![]() Anicet Oura 31 | |
![]() Tshepang Moremi (Thay: Rowan Human) 46 | |
![]() Brendon Moloisane 47 | |
![]() Dean David Van Rooyen 48 | |
![]() Iqraam Rayners 52 | |
![]() Mondli Mbanjwa (Thay: Ben Motshwari) 54 | |
![]() Nhlanhla Mgaga (Thay: Anicet Oura) 66 | |
![]() Augustine Chidi Kwem (Thay: Sede Junior Dion) 66 | |
![]() Darrel Matsheke (Thay: Genino Palace) 66 | |
![]() Darrel Matsheke (Thay: Genino Palace) 70 | |
![]() Mervin Boji (Thay: Iqraam Rayners) 72 | |
![]() Kgaogelo Rathete Sekgota (Thay: Devon Titus) 90 |
Thống kê trận đấu AmaZulu FC vs Stellenbosch FC
số liệu thống kê

AmaZulu FC

Stellenbosch FC
13 Phạm lỗi 18
21 Ném biên 14
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
6 Phạt góc 7
0 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
1 Sút trúng đích 3
9 Sút không trúng đích 0
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
5 Phát bóng 13
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát AmaZulu FC vs Stellenbosch FC
Thay người | |||
0’ | Tshepang Moremi Rowan Human | 66’ | Genino Palace Darrel Matsheke |
46’ | Rowan Human Tshepang Moremi | 66’ | Anicet Oura Nhlanhla Mgaga |
54’ | Ben Motshwari Mondli Mbanjwa | 72’ | Iqraam Rayners Mervin Boji |
66’ | Sede Junior Dion Augustine Chidi Kwem | 90’ | Devon Titus Kgaogelo Rathete Sekgota |
Cầu thủ dự bị | |||
Olwethu Mzimela | Darrel Matsheke | ||
Repo Malepe | Nhlanhla Mgaga | ||
Siyanda Hlangabeza | Andre De Jong | ||
Augustine Chidi Kwem | Mervin Boji | ||
George Maluleka | Kgaogelo Rathete Sekgota | ||
Mondli Mbanjwa | Athenkosi Mcaba | ||
Tshepang Moremi | Kyle Jurgens | ||
Rowan Human | Antonio Van Wyk | ||
Sepana Victor Letsoalo | Oscarine Masuluke | ||
Hendrick Ekstein |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Nam Phi
Thành tích gần đây AmaZulu FC
VĐQG Nam Phi
Thành tích gần đây Stellenbosch FC
VĐQG Nam Phi
Bảng xếp hạng VĐQG Nam Phi
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 22 | 19 | 1 | 2 | 38 | 58 | T T T H T |
2 | ![]() | 18 | 13 | 1 | 4 | 16 | 40 | B T B T H |
3 | ![]() | 21 | 10 | 4 | 7 | 4 | 34 | T T B B T |
4 | ![]() | 20 | 8 | 8 | 4 | 10 | 32 | H T H T H |
5 | ![]() | 22 | 8 | 8 | 6 | 4 | 32 | B B T H T |
6 | ![]() | 21 | 8 | 7 | 6 | 0 | 31 | B B H H B |
7 | ![]() | 22 | 9 | 3 | 10 | -3 | 30 | B T T H B |
8 | ![]() | 21 | 8 | 5 | 8 | -2 | 29 | T B B T H |
9 | ![]() | 18 | 6 | 6 | 6 | -4 | 24 | B H B H T |
10 | ![]() | 22 | 6 | 5 | 11 | -13 | 23 | B B B H H |
11 | ![]() | 19 | 6 | 4 | 9 | 0 | 22 | B T B H B |
12 | ![]() | 21 | 5 | 6 | 10 | -7 | 21 | T H H T B |
13 | ![]() | 21 | 5 | 6 | 10 | -10 | 21 | H T B H B |
14 | ![]() | 22 | 5 | 5 | 12 | -13 | 20 | B B T B T |
15 | ![]() | 21 | 5 | 4 | 12 | -16 | 19 | B H T B B |
16 | ![]() | 11 | 1 | 5 | 5 | -4 | 8 | B B H B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại