![]() Sebastian Dirnberger 27 | |
![]() Roko Simic (Kiến tạo: Oumar Diakite) 28 | |
![]() Mamady Diambou 36 | |
![]() (Pen) Stefan Feiertag 39 | |
![]() Benjamin Atiabou 40 | |
![]() Roko Simic 44 | |
![]() Sebastian Leimhofer (Thay: Peter Tschernegg) 46 | |
![]() Oumar Diakite 58 | |
![]() Dijon Kameri (Thay: Zeteny Jano) 60 | |
![]() Luka Reischl (Thay: Oumar Diakite) 60 | |
![]() John Frederiksen (Thay: Stefan Feiertag) 72 | |
![]() Daniel Owusu (Thay: Raphael Hofer) 72 | |
![]() John Frederiksen (Kiến tạo: Philipp Schellnegger) 72 | |
![]() Mario Vojkovic (Thay: Dino Kovacec) 76 | |
![]() Roko Simic (Kiến tạo: Daniel Owusu) 80 | |
![]() Stefan Goldnagl (Thay: Marco Stark) 90 | |
![]() Roko Simic 90+1' |
Thống kê trận đấu Amstetten vs FC Liefering
số liệu thống kê

Amstetten

FC Liefering
12 Phạm lỗi 13
34 Ném biên 14
0 Việt vị 3
0 Chuyền dài 0
4 Phạt góc 9
1 Thẻ vàng 4
0 Thẻ đỏ 1
0 Thẻ vàng thứ 2 0
3 Sút trúng đích 6
2 Sút không trúng đích 3
1 Cú sút bị chặn 3
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
9 Phát bóng 8
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Amstetten vs FC Liefering
Amstetten (4-4-2): Dennis Verwuester (28), Philipp Offenthaler (15), Sebastian Dirnberger (27), Marco Stark (30), Dino Kovacec (46), Thomas Mayer (33), Peter Tschernegg (23), Arne Ammerer (8), Philipp Schellnegger (20), Stefan Feiertag (18), Alin Roman (10)
FC Liefering (4-3-1-2): Jonas Krumrey (34), Benjamin Atiabou (27), Samson Baidoo (40), Justin Omoregie (36), Lukas Ibertsberger (26), Lawrence Agyekum (16), Mamady Diambou (6), Raphael Hofer (19), Zeteny Jano (29), Oumar Diakite (47), Roko Simic (23)

Amstetten
4-4-2
28
Dennis Verwuester
15
Philipp Offenthaler
27
Sebastian Dirnberger
30
Marco Stark
46
Dino Kovacec
33
Thomas Mayer
23
Peter Tschernegg
8
Arne Ammerer
20
Philipp Schellnegger
18
Stefan Feiertag
10
Alin Roman
23 2
Roko Simic
47
Oumar Diakite
29
Zeteny Jano
19
Raphael Hofer
6
Mamady Diambou
16
Lawrence Agyekum
26
Lukas Ibertsberger
36
Justin Omoregie
40
Samson Baidoo
27
Benjamin Atiabou
34
Jonas Krumrey

FC Liefering
4-3-1-2
Thay người | |||
46’ | Peter Tschernegg Sebastian Leimhofer | 60’ | Zeteny Jano Dijon Kameri |
72’ | Stefan Feiertag John Frederiksen | 60’ | Oumar Diakite Luka Reischl |
76’ | Dino Kovacec Mario Vojkovic | 72’ | Raphael Hofer Daniel Owusu |
90’ | Marco Stark Stefan Goldnagl |
Cầu thủ dự bị | |||
Mario Vojkovic | Luis Vasquez | ||
John Frederiksen | Thomas Fureder | ||
Can Kurt | Daniel Owusu | ||
Sebastian Leimhofer | Dario Bijelic | ||
David Affengruber | Adam Stejskal | ||
Bojan Mustecic | Dijon Kameri | ||
Stefan Goldnagl | Luka Reischl |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Giao hữu
Hạng nhất Áo
Thành tích gần đây Amstetten
Hạng 2 Áo
Giao hữu
Hạng 2 Áo
Thành tích gần đây FC Liefering
Hạng 2 Áo
Bảng xếp hạng Hạng nhất Áo
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 19 | 14 | 3 | 2 | 18 | 45 | H T T H T |
2 | ![]() | 19 | 13 | 2 | 4 | 20 | 41 | T T T T B |
3 | ![]() | 19 | 11 | 1 | 7 | 8 | 34 | B T B T B |
4 | ![]() | 19 | 9 | 5 | 5 | 10 | 32 | T T T H T |
5 | ![]() | 19 | 9 | 3 | 7 | 7 | 30 | T T B T B |
6 | ![]() | 18 | 8 | 5 | 5 | 5 | 29 | B T T B B |
7 | 19 | 7 | 7 | 5 | 6 | 28 | H B T H T | |
8 | ![]() | 19 | 8 | 3 | 8 | 4 | 27 | T B B H B |
9 | ![]() | 19 | 8 | 3 | 8 | -7 | 27 | B B H H B |
10 | ![]() | 18 | 7 | 4 | 7 | -2 | 25 | B B B T T |
11 | 19 | 7 | 2 | 10 | -1 | 23 | T T T B T | |
12 | ![]() | 19 | 4 | 10 | 5 | -3 | 22 | B H B B T |
13 | ![]() | 19 | 5 | 5 | 9 | -6 | 20 | H B H B T |
14 | ![]() | 19 | 2 | 7 | 10 | -10 | 13 | B B T B H |
15 | ![]() | 19 | 3 | 3 | 13 | -26 | 12 | H B B T B |
16 | ![]() | 19 | 2 | 5 | 12 | -23 | 11 | B H B H H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại