![]() (Pen) Daniel Moreno 16 | |
![]() Daniel Moreno 42 | |
![]() Hermenegildo da Costa Paulo Bartolomeu (Thay: Eren Karadag) 46 | |
![]() Tunahan Ergul (Thay: Atakan Akkaynak) 46 | |
![]() Thomas Verheydt (Thay: Ali Akman) 67 | |
![]() Kerem Kalafat (Thay: Atila Turan) 67 | |
![]() Yohan Cassubie (Thay: Fernando Andrade) 71 | |
![]() Charly Keita (Thay: Adama Traore) 71 |

Thống kê trận đấu Amed Sportif vs Corum FK
số liệu thống kê

Amed Sportif

Corum FK
0 Phạm lỗi 0
0 Ném biên 0
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
0 Phạt góc 0
2 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
0 Sút trúng đích 0
0 Sút không trúng đích 0
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Amed Sportif vs Corum FK
Amed Sportif: Erce Kardeşler (31), Omer Bayram (19), Yilmaz Ceylan (23), Ugur Adem Gezer (15), Mehmet Yeşil (21), Sinan Kurt (18), Cekdar Orhan (10), Adama Traoré (11), Mehmet Murat Ucar (7), Daniel Moreno (27), Fernando Andrade (99)
Corum FK: Hasan Huseyin Akinay (27), Loick Landre (3), Zargo Toure (5), Atila Turan (89), Ferhat Yazgan (6), Burak Suleyman (41), Erkan Kas (39), Atakan Akkaynak (8), Atakan Cangoz (92), Eren Karadag (99), Ali Akman (18)
Thay người | |||
71’ | Fernando Andrade Yohan Cassubie | 46’ | Eren Karadag Hermenegildo da Costa Paulo Bartolomeu |
71’ | Adama Traore Charly Keita | 46’ | Atakan Akkaynak Tunahan Ergul |
67’ | Atila Turan Kerem Kalafat | ||
67’ | Ali Akman Thomas Verheydt |
Cầu thủ dự bị | |||
Bobby Adekanye | Hermenegildo da Costa Paulo Bartolomeu | ||
Oktay Aydin | Joshgun Diniev | ||
Yohan Cassubie | Tunahan Ergul | ||
Veli Cetin | Kerem Kalafat | ||
Dogan Can Davas | Suat Kaya | ||
Charly Keita | Ahmet Kivanc | ||
Alberk Koc | Ahmethan Kose | ||
Bruno Lourenco | Ozan Sol | ||
Veysel Sapan | Eren Tunali | ||
Batuhan Tur | Thomas Verheydt |
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Amed Sportif
Hạng 2 Thổ Nhĩ Kỳ
Thành tích gần đây Corum FK
Hạng 2 Thổ Nhĩ Kỳ
Cúp quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ
Hạng 2 Thổ Nhĩ Kỳ
Bảng xếp hạng Hạng 2 Thổ Nhĩ Kỳ
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 34 | 20 | 9 | 5 | 31 | 69 | H T H T T |
2 | ![]() | 35 | 17 | 10 | 8 | 20 | 61 | H T T B H |
3 | ![]() | 35 | 17 | 7 | 11 | 20 | 58 | T B H T B |
4 | ![]() | 34 | 16 | 10 | 8 | 12 | 58 | B T T T H |
5 | ![]() | 34 | 15 | 11 | 8 | 5 | 56 | T H H T H |
6 | ![]() | 35 | 17 | 4 | 14 | 20 | 55 | T T B B T |
7 | ![]() | 35 | 13 | 15 | 7 | 9 | 54 | B T H H T |
8 | ![]() | 34 | 14 | 9 | 11 | 13 | 51 | B B T T T |
9 | ![]() | 35 | 13 | 12 | 10 | 7 | 51 | T H H H T |
10 | ![]() | 35 | 13 | 11 | 11 | 8 | 50 | B H B T H |
11 | ![]() | 34 | 13 | 10 | 11 | 8 | 49 | T H H T H |
12 | ![]() | 34 | 12 | 13 | 9 | 7 | 49 | T T H T H |
13 | ![]() | 34 | 12 | 11 | 11 | 5 | 47 | T H H B H |
14 | ![]() | 34 | 11 | 12 | 11 | -4 | 45 | T B T B T |
15 | ![]() | 35 | 12 | 9 | 14 | -4 | 45 | H H T B B |
16 | ![]() | 35 | 12 | 5 | 18 | -5 | 41 | B B H B T |
17 | ![]() | 35 | 11 | 7 | 17 | -6 | 40 | B T B B T |
18 | ![]() | 35 | 11 | 6 | 18 | -3 | 39 | B B B H B |
19 | ![]() | 34 | 6 | 9 | 19 | -31 | 27 | B B B B B |
20 | ![]() | 34 | 0 | 0 | 34 | -112 | 0 | B B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại