![]() Repo Malepe 10 | |
![]() Joseph Molangoane 12 | |
![]() Ramahlwe Mphahlele 14 | |
![]() Sede Junior Dion 39 | |
![]() Sphesihle Maduna (Thay: Hendrick Ekstein) 46 | |
![]() Katlego Otladisa 47 | |
![]() Olivier Toure 54 | |
![]() Lesiba William Nku (Thay: Katlego Otladisa) 54 | |
![]() Msindisi Ndlovu (Thay: Dumisani Zuma) 63 | |
![]() Bonginkosi Ntuli (Thay: Sede Junior Dion) 63 | |
![]() Lucky Benjamine Mohomi (Thay: Monde Mpambaniso) 69 | |
![]() Thato Khiba (Thay: Mvelase) 69 | |
![]() Msindisi Ndlovu 76 | |
![]() George Maluleka 78 | |
![]() Larry Bwalya (Thay: Thabo Qalinge) 78 | |
![]() Judas Moseamedi (Thay: Ranga Piniel Chivaviro) 85 |
Thống kê trận đấu AmaZulu FC vs Marumo Gallants
số liệu thống kê

AmaZulu FC

Marumo Gallants
21 Phạm lỗi 19
17 Ném biên 18
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
2 Phạt góc 3
4 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
8 Sút trúng đích 1
4 Sút không trúng đích 6
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
9 Phát bóng 6
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát AmaZulu FC vs Marumo Gallants
Thay người | |||
46’ | Hendrick Ekstein Sphesihle Maduna | 54’ | Katlego Otladisa Lesiba William Nku |
63’ | Dumisani Zuma Msindisi Ndlovu | 69’ | Mvelase Thato Khiba |
63’ | Sede Junior Dion Bonginkosi Ntuli | 69’ | Monde Mpambaniso Lucky Benjamine Mohomi |
78’ | Thabo Qalinge Larry Bwalya | 85’ | Ranga Piniel Chivaviro Judas Moseamedi |
Cầu thủ dự bị | |||
Olwethu Mzimela | Lesiba William Nku | ||
Msindisi Ndlovu | Thato Khiba | ||
Bonginkosi Ntuli | Isima Bin Abdul Rashid Watenga | ||
Sphesihle Maduna | Lucky Benjamine Mohomi | ||
Mbongeni Gumede | Sizwe Eric Mdlinzo | ||
Lehlohonolo Majoro | Makgobola Nkomo | ||
Veluyeke Zulu | Mahlatse Makudubela | ||
Sibusiso Mabiliso | Boitumelo Pheko | ||
Larry Bwalya | Judas Moseamedi |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Nam Phi
Thành tích gần đây AmaZulu FC
VĐQG Nam Phi
Thành tích gần đây Marumo Gallants
VĐQG Nam Phi
Bảng xếp hạng VĐQG Nam Phi
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 22 | 19 | 1 | 2 | 38 | 58 | T T T H T |
2 | ![]() | 18 | 13 | 1 | 4 | 16 | 40 | B T B T H |
3 | ![]() | 21 | 10 | 4 | 7 | 4 | 34 | T T B B T |
4 | ![]() | 20 | 8 | 8 | 4 | 10 | 32 | H T H T H |
5 | ![]() | 22 | 8 | 8 | 6 | 4 | 32 | B B T H T |
6 | ![]() | 21 | 8 | 7 | 6 | 0 | 31 | B B H H B |
7 | ![]() | 22 | 9 | 3 | 10 | -3 | 30 | B T T H B |
8 | ![]() | 21 | 8 | 5 | 8 | -2 | 29 | T B B T H |
9 | ![]() | 18 | 6 | 6 | 6 | -4 | 24 | B H B H T |
10 | ![]() | 22 | 6 | 5 | 11 | -13 | 23 | B B B H H |
11 | ![]() | 19 | 6 | 4 | 9 | 0 | 22 | B T B H B |
12 | ![]() | 21 | 5 | 6 | 10 | -7 | 21 | T H H T B |
13 | ![]() | 21 | 5 | 6 | 10 | -10 | 21 | H T B H B |
14 | ![]() | 22 | 5 | 5 | 12 | -13 | 20 | B B T B T |
15 | ![]() | 21 | 5 | 4 | 12 | -16 | 19 | B H T B B |
16 | ![]() | 11 | 1 | 5 | 5 | -4 | 8 | B B H B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại