![]() Kgotso Moleko 6 | |
![]() Xolani Mlambo 15 | |
![]() Sphesihle Maduna 40 | |
![]() Velemseni Ndwandwe (Kiến tạo: Nduduzo Sibiya) 42 | |
![]() Thabani Zuke 43 | |
![]() Thembela Sikhakhane (Thay: Kgotso Moleko) 56 | |
![]() Hendrick Ekstein (Thay: Xolani Mlambo) 57 | |
![]() Keagan Buchanan 65 | |
![]() Knox Mutizwa (Thay: Pule Mmodi) 66 | |
![]() Repo Malepe (Thay: Andre De Jong) 68 | |
![]() Tebogo Masuku (Thay: Sphesihle Maduna) 71 | |
![]() Siboniso Conco (Thay: Saziso Magawana) 74 | |
![]() (Pen) Nduduzo Sibiya 83 | |
![]() Matome Trevor Mathiane (Thay: Velemseni Ndwandwe) 90 |
Thống kê trận đấu AmaZulu FC vs Lamontville Golden Arrows
số liệu thống kê

AmaZulu FC

Lamontville Golden Arrows
49 Kiểm soát bóng 51
18 Phạm lỗi 13
12 Ném biên 8
0 Việt vị 6
0 Chuyền dài 0
7 Phạt góc 4
3 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
1 Sút trúng đích 3
7 Sút không trúng đích 5
3 Cú sút bị chặn 2
0 Phản công 0
1 Thủ môn cản phá 0
7 Phát bóng 12
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát AmaZulu FC vs Lamontville Golden Arrows
Thay người | |||
56’ | Kgotso Moleko Thembela Sikhakhane | 66’ | Pule Mmodi Knox Mutizwa |
57’ | Xolani Mlambo Hendrick Ekstein | 74’ | Saziso Magawana Siboniso Conco |
68’ | Andre De Jong Repo Malepe | 90’ | Velemseni Ndwandwe Matome Trevor Mathiane |
71’ | Sphesihle Maduna Tebogo Masuku |
Cầu thủ dự bị | |||
Neil Boshoff | Michael Gumede | ||
Mxolisi Kunene | Matome Trevor Mathiane | ||
Thembela Sikhakhane | Thubelihle Magubane | ||
Sandile Khumalo | Sera Motebang | ||
Repo Malepe | Siyavuya Nelson Ndlovu | ||
Sbusiso Victor Magaqa | Siboniso Conco | ||
Hendrick Ekstein | Lungelo Dube | ||
Lindani Shange | Knox Mutizwa | ||
Tebogo Masuku | Bongumusa Nkosi |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Nam Phi
Thành tích gần đây AmaZulu FC
VĐQG Nam Phi
Thành tích gần đây Lamontville Golden Arrows
VĐQG Nam Phi
Bảng xếp hạng VĐQG Nam Phi
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 23 | 19 | 1 | 3 | 37 | 58 | T T H T B |
2 | ![]() | 20 | 15 | 1 | 4 | 18 | 46 | B T H T T |
3 | ![]() | 23 | 10 | 8 | 5 | 11 | 38 | T H T B T |
4 | ![]() | 23 | 11 | 4 | 8 | 4 | 37 | B B T B T |
5 | ![]() | 25 | 9 | 9 | 7 | 4 | 36 | H T T B H |
6 | ![]() | 24 | 9 | 7 | 8 | -1 | 34 | H B B T B |
7 | ![]() | 26 | 10 | 3 | 13 | -5 | 33 | B B B T B |
8 | ![]() | 24 | 8 | 6 | 10 | -5 | 30 | T H B B H |
9 | ![]() | 22 | 8 | 5 | 9 | 3 | 29 | H B T T H |
10 | ![]() | 21 | 7 | 7 | 7 | -4 | 28 | H T B T H |
11 | ![]() | 24 | 7 | 5 | 12 | -11 | 26 | T B T T T |
12 | ![]() | 24 | 7 | 5 | 12 | -14 | 26 | B B T T H |
13 | ![]() | 24 | 6 | 6 | 12 | -8 | 24 | T B T B B |
14 | ![]() | 25 | 6 | 6 | 13 | -15 | 24 | H H B H B |
15 | ![]() | 23 | 5 | 8 | 10 | -10 | 23 | B H B H H |
16 | ![]() | 11 | 1 | 5 | 5 | -4 | 8 | B B H B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại