![]() Lukas Malicsek 35 | |
![]() Philipp Offenthaler 37 | |
![]() Nicolas Keckeisen (Thay: Jakob Scholler) 46 | |
![]() Dominik Starkl (Kiến tạo: Thomas Mayer) 57 | |
![]() Martin Krienzer 60 | |
![]() Wilhelm Vorsager (Thay: Martin Rasner) 67 | |
![]() Joao Luiz (Thay: Sebastian Breuer) 71 | |
![]() Mamina Badji (Thay: Martin Krienzer) 75 | |
![]() Marco Wagner (Thay: Filip Ristanic) 75 | |
![]() Arne Ammerer (Thay: Philipp Offenthaler) 80 | |
![]() Lukas Henikl (Thay: Dominik Starkl) 88 | |
![]() Florian Binder (Thay: Thomas Mayer) 88 |
Thống kê trận đấu Amstetten vs FC Admira Wacker Modling
số liệu thống kê

Amstetten

FC Admira Wacker Modling
48 Kiểm soát bóng 52
2 Phạm lỗi 14
32 Ném biên 17
3 Việt vị 2
0 Chuyền dài 0
6 Phạt góc 4
1 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
4 Sút trúng đích 4
4 Sút không trúng đích 6
7 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
3 Thủ môn cản phá 3
10 Phát bóng 12
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Amstetten vs FC Admira Wacker Modling
Amstetten (4-4-2): Elias Scherf (1), Lukas Deinhofer (12), Sebastian Breuer (19), Sebastian Dirnberger (27), Can Kurt (6), Sebastian Leimhofer (7), Philipp Offenthaler (15), Peter Tschernegg (23), Marco Stark (30), Thomas Mayer (9), Dominik Starkl (77)
FC Admira Wacker Modling (4-4-2): Belmin Jenciragic (23), Jakob Scholler (18), Lukas Malicsek (6), Angelo Gattermayer (7), Filip Ristanic (22), Patrick Schmidt (9), Stephan Zwierschitz (8), Martin Rasner (20), Leonardo Lukacevic (37), Martin Krienzer (15), Raphael Galle (21)

Amstetten
4-4-2
1
Elias Scherf
12
Lukas Deinhofer
19
Sebastian Breuer
27
Sebastian Dirnberger
6
Can Kurt
7
Sebastian Leimhofer
15
Philipp Offenthaler
23
Peter Tschernegg
30
Marco Stark
9
Thomas Mayer
77
Dominik Starkl
21
Raphael Galle
15
Martin Krienzer
37
Leonardo Lukacevic
20
Martin Rasner
8
Stephan Zwierschitz
9
Patrick Schmidt
22
Filip Ristanic
7
Angelo Gattermayer
6
Lukas Malicsek
18
Jakob Scholler
23
Belmin Jenciragic

FC Admira Wacker Modling
4-4-2
Thay người | |||
71’ | Sebastian Breuer Joao Luiz | 46’ | Jakob Scholler Nicolas Keckeisen |
80’ | Philipp Offenthaler Arne Ammerer | 67’ | Martin Rasner Wilhelm Vorsager |
88’ | Thomas Mayer Florian Binder | 75’ | Martin Krienzer Mamina Badji |
88’ | Dominik Starkl Lukas Henikl | 75’ | Filip Ristanic Marco Wagner |
Cầu thủ dự bị | |||
Dennis Verwuster | Wilhelm Vorsager | ||
Stefan Goldnagl | Aleksandar Kostic | ||
Arne Ammerer | Mamina Badji | ||
Florian Binder | Julian Buchta | ||
Joao Luiz | Christoph Haas | ||
Lukas Henikl | Marco Wagner | ||
Marcel Moschinger | Nicolas Keckeisen |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Giao hữu
Hạng 2 Áo
Thành tích gần đây Amstetten
Hạng 2 Áo
Giao hữu
Thành tích gần đây FC Admira Wacker Modling
Hạng 2 Áo
Giao hữu
Hạng 2 Áo
Bảng xếp hạng Hạng 2 Áo
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 25 | 17 | 5 | 3 | 22 | 56 | H T T H B |
2 | ![]() | 25 | 17 | 4 | 4 | 31 | 55 | T H T T H |
3 | ![]() | 24 | 14 | 2 | 8 | 10 | 44 | H T B T T |
4 | ![]() | 25 | 13 | 3 | 9 | 0 | 42 | T T B T T |
5 | ![]() | 25 | 11 | 7 | 7 | 13 | 40 | H T B B T |
6 | ![]() | 25 | 11 | 5 | 9 | 7 | 38 | T B B B B |
7 | ![]() | 25 | 11 | 4 | 10 | -1 | 37 | T T T T B |
8 | ![]() | 25 | 10 | 4 | 11 | -4 | 34 | H T B B B |
9 | ![]() | 25 | 9 | 6 | 10 | 3 | 33 | H H H B T |
10 | 24 | 8 | 8 | 8 | 3 | 32 | T B B H B | |
11 | 25 | 8 | 4 | 13 | -6 | 28 | B B H T H | |
12 | ![]() | 25 | 7 | 7 | 11 | -7 | 28 | B B H T T |
13 | ![]() | 25 | 5 | 12 | 8 | -5 | 27 | B T B B H |
14 | ![]() | 25 | 5 | 10 | 10 | -6 | 25 | T T T H H |
15 | ![]() | 25 | 5 | 5 | 15 | -25 | 20 | B B H T T |
16 | ![]() | 25 | 2 | 6 | 17 | -35 | 12 | B B H B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại