- (Pen) Peter Tschernegg23
- Stefan Feiertag29
- Thomas Mayer43
- Arne Ammerer66
- Joao Luiz (Thay: Philipp Schobesberger)73
- Dominik Starkl (Thay: Dominik Weixelbraun)73
- Daniel Rosenbichler (Thay: Thomas Mayer)85
- Sebastian Leimhofer86
- Joao Luiz89
- Markus Rusek25
- Levan Eloshvili (Thay: Thorsten Schriebl)46
- Lukas Graf (Thay: Felix Kochl)46
- Michael Lang (Thay: Benjamin Rosenberger)46
- Levan Eloshvili (Kiến tạo: Michael Liendl)52
- Paolo Jager53
- Thomas Schiestl (Thay: Paolo Jager)60
- Michael Lang65
- Maximilian Somnitz75
- Marco Gantschnig (Thay: Maximilian Somnitz)75
- David Peham (Kiến tạo: Michael Lang)78
Thống kê trận đấu Amstetten vs Grazer AK
số liệu thống kê
Amstetten
Grazer AK
49 Kiểm soát bóng 51
9 Phạm lỗi 13
20 Ném biên 22
2 Việt vị 4
0 Chuyền dài 0
5 Phạt góc 4
4 Thẻ vàng 4
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
4 Sút trúng đích 4
5 Sút không trúng đích 5
2 Cú sút bị chặn 1
0 Phản công 0
3 Thủ môn cản phá 2
12 Phát bóng 6
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Amstetten vs Grazer AK
Amstetten (4-3-3): Elias Scherf (1), Lukas Deinhofer (12), Can Kurt (6), Marco Stark (30), Sebastian Leimhofer (7), Philipp Schobesberger (10), Arne Ammerer (8), Peter Tschernegg (23), Thomas Mayer (9), Dominik Weixelbraun (47), Stefan Feiertag (18)
Grazer AK (4-3-3): Jakob Meierhofer (1), Paul-Friedrich Koller (4), Milos Jovicic (30), Benjamin Rosenberger (27), Felix Kochl (24), Maximilian Somnitz (8), Markus Rusek (6), Michael Liendl (10), Paolo Jager (23), Thorsten Schriebl (20), David Peharm (9)
Amstetten
4-3-3
1
Elias Scherf
12
Lukas Deinhofer
6
Can Kurt
30
Marco Stark
7
Sebastian Leimhofer
10
Philipp Schobesberger
8
Arne Ammerer
23
Peter Tschernegg
9
Thomas Mayer
47
Dominik Weixelbraun
18
Stefan Feiertag
9
David Peharm
20
Thorsten Schriebl
23
Paolo Jager
10
Michael Liendl
6
Markus Rusek
8
Maximilian Somnitz
24
Felix Kochl
27
Benjamin Rosenberger
30
Milos Jovicic
4
Paul-Friedrich Koller
1
Jakob Meierhofer
Grazer AK
4-3-3
Thay người | |||
73’ | Dominik Weixelbraun Dominik Starkl | 46’ | Benjamin Rosenberger Michael Lang |
73’ | Philipp Schobesberger Joao Luiz | 46’ | Felix Kochl Lukas Graf |
85’ | Thomas Mayer Daniel Rosenbichler | 46’ | Thorsten Schriebl Levan Eloshvili |
60’ | Paolo Jager Thomas Schiestl | ||
75’ | Maximilian Somnitz Marco Gantschnig |
Cầu thủ dự bị | |||
Dominik Starkl | Christoph Nicht | ||
Harald Hauser | Marco Gantschnig | ||
Sebastian Breuer | Max Rauter | ||
Daniel Rosenbichler | Michael Lang | ||
Joao Luiz | Lukas Graf | ||
Firat Inal | Thomas Schiestl | ||
Dennis Verwuster | Levan Eloshvili |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Hạng nhất Áo
Thành tích gần đây Amstetten
Hạng 2 Áo
Thành tích gần đây Grazer AK
VĐQG Áo
Cúp quốc gia Áo
VĐQG Áo
Bảng xếp hạng Hạng 2 Áo
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FC Admira Wacker Modling | 16 | 12 | 2 | 2 | 15 | 38 | T T T H T |
2 | SV Ried | 16 | 11 | 2 | 3 | 19 | 35 | B T T T T |
3 | First Vienna FC | 16 | 10 | 1 | 5 | 9 | 31 | T T T B T |
4 | SW Bregenz | 16 | 8 | 5 | 3 | 7 | 29 | H B B T T |
5 | SK Rapid Wien II | 16 | 8 | 3 | 5 | 9 | 27 | H H B T T |
6 | Amstetten | 16 | 8 | 2 | 6 | 7 | 26 | T T B T B |
7 | Kapfenberger SV | 16 | 8 | 1 | 7 | -5 | 25 | B H T B B |
8 | SKN St. Poelten | 16 | 7 | 4 | 5 | 7 | 25 | B T T T T |
9 | Sturm Graz II | 16 | 5 | 6 | 5 | 4 | 21 | T B T H B |
10 | Austria Lustenau | 16 | 3 | 10 | 3 | -1 | 19 | B B H B H |
11 | FC Liefering | 16 | 5 | 4 | 7 | -7 | 19 | T H B B B |
12 | ASK Voitsberg | 16 | 5 | 2 | 9 | -4 | 17 | B B T T T |
13 | Floridsdorfer AC | 16 | 4 | 4 | 8 | -5 | 16 | H T B H B |
14 | SV Lafnitz | 16 | 2 | 3 | 11 | -20 | 9 | T B B B H |
15 | SV Stripfing | 16 | 1 | 6 | 9 | -10 | 9 | H H H B B |
16 | SV Horn | 16 | 2 | 3 | 11 | -25 | 9 | B B B H B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại