![]() Marco Sulzner 30 | |
![]() Luka Reischl (Kiến tạo: Zeteny Jano) 42 | |
![]() Atsushi Zaizen (Thay: Dominik Weixelbraun) 46 | |
![]() Burak Yilmaz (Thay: Fabian Palzer) 55 | |
![]() Julian Tomka (Thay: Marco Sulzner) 55 | |
![]() Burak Yilmaz 57 | |
![]() Stefan Radulovic (Thay: Silvio Apollonio) 70 | |
![]() Mark Gevorgyan (Thay: Tim Trummer) 73 | |
![]() Matteo Schablas (Thay: Zeteny Jano) 73 | |
![]() Juergen Lemmerer (Thay: Niels Hahn) 81 | |
![]() Dominik Lechner (Thay: Gaoussou Diakite) 83 | |
![]() Tim Paumgartner (Thay: Lawrence Agyekum) 89 | |
![]() Juergen Lemmerer (Kiến tạo: Julian Tomka) 90+2' |
Thống kê trận đấu Amstetten vs FC Liefering
số liệu thống kê

Amstetten

FC Liefering
50 Kiểm soát bóng 50
8 Phạm lỗi 10
30 Ném biên 20
0 Việt vị 4
0 Chuyền dài 0
3 Phạt góc 8
1 Thẻ vàng 0
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
2 Sút trúng đích 2
3 Sút không trúng đích 6
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
1 Thủ môn cản phá 1
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Amstetten vs FC Liefering
Amstetten (4-3-3): Dennis Verwuster (28), Leon Fust (78), Sebastian Dirnberger (27), Silvio Apollonio (22), Philipp Offenthaler (15), Marco Alessandro Sulzner (44), Fabian Palzer (19), Niels Hahn (8), Marcel Monsberger (29), Angelo Gattermayer (74), Dominik Weixelbraun (47)
FC Liefering (4-4-2): Valentin Oelz (31), Rocco Zikovic (39), Jannik Schuster (4), Bryan Okoh (5), Justin Omoregie (36), Tim Trummer (37), Lawrence Agyekum (16), Soumaila Diabate (7), Zeteny Jano (10), Gaoussou Diakite (20), Luka Reischl (9)

Amstetten
4-3-3
28
Dennis Verwuster
78
Leon Fust
27
Sebastian Dirnberger
22
Silvio Apollonio
15
Philipp Offenthaler
44
Marco Alessandro Sulzner
19
Fabian Palzer
8
Niels Hahn
29
Marcel Monsberger
74
Angelo Gattermayer
47
Dominik Weixelbraun
9
Luka Reischl
20
Gaoussou Diakite
10
Zeteny Jano
7
Soumaila Diabate
16
Lawrence Agyekum
37
Tim Trummer
36
Justin Omoregie
5
Bryan Okoh
4
Jannik Schuster
39
Rocco Zikovic
31
Valentin Oelz

FC Liefering
4-4-2
Thay người | |||
46’ | Dominik Weixelbraun Atsushi Zaizen | 73’ | Zeteny Jano Matteo Schablas |
55’ | Fabian Palzer Burak Yilmaz | 73’ | Tim Trummer Mark Gevorgyan |
55’ | Marco Sulzner Julian Tomka | 83’ | Gaoussou Diakite Dominik Lechner |
70’ | Silvio Apollonio Stefan Radulovic | 89’ | Lawrence Agyekum Tim Paumgartner |
81’ | Niels Hahn Jurgen Lemmerer |
Cầu thủ dự bị | |||
Kilian Scharner | Salko Hamzic | ||
Burak Yilmaz | Dominik Lechner | ||
Jurgen Lemmerer | Tolgahan Sahin | ||
Can Kurt | Matteo Schablas | ||
Atsushi Zaizen | Tim Paumgartner | ||
Julian Tomka | Marcel Moswitzer | ||
Stefan Radulovic | Mark Gevorgyan |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Giao hữu
Hạng nhất Áo
Thành tích gần đây Amstetten
Hạng 2 Áo
Giao hữu
Hạng 2 Áo
Thành tích gần đây FC Liefering
Hạng 2 Áo
Bảng xếp hạng Hạng 2 Áo
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 19 | 14 | 3 | 2 | 18 | 45 | H T T H T |
2 | ![]() | 19 | 13 | 2 | 4 | 20 | 41 | T T T T B |
3 | ![]() | 19 | 11 | 1 | 7 | 8 | 34 | B T B T B |
4 | ![]() | 19 | 9 | 5 | 5 | 10 | 32 | T T T H T |
5 | ![]() | 19 | 9 | 3 | 7 | 7 | 30 | T T B T B |
6 | ![]() | 18 | 8 | 5 | 5 | 5 | 29 | B T T B B |
7 | 19 | 7 | 7 | 5 | 6 | 28 | H B T H T | |
8 | ![]() | 19 | 8 | 3 | 8 | 4 | 27 | T B B H B |
9 | ![]() | 19 | 8 | 3 | 8 | -7 | 27 | B B H H B |
10 | ![]() | 18 | 7 | 4 | 7 | -2 | 25 | B B B T T |
11 | 19 | 7 | 2 | 10 | -1 | 23 | T T T B T | |
12 | ![]() | 19 | 4 | 10 | 5 | -3 | 22 | B H B B T |
13 | ![]() | 19 | 5 | 5 | 9 | -6 | 20 | H B H B T |
14 | ![]() | 19 | 2 | 7 | 10 | -10 | 13 | B B T B H |
15 | ![]() | 19 | 3 | 3 | 13 | -26 | 12 | H B B T B |
16 | ![]() | 19 | 2 | 5 | 12 | -23 | 11 | B H B H H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại