Siphesihle Ndlovu 35 | |
Thembela Sikhakhane 40 | |
Ronald Tapiwa Pfumbidzai 46 | |
Tshepang Moremi (Thay: Augustine Chidi Kwem) 46 | |
Risen Albert (Thay: Shandre Campbell) 64 | |
Samukelo Xulu (Thay: Kegan Johannes) 66 | |
Bonginkosi Ntuli (Thay: Sepana Victor Letsoalo) 71 | |
Phathutshedzo Nange (Thay: Etiosa Godspower Ighodaro) 73 | |
Jabu Matsio (Thay: Siphesihle Ndlovu) 73 | |
Jabu Matsio 76 | |
Phathutshedzo Nange 84 | |
Repo Malepe 88 | |
Msindisi Ndlovu (Thay: Celimpilo Ngema) 90 | |
Mbongeni Gumede 90+2' |
Thống kê trận đấu AmaZulu FC vs SuperSport United
số liệu thống kê
AmaZulu FC
SuperSport United
49 Kiểm soát bóng 51
17 Phạm lỗi 16
25 Ném biên 30
1 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
4 Phạt góc 5
2 Thẻ vàng 4
1 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
1 Sút trúng đích 4
4 Sút không trúng đích 4
1 Cú sút bị chặn 2
0 Phản công 0
3 Thủ môn cản phá 1
10 Phát bóng 8
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát AmaZulu FC vs SuperSport United
Thay người | |||
46’ | Augustine Chidi Kwem Tshepang Moremi | 64’ | Shandre Campbell Risen Albert |
71’ | Sepana Victor Letsoalo Bonginkosi Ntuli | 66’ | Kegan Johannes Samukelo Xulu |
90’ | Celimpilo Ngema Msindisi Ndlovu | 73’ | Siphesihle Ndlovu Jabu Matsio |
73’ | Etiosa Godspower Ighodaro Phathutshedzo Nange |
Cầu thủ dự bị | |||
Olwethu Mzimela | Risen Albert | ||
Sibusiso Mabiliso | Washington Arubi | ||
Wayde Russel Jooste | Jesse Donn | ||
Mondli Mbanjwa | Jabu Matsio | ||
Tshepang Moremi | Thalente Mbatha | ||
Rowan Human | Phathutshedzo Nange | ||
Msindisi Ndlovu | Rasebotja Selaelo | ||
Hendrick Ekstein | Samukelo Xulu | ||
Bonginkosi Ntuli | Keenan Bezuidenhout |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Nam Phi
Thành tích gần đây AmaZulu FC
VĐQG Nam Phi
Thành tích gần đây SuperSport United
VĐQG Nam Phi
Bảng xếp hạng VĐQG Nam Phi
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Mamelodi Sundowns FC | 13 | 12 | 0 | 1 | 23 | 36 | T T T T T |
2 | Orlando Pirates | 12 | 10 | 0 | 2 | 18 | 30 | B T T B T |
3 | Polokwane City | 15 | 8 | 4 | 3 | 4 | 28 | T H H T T |
4 | Sekhukhune United | 14 | 7 | 3 | 4 | 4 | 24 | T H T B H |
5 | Kaizer Chiefs | 15 | 6 | 3 | 6 | 0 | 21 | B T B T B |
6 | Stellenbosch FC | 13 | 5 | 5 | 3 | 8 | 20 | B H B T H |
7 | Cape Town City FC | 15 | 6 | 2 | 7 | -6 | 20 | T T B T B |
8 | Lamontville Golden Arrows | 14 | 5 | 4 | 5 | -3 | 19 | H H T H B |
9 | AmaZulu FC | 15 | 6 | 1 | 8 | -6 | 19 | T H T B T |
10 | TS Galaxy | 14 | 4 | 6 | 4 | 2 | 18 | H T H H T |
11 | SuperSport United | 15 | 4 | 4 | 7 | -7 | 16 | T H B B B |
12 | Chippa United | 13 | 4 | 3 | 6 | -2 | 15 | T B B H B |
13 | Marumo Gallants | 14 | 4 | 3 | 7 | -11 | 15 | B B H T H |
14 | Richards Bay | 15 | 2 | 4 | 9 | -10 | 10 | T B H B H |
15 | Royal AM | 11 | 1 | 5 | 5 | -4 | 8 | B B H B B |
16 | Magesi FC | 14 | 1 | 5 | 8 | -10 | 8 | B H B B H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại