![]() Bobby Adekanye (Thay: Max Gradel) 7 | |
![]() Yilmaz Ceylan 18 | |
![]() Joao Camacho 23 | |
![]() Marius Tresor Doh 60 | |
![]() Flavio Paoletti (Thay: Andre Gray) 64 | |
![]() Cekdar Orhan (Thay: Yilmaz Ceylan) 68 | |
![]() Ahmet Sivri (Thay: Joao Camacho) 81 | |
![]() Emir Tintis (Thay: Kurukalip Cagtay) 89 | |
![]() Arda Akgun (Thay: Nikola Dovedan) 89 | |
![]() Yakal Taylan (Thay: Yohan Cassubie) 89 | |
![]() Yakal Taylan 90+6' |
Thống kê trận đấu Amed Sportif vs Fatih Karagumruk
số liệu thống kê

Amed Sportif

Fatih Karagumruk
0 Phạm lỗi 0
0 Ném biên 0
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
0 Phạt góc 0
3 Thẻ vàng 5
0 Thẻ đỏ 1
0 Thẻ vàng thứ 2 1
0 Sút trúng đích 0
0 Sút không trúng đích 0
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Amed Sportif vs Fatih Karagumruk
Thay người | |||
7’ | Max Gradel Bobby Adekanye | 64’ | Andre Gray Flavio Paoletti |
68’ | Yilmaz Ceylan Cekdar Orhan | 81’ | Joao Camacho Ahmet Sivri |
89’ | Yohan Cassubie Yakal Taylan | 89’ | Nikola Dovedan Arda Akgun |
89’ | Kurukalip Cagtay Emir Tintis |
Cầu thủ dự bị | |||
Bobby Adekanye | Arda Akgun | ||
Oktay Aydin | Emre Bilgin | ||
Dogan Can Davas | Anil Cinar Yigit | ||
Ogul Kaan Dogan | Berkay Dabanli | ||
Alberk Koc | Baran Demiroglu | ||
Nicolas N'Koulou | Baris Kalayci | ||
Cekdar Orhan | Muhammed Mert | ||
Yakal Taylan | Flavio Paoletti | ||
Batuhan Tur | Ahmet Sivri | ||
Mehmet Yeşil | Emir Tintis |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Hạng 2 Thổ Nhĩ Kỳ
Thành tích gần đây Amed Sportif
Hạng 2 Thổ Nhĩ Kỳ
Thành tích gần đây Fatih Karagumruk
Hạng 2 Thổ Nhĩ Kỳ
Cúp quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ
Hạng 2 Thổ Nhĩ Kỳ
Cúp quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ
Hạng 2 Thổ Nhĩ Kỳ
Bảng xếp hạng Hạng 2 Thổ Nhĩ Kỳ
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 29 | 17 | 7 | 5 | 20 | 58 | T H H H H |
2 | ![]() | 29 | 15 | 7 | 7 | 18 | 52 | H B T B T |
3 | ![]() | 29 | 14 | 6 | 9 | 17 | 48 | T H H B T |
4 | ![]() | 29 | 13 | 9 | 7 | 12 | 48 | T H T H B |
5 | ![]() | 29 | 13 | 8 | 8 | 2 | 47 | T B T T H |
6 | ![]() | 29 | 12 | 8 | 9 | 8 | 44 | H T H T T |
7 | ![]() | 29 | 13 | 4 | 12 | 12 | 43 | B T H T B |
8 | ![]() | 29 | 10 | 13 | 6 | 7 | 43 | H T H H T |
9 | ![]() | 29 | 11 | 9 | 9 | 9 | 42 | B H T H B |
10 | ![]() | 29 | 11 | 9 | 9 | 6 | 42 | B H B B T |
11 | ![]() | 29 | 11 | 8 | 10 | 5 | 41 | H H B H T |
12 | ![]() | 29 | 11 | 7 | 11 | 1 | 40 | T H T T H |
13 | ![]() | 29 | 11 | 7 | 11 | 0 | 40 | B H B T B |
14 | ![]() | 29 | 11 | 5 | 13 | 8 | 38 | H T B T H |
15 | ![]() | 29 | 9 | 11 | 9 | 2 | 38 | B H H H H |
16 | ![]() | 29 | 8 | 12 | 9 | -7 | 36 | H H B B H |
17 | ![]() | 29 | 9 | 7 | 13 | -2 | 34 | H H T B H |
18 | ![]() | 29 | 10 | 4 | 15 | -5 | 34 | T B B B H |
19 | ![]() | 29 | 6 | 9 | 14 | -21 | 27 | H H T T B |
20 | ![]() | 29 | 0 | 0 | 29 | -92 | 0 | B B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại