![]() Tolgahan Sahin 37 | |
![]() Philipp Offenthaler 58 | |
![]() Joao Luiz (Thay: Dominik Starkl) 58 | |
![]() Oumar Diakite (Thay: Elias Havel) 60 | |
![]() Tim Paumgartner (Thay: Dominik Lechner) 60 | |
![]() Arne Ammerer (Thay: Philipp Offenthaler) 72 | |
![]() Zeteny Jano (Thay: Moussa Kounfolo Yeo) 78 | |
![]() (og) Tim Paumgartner 85 | |
![]() Sandro-Luca Molnar (Thay: Tolgahan Sahin) 89 | |
![]() Marcell Tibor Berki (Thay: Benjamin Atiabou) 89 | |
![]() Stefan Goldnagl (Thay: Thomas Mayer) 90 | |
![]() Lukas Henikl (Thay: Dominik Weixelbraun) 90 |
Thống kê trận đấu Amstetten vs FC Liefering
số liệu thống kê

Amstetten

FC Liefering
53 Kiểm soát bóng 47
11 Phạm lỗi 12
35 Ném biên 23
3 Việt vị 2
0 Chuyền dài 0
8 Phạt góc 4
1 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
6 Sút trúng đích 1
7 Sút không trúng đích 17
3 Cú sút bị chặn 5
0 Phản công 0
1 Thủ môn cản phá 6
22 Phát bóng 14
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Amstetten vs FC Liefering
Amstetten (4-4-2): Elias Scherf (1), Lukas Deinhofer (12), Sebastian Dirnberger (27), Marco Stark (30), Can Kurt (6), Dominik Weixelbraun (47), Peter Tschernegg (23), Philipp Offenthaler (15), Sebastian Leimhofer (7), Thomas Mayer (9), Dominik Starkl (77)
FC Liefering (4-3-1-2): Jonas Krumrey (34), Benjamin Atiabou (27), Marcel Moswitzer (19), Samson Baidoo (40), Mario Pejazic (20), Moussa Kounfolo Yeo (49), Tolgahan Sahin (22), Lawrence Agyekum (16), Dominik Lechner (38), Karim Konate (17), Elias Havel (7)

Amstetten
4-4-2
1
Elias Scherf
12
Lukas Deinhofer
27
Sebastian Dirnberger
30
Marco Stark
6
Can Kurt
47
Dominik Weixelbraun
23
Peter Tschernegg
15
Philipp Offenthaler
7
Sebastian Leimhofer
9
Thomas Mayer
77
Dominik Starkl
7
Elias Havel
17
Karim Konate
38
Dominik Lechner
16
Lawrence Agyekum
22
Tolgahan Sahin
49
Moussa Kounfolo Yeo
20
Mario Pejazic
40
Samson Baidoo
19
Marcel Moswitzer
27
Benjamin Atiabou
34
Jonas Krumrey

FC Liefering
4-3-1-2
Thay người | |||
58’ | Dominik Starkl Joao Luiz | 60’ | Dominik Lechner Tim Paumgartner |
72’ | Philipp Offenthaler Arne Ammerer | 60’ | Elias Havel Oumar Diakite |
90’ | Dominik Weixelbraun Lukas Henikl | 78’ | Moussa Kounfolo Yeo Zeteny Jano |
90’ | Thomas Mayer Stefan Goldnagl | 89’ | Tolgahan Sahin Sandro-Luca Molnar |
89’ | Benjamin Atiabou Marcell Tibor Berki |
Cầu thủ dự bị | |||
Lukas Henikl | Tim Paumgartner | ||
Dennis Verwuster | Zeteny Jano | ||
Sebastian Breuer | Oumar Diakite | ||
Joao Luiz | Sandro-Luca Molnar | ||
Daniel Rosenbichler | Lukas Ibertsberger | ||
Arne Ammerer | Valentin Oelz | ||
Stefan Goldnagl | Marcell Tibor Berki |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Giao hữu
Hạng nhất Áo
Thành tích gần đây Amstetten
Hạng 2 Áo
Giao hữu
Hạng 2 Áo
Thành tích gần đây FC Liefering
Hạng 2 Áo
Bảng xếp hạng Hạng 2 Áo
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 19 | 14 | 3 | 2 | 18 | 45 | H T T H T |
2 | ![]() | 19 | 13 | 2 | 4 | 20 | 41 | T T T T B |
3 | ![]() | 19 | 11 | 1 | 7 | 8 | 34 | B T B T B |
4 | ![]() | 19 | 9 | 5 | 5 | 10 | 32 | T T T H T |
5 | ![]() | 19 | 9 | 3 | 7 | 7 | 30 | T T B T B |
6 | ![]() | 18 | 8 | 5 | 5 | 5 | 29 | B T T B B |
7 | 19 | 7 | 7 | 5 | 6 | 28 | H B T H T | |
8 | ![]() | 19 | 8 | 3 | 8 | 4 | 27 | T B B H B |
9 | ![]() | 19 | 8 | 3 | 8 | -7 | 27 | B B H H B |
10 | ![]() | 18 | 7 | 4 | 7 | -2 | 25 | B B B T T |
11 | 19 | 7 | 2 | 10 | -1 | 23 | T T T B T | |
12 | ![]() | 19 | 4 | 10 | 5 | -3 | 22 | B H B B T |
13 | ![]() | 19 | 5 | 5 | 9 | -6 | 20 | H B H B T |
14 | ![]() | 19 | 2 | 7 | 10 | -10 | 13 | B B T B H |
15 | ![]() | 19 | 3 | 3 | 13 | -26 | 12 | H B B T B |
16 | ![]() | 19 | 2 | 5 | 12 | -23 | 11 | B H B H H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại