![]() Kristijan Lovric (Thay: Yilmaz Ceylan) 46 | |
![]() Cem Turkmen 47 | |
![]() Renat Dadashov (Thay: Riad Bajic) 72 | |
![]() Cekdar Orhan (Thay: Yohan Cassubie) 72 | |
![]() Adama Traore 74 | |
![]() Yusuf Emre Gultekin (Thay: Cem Turkmen) 77 | |
![]() Kristijan Lovric 82 | |
![]() Mesut Kesik (Thay: Osman Celik) 90 | |
![]() Batuhan Tur (Thay: Britoli Assombalonga) 90 | |
![]() Alberk Koc (Thay: Mehmet Murat Ucar) 90 | |
![]() Mehmet Yesil (Thay: Omer Bayram) 90 | |
![]() Adama Traore 90+6' |
Thống kê trận đấu Amed Sportif vs Ankaragucu
số liệu thống kê

Amed Sportif

Ankaragucu
0 Phạm lỗi 0
0 Ném biên 0
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
0 Phạt góc 0
3 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
0 Sút trúng đích 0
0 Sút không trúng đích 0
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Amed Sportif vs Ankaragucu
Thay người | |||
46’ | Yilmaz Ceylan Kristijan Lovric | 72’ | Riad Bajic Renat Dadashov |
72’ | Yohan Cassubie Cekdar Orhan | 77’ | Cem Turkmen Yusuf Emre Gültekin |
90’ | Omer Bayram Mehmet Yeşil | 90’ | Osman Celik Mesut Kesik |
90’ | Mehmet Murat Ucar Alberk Koc | ||
90’ | Britoli Assombalonga Batuhan Tur |
Cầu thủ dự bị | |||
Cekdar Orhan | Simsek Mirac | ||
Kristijan Lovric | Renat Dadashov | ||
Mehmet Yeşil | Yusuf Emre Gültekin | ||
Alberk Koc | Hasan Nazarov | ||
Nurullah Aslan | Sirozhiddin Astanakulov | ||
Batuhan Tur | Fatih Demir | ||
Nicolas N'Koulou | Mesut Kesik | ||
Yakal Taylan | Görkem Cihan | ||
Oktay Aydin | |||
Serkan Odabasoglu |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Cúp quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ
Hạng 2 Thổ Nhĩ Kỳ
Thành tích gần đây Amed Sportif
Hạng 2 Thổ Nhĩ Kỳ
Thành tích gần đây Ankaragucu
Hạng 2 Thổ Nhĩ Kỳ
Cúp quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ
Hạng 2 Thổ Nhĩ Kỳ
Bảng xếp hạng Hạng 2 Thổ Nhĩ Kỳ
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 33 | 19 | 9 | 5 | 25 | 66 | H H T H T |
2 | ![]() | 33 | 17 | 8 | 8 | 20 | 59 | T H T T B |
3 | ![]() | 33 | 16 | 9 | 8 | 12 | 57 | B B T T T |
4 | ![]() | 33 | 16 | 7 | 10 | 18 | 55 | T T T B H |
5 | ![]() | 33 | 15 | 10 | 8 | 5 | 55 | H T H H T |
6 | ![]() | 34 | 16 | 4 | 14 | 19 | 52 | T T T B B |
7 | ![]() | 34 | 14 | 9 | 11 | 13 | 51 | B B T T T |
8 | ![]() | 34 | 12 | 15 | 7 | 8 | 51 | B T H H T |
9 | ![]() | 33 | 13 | 9 | 11 | 8 | 48 | T B H B T |
10 | ![]() | 33 | 13 | 9 | 11 | 8 | 48 | H T H H T |
11 | ![]() | 33 | 12 | 12 | 9 | 7 | 48 | H T T H T |
12 | ![]() | 33 | 12 | 12 | 9 | 7 | 48 | T T H H H |
13 | ![]() | 33 | 12 | 10 | 11 | 5 | 46 | T T H H B |
14 | ![]() | 33 | 12 | 9 | 12 | -1 | 45 | B B H H T |
15 | ![]() | 33 | 10 | 12 | 11 | -5 | 42 | H T B T B |
16 | ![]() | 33 | 11 | 5 | 17 | -2 | 38 | H B B B B |
17 | ![]() | 33 | 11 | 5 | 17 | -5 | 38 | H T B B H |
18 | ![]() | 34 | 10 | 7 | 17 | -8 | 37 | B B T B B |
19 | ![]() | 33 | 6 | 9 | 18 | -28 | 27 | B B B B B |
20 | ![]() | 33 | 0 | 0 | 33 | -106 | 0 | B B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại