Rowan Human 14 | |
Ethan Duncan Brooks 17 | |
Siphesihle Ndlovu (Kiến tạo: Maliele Vincent Pule) 36 | |
Ramahlwe Mphahlele 41 | |
Siphesihle Ndlovu 45+4' | |
Celimpilo Ngema (Thay: Ethan Duncan Brooks) 46 | |
Lebohang Kgosana Maboe (Thay: Neo Rapoo) 58 | |
Gamphani Lungu (Thay: Christian Saile Basomboli) 59 | |
Etiosa Godspower Ighodaro (Thay: Mondli Mbanjwa) 62 | |
Hendrick Ekstein (Thay: Tshepang Moremi) 69 | |
Samir Nurkovic (Thay: Siviwe Magidigidi) 80 | |
Enoch Quaicoe (Thay: Maliele Vincent Pule) 80 | |
Andiswa Sithole (Thay: Wazza Elmo Kambindu) 81 | |
Ben Motshwari 82 | |
Riaan Hanamub 84 | |
Samir Nurkovic 84 | |
Oratilwe Moloisane (Thay: Nyiko Mobbie) 85 |
Thống kê trận đấu AmaZulu FC vs SuperSport United
số liệu thống kê
AmaZulu FC
SuperSport United
0 Phạm lỗi 0
0 Ném biên 0
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
0 Phạt góc 0
3 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
0 Sút trúng đích 0
0 Sút không trúng đích 0
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát AmaZulu FC vs SuperSport United
Thay người | |||
46’ | Ethan Duncan Brooks Celimpilo Ngema | 58’ | Neo Rapoo Lebohang Kgosana Maboe |
62’ | Mondli Mbanjwa Etiosa Godspower Ighodaro | 59’ | Christian Saile Basomboli Gamphani Lungu |
69’ | Tshepang Moremi Hendrick Ekstein | 80’ | Maliele Vincent Pule Enoch Quaicoe |
81’ | Wazza Elmo Kambindu Andiswa Sithole | 80’ | Siviwe Magidigidi Samir Nurkovic |
85’ | Nyiko Mobbie Oratilwe Moloisane |
Cầu thủ dự bị | |||
Etiosa Godspower Ighodaro | Gamphani Lungu | ||
Celimpilo Ngema | Ricardo Goss | ||
Taariq Fielies | Gape Moralo | ||
Mbongeni Gumede | Oratilwe Moloisane | ||
Sifiso Ngobeni | Enoch Quaicoe | ||
Hendrick Ekstein | Lyle Lakay | ||
Bongani Zungu | Keanin Ayer | ||
Andiswa Sithole | Samir Nurkovic | ||
Veli Mothwa | Lebohang Kgosana Maboe |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Nam Phi
Thành tích gần đây AmaZulu FC
VĐQG Nam Phi
Thành tích gần đây SuperSport United
VĐQG Nam Phi
Bảng xếp hạng VĐQG Nam Phi
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Mamelodi Sundowns FC | 13 | 12 | 0 | 1 | 23 | 36 | T T T T T |
2 | Orlando Pirates | 12 | 10 | 0 | 2 | 18 | 30 | B T T B T |
3 | Polokwane City | 15 | 8 | 4 | 3 | 4 | 28 | T H H T T |
4 | Sekhukhune United | 14 | 7 | 3 | 4 | 4 | 24 | T H T B H |
5 | Kaizer Chiefs | 15 | 6 | 3 | 6 | 0 | 21 | B T B T B |
6 | Stellenbosch FC | 13 | 5 | 5 | 3 | 8 | 20 | B H B T H |
7 | Cape Town City FC | 15 | 6 | 2 | 7 | -6 | 20 | T T B T B |
8 | Lamontville Golden Arrows | 14 | 5 | 4 | 5 | -3 | 19 | H H T H B |
9 | AmaZulu FC | 15 | 6 | 1 | 8 | -6 | 19 | T H T B T |
10 | TS Galaxy | 14 | 4 | 6 | 4 | 2 | 18 | H T H H T |
11 | SuperSport United | 15 | 4 | 4 | 7 | -7 | 16 | T H B B B |
12 | Chippa United | 13 | 4 | 3 | 6 | -2 | 15 | T B B H B |
13 | Marumo Gallants | 14 | 4 | 3 | 7 | -11 | 15 | B B H T H |
14 | Richards Bay | 15 | 2 | 4 | 9 | -10 | 10 | T B H B H |
15 | Royal AM | 11 | 1 | 5 | 5 | -4 | 8 | B B H B B |
16 | Magesi FC | 14 | 1 | 5 | 8 | -10 | 8 | B H B B H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại