![]() Ryan Moon 37 | |
![]() Brandon Junior Theron 39 | |
![]() Siyanda Mthanti 45 | |
![]() Siyanda Mthanti 47 | |
![]() Celimpilo Ngema (Thay: Ethan Duncan Brooks) 56 | |
![]() Augustine Mulenga (Thay: Mondli Mbanjwa) 56 | |
![]() Olwethu Ncube (Thay: Ryan Moon) 61 | |
![]() Taariq Fielies 67 | |
![]() Olwethu Ncube 68 | |
![]() Sibeko (Thay: Siyanda Mthanti) 69 | |
![]() Sepana Victor Letsoalo (Thay: Tshepang Moremi) 74 | |
![]() Augustine Chidi Kwem (Thay: Sede Junior Dion) 74 | |
![]() Msindisi Ndlovu (Thay: Hendrick Ekstein) 74 | |
![]() Tebogo Tlolane (Thay: Knox Mutizwa) 74 | |
![]() Moyela Libamba (Thay: Lungelo Nguse) 74 | |
![]() David Thokozani Lukhele (Thay: Brandon Junior Theron) 74 | |
![]() Isima Bin Abdul Rashid Watenga 76 | |
![]() Sibeko 78 | |
![]() (Pen) Augustine Chidi Kwem 82 | |
![]() Nqobeko Dlamini 86 |
Thống kê trận đấu AmaZulu FC vs Lamontville Golden Arrows
số liệu thống kê

AmaZulu FC

Lamontville Golden Arrows
0 Phạm lỗi 0
0 Ném biên 0
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
0 Phạt góc 0
1 Thẻ vàng 5
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
0 Sút trúng đích 0
0 Sút không trúng đích 0
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát AmaZulu FC vs Lamontville Golden Arrows
Thay người | |||
56’ | Ethan Duncan Brooks Celimpilo Ngema | 61’ | Ryan Moon Olwethu Ncube |
56’ | Mondli Mbanjwa Augustine Mulenga | 69’ | Siyanda Mthanti Sibeko |
74’ | Sede Junior Dion Augustine Chidi Kwem | 74’ | Lungelo Nguse Moyela Libamba |
74’ | Hendrick Ekstein Msindisi Ndlovu | 74’ | Knox Mutizwa Tebogo Tlolane |
74’ | Tshepang Moremi Sepana Victor Letsoalo |
Cầu thủ dự bị | |||
George Maluleka | Olufemi Kayode | ||
Celimpilo Ngema | Olwethu Ncube | ||
Augustine Chidi Kwem | Sicelokuhle Hlatshwayo | ||
Augustine Mulenga | Sazi Gumbi | ||
Mswati Mavuso | John Mwengani | ||
Andile Kwanele Mbanjwa | Moyela Libamba | ||
Msindisi Ndlovu | Sibeko | ||
Ramahlwe Mphahlele | Siyabonga Mbatha | ||
Sepana Victor Letsoalo | Tebogo Tlolane |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Nam Phi
Thành tích gần đây AmaZulu FC
VĐQG Nam Phi
Thành tích gần đây Lamontville Golden Arrows
VĐQG Nam Phi
Bảng xếp hạng VĐQG Nam Phi
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 23 | 19 | 1 | 3 | 37 | 58 | T T H T B |
2 | ![]() | 20 | 15 | 1 | 4 | 18 | 46 | B T H T T |
3 | ![]() | 23 | 10 | 8 | 5 | 11 | 38 | T H T B T |
4 | ![]() | 23 | 11 | 4 | 8 | 4 | 37 | B B T B T |
5 | ![]() | 25 | 9 | 9 | 7 | 4 | 36 | H T T B H |
6 | ![]() | 24 | 9 | 7 | 8 | -1 | 34 | H B B T B |
7 | ![]() | 26 | 10 | 3 | 13 | -5 | 33 | B B B T B |
8 | ![]() | 24 | 8 | 6 | 10 | -5 | 30 | T H B B H |
9 | ![]() | 22 | 8 | 5 | 9 | 3 | 29 | H B T T H |
10 | ![]() | 21 | 7 | 7 | 7 | -4 | 28 | H T B T H |
11 | ![]() | 24 | 7 | 5 | 12 | -11 | 26 | T B T T T |
12 | ![]() | 24 | 7 | 5 | 12 | -14 | 26 | B B T T H |
13 | ![]() | 24 | 6 | 6 | 12 | -8 | 24 | T B T B B |
14 | ![]() | 25 | 6 | 6 | 13 | -15 | 24 | H H B H B |
15 | ![]() | 23 | 5 | 8 | 10 | -10 | 23 | B H B H H |
16 | ![]() | 11 | 1 | 5 | 5 | -4 | 8 | B B H B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại