alli | 76’ | Marco Siverio Burak Yilmaz |
76’ | Stefan Feiertag John Frederiksen | 85’ | Okan Yilmaz Djibril Fandje Toure |
76’ | Alin Roman Sebastian Dirnberger | 85’ | Marcel Schelle Albin Gashi |
Cầu thủ dự bị | |||
John Frederiksen | Burak Yilmaz | ||
Wale Musa Alli | Simon Kronsteiner | ||
Bojan Mustecic | Djibril Fandje Toure | ||
Can Kurt | Burak Yilmaz | ||
Sebastian Dirnberger | Kevin Petuely | ||
Lukas Deinhofer | Albin Gashi | ||
David Affengruber | Martin Majnovics | ||
Pascal Macher |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Hạng nhất Áo
Cúp quốc gia Áo
Hạng 2 Áo
Thành tích gần đây Amstetten
Hạng 2 Áo
Giao hữu
Hạng 2 Áo
Thành tích gần đây SV Horn
Hạng 2 Áo
Giao hữu
Hạng 2 Áo
Bảng xếp hạng Hạng nhất Áo
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 21 | 15 | 4 | 2 | 21 | 49 | T H T T H |
2 | ![]() | 21 | 15 | 2 | 4 | 25 | 47 | T T B T T |
3 | ![]() | 21 | 11 | 5 | 5 | 12 | 38 | T B B T T |
4 | ![]() | 21 | 12 | 2 | 7 | 9 | 38 | B T B H T |
5 | ![]() | 21 | 9 | 7 | 5 | 10 | 34 | T H T H H |
6 | ![]() | 21 | 10 | 3 | 8 | -3 | 33 | H H B T T |
7 | ![]() | 21 | 9 | 4 | 8 | 4 | 31 | B T B B H |
8 | 21 | 8 | 7 | 6 | 6 | 31 | T H T T B | |
9 | ![]() | 21 | 8 | 4 | 9 | 3 | 28 | B H B B H |
10 | ![]() | 21 | 8 | 4 | 9 | -3 | 28 | B T T B T |
11 | 21 | 7 | 2 | 12 | -5 | 23 | T B T B B | |
12 | ![]() | 21 | 4 | 11 | 6 | -4 | 23 | B B T H B |
13 | ![]() | 21 | 5 | 6 | 10 | -9 | 21 | H B T H B |
14 | ![]() | 21 | 3 | 8 | 10 | -9 | 17 | T B H H T |
15 | ![]() | 21 | 3 | 4 | 14 | -27 | 13 | B T B H B |
16 | ![]() | 21 | 2 | 5 | 14 | -30 | 11 | B H H B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại