![]() Rowan Human 42 | |
![]() Kamohelo Mahlatsi (Thay: Daniel Msendami) 46 | |
![]() Wayde Russel Jooste 60 | |
![]() Mondli Mbanjwa (Thay: Hendrick Ekstein) 60 | |
![]() Mbulelo Wagaba (Thay: Junior Zindonga) 68 | |
![]() Masindi Nemtajela 72 | |
![]() Celimpilo Ngema (Thay: Bongani Zungu) 77 | |
![]() Etiosa Godspower Ighodaro (Thay: Wazza Elmo Kambindu) 77 | |
![]() Ethan Duncan Brooks (Thay: Tshepang Moremi) 81 | |
![]() Sekela Christopher Sithole (Thay: Monde Mpambaniso) 82 | |
![]() Thapelo Paulos Mokobodi (Thay: Sibusiso Ncube) 82 | |
![]() Ethan Duncan Brooks 86 | |
![]() Diala Edgar Manaka 90+4' |
Thống kê trận đấu AmaZulu FC vs Marumo Gallants
số liệu thống kê

AmaZulu FC

Marumo Gallants
0 Phạm lỗi 0
0 Ném biên 0
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
0 Phạt góc 0
1 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
0 Sút trúng đích 0
0 Sút không trúng đích 0
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát AmaZulu FC vs Marumo Gallants
Thay người | |||
60’ | Hendrick Ekstein Mondli Mbanjwa | 46’ | Daniel Msendami Kamohelo Mahlatsi |
77’ | Wazza Elmo Kambindu Etiosa Godspower Ighodaro | 68’ | Junior Zindonga Mbulelo Wagaba |
77’ | Bongani Zungu Celimpilo Ngema | 82’ | Sibusiso Ncube Thapelo Paulos Mokobodi |
81’ | Tshepang Moremi Ethan Duncan Brooks | 82’ | Monde Mpambaniso Sekela Sithole |
Cầu thủ dự bị | |||
Etiosa Godspower Ighodaro | Nicholas Mlambo | ||
Celimpilo Ngema | Kamohelo Mahlatsi | ||
Mondli Mbanjwa | Thapelo Paulos Mokobodi | ||
Mbongeni Gumede | Mbulelo Wagaba | ||
Ethan Duncan Brooks | Phathutshedzo Nange | ||
Sifiso Ngobeni | Rewaldo Prins | ||
Andiswa Sithole | Lebohang Mabotja | ||
Veli Mothwa | Matome Trevor Mathiane | ||
Kwanda Mngonyama | Sekela Sithole |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Nam Phi
Thành tích gần đây AmaZulu FC
VĐQG Nam Phi
Thành tích gần đây Marumo Gallants
VĐQG Nam Phi
Bảng xếp hạng VĐQG Nam Phi
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 22 | 19 | 1 | 2 | 38 | 58 | T T T H T |
2 | ![]() | 18 | 13 | 1 | 4 | 16 | 40 | B T B T H |
3 | ![]() | 21 | 10 | 4 | 7 | 4 | 34 | T T B B T |
4 | ![]() | 20 | 8 | 8 | 4 | 10 | 32 | H T H T H |
5 | ![]() | 22 | 8 | 8 | 6 | 4 | 32 | B B T H T |
6 | ![]() | 21 | 8 | 7 | 6 | 0 | 31 | B B H H B |
7 | ![]() | 22 | 9 | 3 | 10 | -3 | 30 | B T T H B |
8 | ![]() | 21 | 8 | 5 | 8 | -2 | 29 | T B B T H |
9 | ![]() | 18 | 6 | 6 | 6 | -4 | 24 | B H B H T |
10 | ![]() | 22 | 6 | 5 | 11 | -13 | 23 | B B B H H |
11 | ![]() | 19 | 6 | 4 | 9 | 0 | 22 | B T B H B |
12 | ![]() | 21 | 5 | 6 | 10 | -7 | 21 | T H H T B |
13 | ![]() | 21 | 5 | 6 | 10 | -10 | 21 | H T B H B |
14 | ![]() | 22 | 5 | 5 | 12 | -13 | 20 | B B T B T |
15 | ![]() | 21 | 5 | 4 | 12 | -16 | 19 | B H T B B |
16 | ![]() | 11 | 1 | 5 | 5 | -4 | 8 | B B H B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại