![]() Ashley Du Preez 29 | |
![]() Matarr Ceesay (Kiến tạo: Siphelele Mthembu) 34 | |
![]() Andre Ernest De Jong (Thay: Tshepang Moremi) 58 | |
![]() Abraham Majok (Thay: Amigo Luvuyo Memela) 58 | |
![]() Xolani Mlambo (Thay: Keagan Buchanan) 58 | |
![]() Juan Carlos Ortiz 60 | |
![]() Junior Leandro Mendieta 65 | |
![]() Granwald Scott (Thay: Stanley Dimgba Sopuruchi) 73 | |
![]() Bonginkosi Ntuli (Thay: Siphelele Mthembu) 75 | |
![]() Thembela Sikhakhane (Kiến tạo: Andre Ernest De Jong) 76 | |
![]() Thembela Sikhakhane 77 | |
![]() Molahlehi Khunyedi (Thay: Junior Leandro Mendieta) 84 | |
![]() Antonio Van Wyk (Thay: Ashley Du Preez) 85 | |
![]() Kgotso Moleko (Thay: Thembela Sikhakhane) 86 | |
![]() Tapelo Nyongo 87 | |
![]() Jayden Adams (Thay: Ibraheem Olalekan Jabaar) 90 | |
![]() Juan Carlos Ortiz 90+3' |
Thống kê trận đấu AmaZulu FC vs Stellenbosch FC
số liệu thống kê

AmaZulu FC

Stellenbosch FC
44 Kiểm soát bóng 56
17 Phạm lỗi 12
18 Ném biên 22
2 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
2 Phạt góc 1
2 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
2 Sút trúng đích 2
4 Sút không trúng đích 0
0 Cú sút bị chặn 1
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
5 Phát bóng 6
0 Chăm sóc y tế 0
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Nam Phi
Thành tích gần đây AmaZulu FC
VĐQG Nam Phi
Thành tích gần đây Stellenbosch FC
VĐQG Nam Phi
Bảng xếp hạng VĐQG Nam Phi
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 22 | 19 | 1 | 2 | 38 | 58 | T T T H T |
2 | ![]() | 18 | 13 | 1 | 4 | 16 | 40 | B T B T H |
3 | ![]() | 21 | 10 | 4 | 7 | 4 | 34 | T T B B T |
4 | ![]() | 20 | 8 | 8 | 4 | 10 | 32 | H T H T H |
5 | ![]() | 22 | 8 | 8 | 6 | 4 | 32 | B B T H T |
6 | ![]() | 21 | 8 | 7 | 6 | 0 | 31 | B B H H B |
7 | ![]() | 22 | 9 | 3 | 10 | -3 | 30 | B T T H B |
8 | ![]() | 21 | 8 | 5 | 8 | -2 | 29 | T B B T H |
9 | ![]() | 18 | 6 | 6 | 6 | -4 | 24 | B H B H T |
10 | ![]() | 22 | 6 | 5 | 11 | -13 | 23 | B B B H H |
11 | ![]() | 19 | 6 | 4 | 9 | 0 | 22 | B T B H B |
12 | ![]() | 21 | 5 | 6 | 10 | -7 | 21 | T H H T B |
13 | ![]() | 21 | 5 | 6 | 10 | -10 | 21 | H T B H B |
14 | ![]() | 22 | 5 | 5 | 12 | -13 | 20 | B B T B T |
15 | ![]() | 21 | 5 | 4 | 12 | -16 | 19 | B H T B B |
16 | ![]() | 11 | 1 | 5 | 5 | -4 | 8 | B B H B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại