Britoli Assombalonga 5 | |
(VAR check) 8 | |
Adama Traore 8 | |
Sinan Kurt 11 | |
Ugur Adem Gezer 11 | |
Ugur Gezer 56 | |
David Sambissa (Thay: Mendy Mamadou) 64 | |
Demeaco Duhaney (Thay: Ozcan Sahan) 64 | |
Abdullah Dijlan Aydin (Thay: Florian Loshaj) 65 | |
Vefa Temel (Thay: Jackson Kenio Santos Laurentino) 75 | |
Alberk Koc (Thay: Mehmet Murat Ucar) 76 | |
Emir Gultekin 77 | |
Veli Cetin (Thay: Mehmet Yesil) 81 | |
Inainfe Michael Ologo (Thay: Modestas Vorobjovas) 86 | |
Oktay Aydin (Thay: Sinan Kurt) 90 |
Thống kê trận đấu Amed Sportif vs Istanbulspor
số liệu thống kê
Amed Sportif
Istanbulspor
0 Phạm lỗi 0
0 Ném biên 0
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
0 Phạt góc 0
2 Thẻ vàng 2
1 Thẻ đỏ 0
1 Thẻ vàng thứ 2 0
0 Sút trúng đích 0
0 Sút không trúng đích 0
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Amed Sportif vs Istanbulspor
Thay người | |||
76’ | Mehmet Murat Ucar Alberk Koc | 64’ | Mendy Mamadou David Sambissa |
81’ | Mehmet Yesil Veli Cetin | 64’ | Ozcan Sahan Demeaco Duhaney |
90’ | Sinan Kurt Oktay Aydin | 65’ | Florian Loshaj Abdullah Dijlan Aydin |
75’ | Jackson Kenio Santos Laurentino Vefa Temel | ||
86’ | Modestas Vorobjovas Inainfe Michael Ologo |
Cầu thủ dự bị | |||
Ogul Kaan Dogan | Halil Yigit Yitmez | ||
Veysel Sapan | Fatih Tultak | ||
Veli Cetin | Inainfe Michael Ologo | ||
Serkan Odabasoglu | David Sambissa | ||
Alberk Koc | Vefa Temel | ||
Yilmaz Ceylan | Abdullah Dijlan Aydin | ||
Oktay Aydin | Kerem Sen | ||
Erkan Sasa | Demeaco Duhaney | ||
Yakal Taylan | Demir Mermerci | ||
Eren Arda Şan |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Hạng 2 Thổ Nhĩ Kỳ
Thành tích gần đây Amed Sportif
Hạng 2 Thổ Nhĩ Kỳ
Cúp quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ
Hạng 2 Thổ Nhĩ Kỳ
Cúp quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ
Hạng 2 Thổ Nhĩ Kỳ
Thành tích gần đây Istanbulspor
Hạng 2 Thổ Nhĩ Kỳ
Cúp quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ
Hạng 2 Thổ Nhĩ Kỳ
Cúp quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ
Hạng 2 Thổ Nhĩ Kỳ
Cúp quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ
Bảng xếp hạng Hạng 2 Thổ Nhĩ Kỳ
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Kocaelispor | 21 | 14 | 2 | 5 | 15 | 44 | T T T B T |
2 | Fatih Karagumruk | 21 | 11 | 5 | 5 | 16 | 38 | T B T H T |
3 | Erzurum FK | 21 | 11 | 3 | 7 | 10 | 36 | H H B T T |
4 | Bandirmaspor | 21 | 9 | 7 | 5 | 6 | 34 | H B H B B |
5 | Istanbulspor | 21 | 10 | 3 | 8 | 10 | 33 | H T B T T |
6 | Genclerbirligi | 21 | 9 | 6 | 6 | 4 | 33 | B H T T T |
7 | Corum FK | 21 | 8 | 8 | 5 | 5 | 32 | H H T T B |
8 | Boluspor | 21 | 9 | 4 | 8 | 4 | 31 | B T T T B |
9 | Ankaragucu | 21 | 9 | 3 | 9 | 6 | 30 | H T B T B |
10 | Pendikspor | 21 | 8 | 6 | 7 | 3 | 30 | H T H T B |
11 | Keciorengucu | 21 | 8 | 6 | 7 | 2 | 30 | B B B B T |
12 | Amed Sportif | 21 | 7 | 9 | 5 | 2 | 30 | T H T H B |
13 | Umraniyespor | 21 | 8 | 5 | 8 | 1 | 29 | B H T B T |
14 | Esenler Erokspor | 21 | 8 | 5 | 8 | 1 | 29 | H B H T T |
15 | Igdir FK | 21 | 7 | 5 | 9 | -1 | 26 | T B B B H |
16 | Manisa FK | 20 | 8 | 2 | 10 | -3 | 26 | B T T B B |
17 | Sakaryaspor | 20 | 6 | 8 | 6 | -3 | 26 | T H H H T |
18 | Sanliurfaspor | 21 | 7 | 4 | 10 | -3 | 25 | T H T B B |
19 | Adanaspor | 21 | 3 | 7 | 11 | -20 | 16 | T H B B H |
20 | Yeni Malatyaspor | 21 | 0 | 0 | 21 | -55 | 0 | B B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại