Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
Antoine Leautey (Kiến tạo: Rayan Lutin) 26 | |
Antoine Leautey 26 | |
Remy Vita 35 | |
Kapitbafan Djoco 45+2' | |
Antoine Larose (Thay: Anthony Bermont) 53 | |
Francois Lajugie (Thay: Ismaelo Ganiou) 60 | |
Clement Billemaz (Thay: Josue Tiendrebeogo) 60 | |
Francois Lajugie (Thay: Pierre Ganiou) 60 | |
Karim Cisse (Thay: Yohan Demoncy) 60 | |
Messy Manitu (Thay: Rayan Lutin) 75 | |
Quentin Paris (Thay: Sidi Bane) 78 | |
Owen Gene (Thay: Nordine Kandil) 80 | |
Quentin Paris 88 | |
Sebastien Corchia 88 | |
Siaka Bakayoko 89 | |
Vincent Pajot 90+1' |
Thống kê trận đấu Amiens vs FC Annecy
Diễn biến Amiens vs FC Annecy
Thẻ vàng cho Vincent Pajot.
Thẻ vàng cho Siaka Bakayoko.
Thẻ vàng cho Sebastien Corchia.
Thẻ vàng cho Quentin Paris.
Nordine Kandil rời sân và được thay thế bởi Owen Gene.
Sidi Bane rời sân và được thay thế bởi Quentin Paris.
Rayan Lutin rời sân và được thay thế bởi Messy Manitu.
Yohan Demoncy rời sân và được thay thế bởi Karim Cisse.
Josue Tiendrebeogo rời sân và được thay thế bởi Clement Billemaz.
Pierre Ganiou rời sân và được thay thế bởi Francois Lajugie.
Anthony Bermont rời sân và được thay thế bởi Antoine Larose.
Hiệp hai đã bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.
ANH ẤY BỊ ĐUỔI! - Kapitbafan Djoco nhận thẻ đỏ! Các đồng đội của anh ấy phản đối dữ dội!
Thẻ vàng cho Remy Vita.
Thẻ vàng cho Antoine Leautey.
Rayan Lutin đã có đường chuyền kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A A O O O - Antoine Leautey đã ghi bàn!
Đội hình xuất phát Amiens vs FC Annecy
Amiens (4-2-3-1): Regis Gurtner (1), Sebastien Corchia (14), Siaka Bakayoko (34), Mohamed Jaouab (13), Remy Vita (19), Victor Lobry (8), Kylian Kaiboue (20), Antoine Leautey (7), Rayan Lutin (27), Nordine Kandil (10), Louis Mafouta (9)
FC Annecy (4-2-3-1): Florian Escales (1), Thibault Delphis (41), Sidi Bane (15), Axel Drouhin (18), Pierre Ganiou (34), Vincent Pajot (17), Ahmed Kashi (5), Josue Tiendrebeogo (20), Yohan Demoncy (24), Anthony Bermont (26), Kapitbafan Djoco (10)
Thay người | |||
75’ | Rayan Lutin Messy Manitu | 53’ | Anthony Bermont Antoine Larose |
80’ | Nordine Kandil Owen Gene | 60’ | Pierre Ganiou Francois Lajugie |
60’ | Josue Tiendrebeogo Clement Billemaz | ||
60’ | Yohan Demoncy Karim Cisse | ||
78’ | Sidi Bane Quentin Paris |
Cầu thủ dự bị | |||
Alexis Sauvage | Fabrice N’Sakala | ||
Messy Manitu | Francois Lajugie | ||
Elyess Dao | Quentin Paris | ||
Owen Gene | Clement Billemaz | ||
Amine Chabane | Antoine Larose | ||
Ibrahim Fofana | Thomas Callens | ||
Mathis Touho | Karim Cisse |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Amiens
Thành tích gần đây FC Annecy
Bảng xếp hạng Ligue 2
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Lorient | 21 | 13 | 4 | 4 | 16 | 43 | B H T T T |
2 | Paris FC | 21 | 12 | 4 | 5 | 13 | 40 | B T B T T |
3 | Metz | 21 | 10 | 8 | 3 | 16 | 38 | H H T T H |
4 | Dunkerque | 21 | 11 | 3 | 7 | 5 | 36 | H H B T B |
5 | Guingamp | 21 | 11 | 2 | 8 | 10 | 35 | H T T T B |
6 | Laval | 21 | 9 | 7 | 5 | 11 | 34 | T H H T H |
7 | FC Annecy | 21 | 9 | 6 | 6 | 1 | 33 | T B T B B |
8 | Grenoble | 21 | 9 | 3 | 9 | -1 | 30 | T T T B T |
9 | Pau | 21 | 7 | 8 | 6 | 1 | 29 | H H T H H |
10 | Amiens | 21 | 9 | 2 | 10 | -6 | 29 | B B T B T |
11 | SC Bastia | 21 | 5 | 12 | 4 | 4 | 27 | B T B H H |
12 | Troyes | 21 | 7 | 3 | 11 | -1 | 24 | T B B B T |
13 | Clermont Foot 63 | 21 | 6 | 6 | 9 | -5 | 24 | T T H B B |
14 | AC Ajaccio | 21 | 7 | 3 | 11 | -9 | 24 | B B T T T |
15 | Rodez | 21 | 6 | 5 | 10 | -3 | 23 | B T B B B |
16 | Red Star | 21 | 6 | 4 | 11 | -16 | 22 | T H B B B |
17 | Martigues | 21 | 5 | 3 | 13 | -23 | 18 | T B B T T |
18 | Caen | 21 | 4 | 3 | 14 | -13 | 15 | B B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại