![]() Arnaud Lusamba 34 | |
![]() Giovanni Haag (Thay: Mamadou Khady Thiam) 62 | |
![]() Andrew Jung (Thay: Mickael Biron) 74 | |
![]() Chadrac Akolo (Thay: Toluwalase Arokodare) 75 | |
![]() Mathis Lachuer (Thay: Mathieu Dossevi) 75 | |
![]() Chadrac Akolo (Kiến tạo: Mattheo Xantippe) 82 | |
![]() Lamine Cisse (Thay: Yeni N'Gbakoto) 83 | |
![]() Chadrac Akolo 85 | |
![]() Gaoussou Traore (Thay: Kader Bamba) 88 | |
![]() Mustapha Sangare (Thay: Aliou Badji) 90 | |
![]() Andrew Jung 90+3' |
Thống kê trận đấu Amiens vs AS Nancy-Lorraine
số liệu thống kê

Amiens

AS Nancy-Lorraine
52 Kiểm soát bóng 48
9 Phạm lỗi 10
13 Ném biên 14
2 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
6 Phạt góc 3
2 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
4 Sút trúng đích 1
8 Sút không trúng đích 2
2 Cú sút bị chặn 1
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
7 Phát bóng 14
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Amiens vs AS Nancy-Lorraine
Amiens (3-5-2): Regis Gurtner (1), Formose Mendy (5), Emmanuel Lomotey (12), Mamadou Fofana (2), Mathieu Dossevi (8), Arnaud Lusamba (10), Jessy Bennet (21), Kader Bamba (7), Mattheo Xantippe (32), Toluwalase Arokodare (9), Aliou Badji (17)
AS Nancy-Lorraine (5-3-2): Baptiste Valette (1), Rosario Latouchent (11), Thomas Basila (4), Abdelhamid El Kaoutari (3), William Bianda (19), Saliou Ciss (23), Antonin Bobichon (14), Yeni N'Gbakoto (27), Neil El Aynaoui (12), Mickael Biron (7), Mamadou Khady Thiam (10)

Amiens
3-5-2
1
Regis Gurtner
5
Formose Mendy
12
Emmanuel Lomotey
2
Mamadou Fofana
8
Mathieu Dossevi
10
Arnaud Lusamba
21
Jessy Bennet
7
Kader Bamba
32
Mattheo Xantippe
9
Toluwalase Arokodare
17
Aliou Badji
10
Mamadou Khady Thiam
7
Mickael Biron
12
Neil El Aynaoui
27
Yeni N'Gbakoto
14
Antonin Bobichon
23
Saliou Ciss
19
William Bianda
3
Abdelhamid El Kaoutari
4
Thomas Basila
11
Rosario Latouchent
1
Baptiste Valette

AS Nancy-Lorraine
5-3-2
Thay người | |||
75’ | Toluwalase Arokodare Chadrac Akolo | 62’ | Mamadou Khady Thiam Giovanni Haag |
75’ | Mathieu Dossevi Mathis Lachuer | 74’ | Mickael Biron Andrew Jung |
88’ | Kader Bamba Gaoussou Traore | 83’ | Yeni N'Gbakoto Lamine Cisse |
90’ | Aliou Badji Mustapha Sangare |
Cầu thủ dự bị | |||
Chadrac Akolo | Lamine Cisse | ||
Mustapha Sangare | Warren Bondo | ||
Yohan Thuram Ulien | Gregoire Lefebvre | ||
Harouna Sy | Shaquil Delos | ||
Gaoussou Traore | Giovanni Haag | ||
Mathis Lachuer | Nathan Trott | ||
Nicholas Opoku | Andrew Jung |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Ligue 2
Cúp quốc gia Pháp
Ligue 2
Thành tích gần đây Amiens
Ligue 2
Thành tích gần đây AS Nancy-Lorraine
Cúp quốc gia Pháp
Giao hữu
Ligue 2
Bảng xếp hạng Ligue 2
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 29 | 19 | 4 | 6 | 29 | 61 | T B T T T |
2 | ![]() | 29 | 18 | 4 | 7 | 18 | 58 | T T B T T |
3 | ![]() | 29 | 16 | 9 | 4 | 27 | 57 | T T T T H |
4 | ![]() | 29 | 16 | 3 | 10 | 7 | 51 | T B B B T |
5 | ![]() | 29 | 15 | 3 | 11 | 11 | 48 | B T T T B |
6 | ![]() | 29 | 12 | 7 | 10 | 8 | 43 | B T T B B |
7 | ![]() | 29 | 9 | 14 | 6 | 4 | 41 | B T B T H |
8 | ![]() | 29 | 11 | 8 | 10 | -5 | 41 | B B H B H |
9 | ![]() | 29 | 11 | 7 | 11 | 1 | 40 | B H H B T |
10 | ![]() | 29 | 11 | 4 | 14 | -9 | 37 | B H T B T |
11 | ![]() | 29 | 9 | 10 | 10 | -11 | 37 | T B H T B |
12 | ![]() | 29 | 9 | 8 | 12 | 3 | 35 | B T H H T |
13 | ![]() | 29 | 10 | 4 | 15 | 0 | 34 | T T B B H |
14 | ![]() | 29 | 9 | 7 | 13 | -13 | 34 | T T B H H |
15 | ![]() | 29 | 10 | 4 | 15 | -14 | 34 | B B T H B |
16 | 29 | 8 | 4 | 17 | -22 | 28 | T B H T B | |
17 | ![]() | 29 | 6 | 9 | 14 | -15 | 27 | B B H H B |
18 | ![]() | 29 | 5 | 5 | 19 | -19 | 20 | T B B B H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại