Thứ Bảy, 01/03/2025 Mới nhất
Koffi Kouao
23
Ibrahim Fofana (Kiến tạo: Antoine Leautey)
45+1'
Ablie Jallow (Thay: Papa Amadou Diallo)
61
Ablie Jallow (Thay: Pape Diallo)
61
Rayan Lutin (Thay: Nordine Kandil)
68
Benjamin Stambouli
70
Kevin Van Den Kerkhof (Thay: Idrissa Gueye)
83
Alpha Toure (Thay: Benjamin Stambouli)
84
Morgan Bokele (Thay: Koffi Kouao)
84
Gauthier Hein (Kiến tạo: Morgan Bokele)
89
Joan Tincres (Thay: Antoine Leautey)
90
Yanis Rafii (Thay: Sebastien Corchia)
90

Thống kê trận đấu Amiens vs Metz

số liệu thống kê
Amiens
Amiens
Metz
Metz
31 Kiểm soát bóng 69
13 Phạm lỗi 12
0 Ném biên 0
2 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
5 Phạt góc 8
0 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
6 Sút trúng đích 6
6 Sút không trúng đích 6
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
3 Thủ môn cản phá 5
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Amiens vs Metz

Tất cả (16)
90+6'

Đúng vậy! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.

90+3'

Sebastien Corchia rời sân và được thay thế bởi Yanis Rafii.

90+3'

Antoine Leautey rời sân và được thay thế bởi Joan Tincres.

89'

Morgan Bokele đã kiến tạo cho bàn thắng.

89' V À A A A O O O - Gauthier Hein đã ghi bàn!

V À A A A O O O - Gauthier Hein đã ghi bàn!

84'

Koffi Kouao rời sân và được thay thế bởi Morgan Bokele.

84'

Benjamin Stambouli rời sân và được thay thế bởi Alpha Toure.

83'

Idrissa Gueye rời sân và được thay thế bởi Kevin Van Den Kerkhof.

70' V À A A O O O - Benjamin Stambouli đã ghi bàn!

V À A A O O O - Benjamin Stambouli đã ghi bàn!

68'

Nordine Kandil rời sân và được thay thế bởi Rayan Lutin.

61'

Pape Diallo rời sân và được thay thế bởi Ablie Jallow.

46'

Hiệp hai đã bắt đầu.

45+2'

Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một

45+1'

Antoine Leautey đã kiến tạo cho bàn thắng.

45+1' V À A A O O O - Ibrahim Fofana đã ghi bàn!

V À A A O O O - Ibrahim Fofana đã ghi bàn!

23' Thẻ vàng cho Koffi Kouao.

Thẻ vàng cho Koffi Kouao.

Đội hình xuất phát Amiens vs Metz

Amiens (3-5-2): Regis Gurtner (1), Remy Vita (19), Abdelhamid Ait Boudlal (6), Mohamed Jaouab (13), Sebastien Corchia (14), Victor Lobry (8), Kylian Kaiboue (20), Ibrahim Fofana (45), Antoine Leautey (7), Nordine Kandil (10), Louis Mafouta (9)

Metz (4-4-2): Arnaud Bodart (29), Koffi Kouao (39), Sadibou Sane (38), URIE-MICHEL GAB (4), Matthieu Udol (3), Gauthier Hein (7), Benjamin Stambouli (21), Jessy Deminguet (20), Papa Amadou Diallo (10), Idrissa Gueye (18), Cheikh Sabaly (14)

Amiens
Amiens
3-5-2
1
Regis Gurtner
19
Remy Vita
6
Abdelhamid Ait Boudlal
13
Mohamed Jaouab
14
Sebastien Corchia
8
Victor Lobry
20
Kylian Kaiboue
45
Ibrahim Fofana
7
Antoine Leautey
10
Nordine Kandil
9
Louis Mafouta
14
Cheikh Sabaly
18
Idrissa Gueye
10
Papa Amadou Diallo
20
Jessy Deminguet
21
Benjamin Stambouli
7
Gauthier Hein
3
Matthieu Udol
4
URIE-MICHEL GAB
38
Sadibou Sane
39
Koffi Kouao
29
Arnaud Bodart
Metz
Metz
4-4-2
Thay người
68’
Nordine Kandil
Rayan Lutin
61’
Pape Diallo
Ablie Jallow
90’
Sebastien Corchia
Yanis Rafii
83’
Idrissa Gueye
Kevin Van Den Kerkhof
90’
Antoine Leautey
Joan Tincres
84’
Benjamin Stambouli
Alpha Toure
84’
Koffi Kouao
Morgan Bokele
Cầu thủ dự bị
Alexis Sauvage
Alexandre Oukidja
Messy Manitu
Maxime Colin
Rayan Lutin
Kevin Van Den Kerkhof
Siaka Bakayoko
Ablie Jallow
Thomas Monconduit
Alpha Toure
Yanis Rafii
Joel Asoro
Joan Tincres
Morgan Bokele

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Ligue 1
26/11 - 2017
13/05 - 2018
22/09 - 2019
01/03 - 2020
Cúp quốc gia Pháp
10/02 - 2021
10/02 - 2021
Ligue 2
31/07 - 2022
H1: 2-0
07/02 - 2023
H1: 0-0
Giao hữu
29/07 - 2023
H1: 0-0
11/08 - 2024
H1: 1-1
Ligue 2
06/10 - 2024
H1: 3-1
01/03 - 2025
H1: 1-0

Thành tích gần đây Amiens

Ligue 2
01/03 - 2025
H1: 1-0
22/02 - 2025
H1: 1-0
15/02 - 2025
H1: 1-3
08/02 - 2025
H1: 1-1
01/02 - 2025
25/01 - 2025
18/01 - 2025
11/01 - 2025
H1: 0-0
04/01 - 2025
H1: 0-2
Cúp quốc gia Pháp
22/12 - 2024
H1: 0-1

Thành tích gần đây Metz

Ligue 2
01/03 - 2025
H1: 1-0
23/02 - 2025
16/02 - 2025
H1: 0-1
09/02 - 2025
01/02 - 2025
H1: 1-0
25/01 - 2025
H1: 1-0
18/01 - 2025
H1: 1-1
12/01 - 2025
04/01 - 2025
Cúp quốc gia Pháp
21/12 - 2024
H1: 1-0

Bảng xếp hạng Ligue 2

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1LorientLorient2415451849T T T T B
2Paris FCParis FC2515461649T T B T T
3MetzMetz2513842147H T T B T
4DunkerqueDunkerque2414371145T B T T T
5GuingampGuingamp2512310839B T B H B
6FC AnnecyFC Annecy251168039B T T B B
7LavalLaval251078737H B B T B
8GrenobleGrenoble2510510135T H T H B
9SC BastiaSC Bastia257135534H T H T B
10PauPau25898-533H B B H T
11TroyesTroyes259313030T T B B T
12AC AjaccioAC Ajaccio249312-830T T B T T
13AmiensAmiens259313-1230T B B H B
14Red StarRed Star258512-1429B H T B T
15RodezRodez247611027B B B T H
16Clermont Foot 63Clermont Foot 63256712-1125B B H B B
17MartiguesMartigues257315-2224T B B T T
18CaenCaen255416-1519B B B H T
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X