![]() Ageu 14 | |
![]() Pedro Bicalho 25 | |
![]() Manuel Pozo 33 | |
![]() Ricardo Dias (Thay: Pedro Bicalho) 57 | |
![]() Stopira (Thay: Julien Lomboto) 59 | |
![]() Ne Lopes 61 | |
![]() Joao Marcos Lima Candido (Thay: Anthony Charles Carter) 69 | |
![]() Leonardo de Azevedo Silva (Thay: Ruben Rafael De Melo Silva Pinto) 80 | |
![]() Andre Watshini Bukia (Thay: Brenner Santos) 86 | |
![]() Mathys Jean Marie (Thay: Manuel Pozo) 86 |
Thống kê trận đấu Alverca vs Torreense
số liệu thống kê

Alverca

Torreense
50 Kiểm soát bóng 50
13 Phạm lỗi 10
0 Ném biên 0
3 Việt vị 2
0 Chuyền dài 0
4 Phạt góc 2
3 Thẻ vàng 4
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
4 Sút trúng đích 3
1 Sút không trúng đích 0
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
1 Thủ môn cản phá 2
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Alverca vs Torreense
Alverca: Joao Victor (98), Nkanyiso Shinga (74), Alysson (3), Fernando Varela (5), Miguel Pires (16), Eduardo Ageu Almeida Santos (40), Pedro Bicalho (35), Diogo Jorge Sousa Martins (88), Andrezinho (10), Anthony Charles Carter (9), Brenner Santos (7)
Torreense: Lucas Paes (1), Elie (28), Manuel Lopes (4), Bolt (22), Javi Vazquez (23), Julien Lomboto (5), Ruben Rafael De Melo Silva Pinto (6), Manuel Pozo (11), Etyan Gonzalez (66), Dany Jean (27), Juan Balanta (30)
Thay người | |||
57’ | Pedro Bicalho Ricardo Dias | 59’ | Julien Lomboto Stopira |
69’ | Anthony Charles Carter Joao Marcos Lima Candido | 80’ | Ruben Rafael De Melo Silva Pinto Leonardo de Azevedo Silva |
86’ | Brenner Santos André Bukia | 86’ | Manuel Pozo Mathys Jean Marie |
Cầu thủ dự bị | |||
Pedro Silva | Stopira | ||
Jose Velazquez | Thiago | ||
Reinaldo | Leonardo de Azevedo Silva | ||
Wilson Eduardo | Aboubacar Ali Abdallah | ||
André Bukia | Talles Wander | ||
David Bruno | Pite | ||
Ricardo Dias | Brian Emo Agbor | ||
Thauan Lara | Mathys Jean Marie | ||
Joao Marcos Lima Candido | David Costa |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Hạng 2 Bồ Đào Nha
Thành tích gần đây Alverca
Hạng 2 Bồ Đào Nha
Thành tích gần đây Torreense
Hạng 2 Bồ Đào Nha
Bảng xếp hạng Hạng 2 Bồ Đào Nha
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 25 | 11 | 12 | 2 | 17 | 45 | B T H H T |
2 | ![]() | 25 | 12 | 7 | 6 | 7 | 43 | B B T B T |
3 | ![]() | 26 | 11 | 10 | 5 | 14 | 43 | T H T B H |
4 | ![]() | 25 | 11 | 8 | 6 | 14 | 41 | T H T T T |
5 | ![]() | 25 | 11 | 8 | 6 | 7 | 41 | H T T B T |
6 | ![]() | 25 | 11 | 7 | 7 | 6 | 40 | B B H T H |
7 | ![]() | 26 | 11 | 7 | 8 | 6 | 40 | T B H T H |
8 | ![]() | 26 | 10 | 9 | 7 | 3 | 39 | T T B B T |
9 | ![]() | 25 | 10 | 7 | 8 | 8 | 37 | H H T T H |
10 | ![]() | 25 | 8 | 10 | 7 | 3 | 34 | H H H H H |
11 | ![]() | 26 | 8 | 6 | 12 | -9 | 30 | B B T H B |
12 | ![]() | 25 | 7 | 9 | 9 | -1 | 30 | T B T H H |
13 | ![]() | 25 | 7 | 8 | 10 | -9 | 29 | T B B T H |
14 | ![]() | 25 | 7 | 6 | 12 | -11 | 27 | T B H B B |
15 | ![]() | 25 | 6 | 9 | 10 | -5 | 27 | B H H B B |
16 | ![]() | 25 | 4 | 10 | 11 | -12 | 22 | H T B B H |
17 | ![]() | 25 | 5 | 6 | 14 | -21 | 21 | T T B T B |
18 | ![]() | 25 | 3 | 9 | 13 | -17 | 18 | H B B B H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại