Trận đấu đã kết thúc! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
![]() Tobias Gruber 4 | |
![]() Reinhard Young (Kiến tạo: Andrej Stevanovic) 14 | |
![]() Jannik Wanner 15 | |
![]() Deni Alar (Kiến tạo: Andrej Stevanovic) 33 | |
![]() Reinhard Young 41 | |
![]() Niels Hahn (Thay: Moritz Wuerdinger) 52 | |
![]() Dominik Weixelbraun 54 | |
![]() Filip Ristanic (Thay: Deni Alar) 60 | |
![]() Matthew Anderson (Thay: Josef Weberbauer) 60 | |
![]() Gabriel Zirngast (Thay: Martin Grubhofer) 63 | |
![]() Gabriel Zirngast 67 | |
![]() Dominik Weixelbraun (Kiến tạo: Gabriel Zirngast) 68 | |
![]() Daniel Nussbaumer (Thay: Albin Gashi) 72 | |
![]() Christoph Knasmuellner (Thay: Ben Summers) 72 | |
![]() Daniel Scharner (Thay: Dominik Weixelbraun) 77 | |
![]() Matija Horvat 88 | |
![]() Nadir Ajanovic (Thay: Raphael Galle) 88 |
Thống kê trận đấu Amstetten vs FC Admira Wacker Modling


Diễn biến Amstetten vs FC Admira Wacker Modling
Raphael Galle rời sân và được thay thế bởi Nadir Ajanovic.

Thẻ vàng cho Matija Horvat.
Dominik Weixelbraun rời sân và được thay thế bởi Daniel Scharner.
Ben Summers rời sân và được thay thế bởi Christoph Knasmuellner.
Albin Gashi rời sân và được thay thế bởi Daniel Nussbaumer.
Gabriel Zirngast đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Dominik Weixelbraun đã ghi bàn!

Thẻ vàng cho Gabriel Zirngast.
Martin Grubhofer rời sân và được thay thế bởi Gabriel Zirngast.
Josef Weberbauer rời sân và được thay thế bởi Matthew Anderson.
Deni Alar rời sân và được thay thế bởi Filip Ristanic.

V À A A O O O - Dominik Weixelbraun đã ghi bàn!

V À A A O O O - Dominik Weixelbraun đã ghi bàn!
Moritz Wuerdinger rời sân và được thay thế bởi Niels Hahn.
Hiệp hai đã bắt đầu.
Trận đấu đã kết thúc! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.

Thẻ vàng cho Reinhard Young.
Andrej Stevanovic đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A A O O O - Deni Alar đã ghi bàn!

V À A A O O O - Jannik Wanner đã ghi bàn!
Đội hình xuất phát Amstetten vs FC Admira Wacker Modling
Amstetten (3-4-3): Armin Gremsl (1), Philipp Offenthaler (15), Yannick Oberleitner (5), Matthias Gragger (48), Felix Kochl (2), Tobias Gruber (22), Burak Yilmaz (10), Moritz Würdinger (17), Dominik Weixelbraun (7), Martin Grubhofer (20), Jannik Wanner (42)
FC Admira Wacker Modling (3-4-2-1): Jörg Siebenhandl (37), Matija Horvat (15), Stefan Haudum (23), Felix Holzhacker (24), Josef Weberbauer (33), Ben Summers (16), Andrej Stevanovic (77), Raphael Galle (8), Reinhard Azubuike Young (7), Albin Gashi (10), Deni Alar (9)


Thay người | |||
52’ | Moritz Wuerdinger Niels Hahn | 60’ | Josef Weberbauer Matthew Anderson |
63’ | Martin Grubhofer Gabriel Zirngast | 60’ | Deni Alar Filip Ristanic |
77’ | Dominik Weixelbraun Daniel Scharner | 72’ | Ben Summers Christoph Knasmüllner |
72’ | Albin Gashi Daniel Nussbaumer | ||
88’ | Raphael Galle Nadir Ajanovic |
Cầu thủ dự bị | |||
Simon Neudhart | Sandali Conde | ||
Mathias Hausberger | Marco Schabauer | ||
Daniel Scharner | Matthew Anderson | ||
Gabriel Zirngast | Nadir Ajanovic | ||
Niels Hahn | Christoph Knasmüllner | ||
Thomas Mayer | Daniel Nussbaumer | ||
Charles-Jesaja Herrmann | Filip Ristanic |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Amstetten
Thành tích gần đây FC Admira Wacker Modling
Bảng xếp hạng Hạng 2 Áo
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 25 | 17 | 5 | 3 | 22 | 56 | H T T H B |
2 | ![]() | 25 | 17 | 4 | 4 | 31 | 55 | T H T T H |
3 | ![]() | 24 | 14 | 2 | 8 | 10 | 44 | H T B T T |
4 | ![]() | 25 | 13 | 3 | 9 | 0 | 42 | T T B T T |
5 | ![]() | 25 | 11 | 7 | 7 | 13 | 40 | H T B B T |
6 | ![]() | 25 | 11 | 5 | 9 | 7 | 38 | T B B B B |
7 | ![]() | 25 | 11 | 4 | 10 | -1 | 37 | T T T T B |
8 | ![]() | 25 | 10 | 4 | 11 | -4 | 34 | H T B B B |
9 | ![]() | 25 | 9 | 6 | 10 | 3 | 33 | H H H B T |
10 | 24 | 8 | 8 | 8 | 3 | 32 | T B B H B | |
11 | 25 | 8 | 4 | 13 | -6 | 28 | B B H T H | |
12 | ![]() | 25 | 7 | 7 | 11 | -7 | 28 | B B H T T |
13 | ![]() | 25 | 5 | 12 | 8 | -5 | 27 | B T B B H |
14 | ![]() | 25 | 5 | 10 | 10 | -6 | 25 | T T T H H |
15 | ![]() | 25 | 5 | 5 | 15 | -25 | 20 | B B H T T |
16 | ![]() | 25 | 2 | 6 | 17 | -35 | 12 | B B H B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại