![]() Ageu 4 | |
![]() Zan Jevsenak (Thay: Filipe da Silva Alves) 14 | |
![]() Sabino (Thay: Andre Santos) 46 | |
![]() Joao Silva (Thay: Hirotaka Mita) 60 | |
![]() Anthony Charles Carter (Thay: Joao Marcos Lima Candido) 62 | |
![]() Miguel Pires (Thay: Andrezinho) 62 | |
![]() David Bruno 64 | |
![]() Andre Filipe Lopes Teixeira Rodrigues (Thay: Mesaque Dju) 73 | |
![]() Thauan Lara (Thay: Nkanyiso Shinga) 73 | |
![]() Alysson (Thay: Jose Velazquez) 73 | |
![]() Joanderson De Jesus Assis (Thay: Luis Bastos) 73 | |
![]() Miguel Pires 77 | |
![]() Andre Watshini Bukia (Thay: Diogo Jorge Sousa Martins) 80 | |
![]() Andre Bukia 84 |
Thống kê trận đấu Alverca vs Oliveirense
số liệu thống kê

Alverca

Oliveirense
57 Kiểm soát bóng 43
3 Phạm lỗi 8
0 Ném biên 0
1 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
2 Phạt góc 9
1 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
7 Sút trúng đích 3
2 Sút không trúng đích 7
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
3 Thủ môn cản phá 5
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Alverca vs Oliveirense
Alverca: Joao Victor (98), Nkanyiso Shinga (74), Fernando Varela (5), David Bruno (22), Jose Velazquez (6), Pedro Bicalho (35), Eduardo Ageu Almeida Santos (40), Reinaldo (12), Diogo Jorge Sousa Martins (88), Andrezinho (10), Joao Marcos Lima Candido (89)
Oliveirense: Nuno Macedo (12), Diogo Casimiro (25), Mario Junior (13), Nuno Namora (75), Luis Bastos (26), Filipe da Silva Alves (5), Andre Santos (8), Hirotaka Mita (20), Bruno Miguel Perestrelo Alves Silva (14), Ze Manuel (70), Mesaque Dju (7)
Thay người | |||
62’ | Joao Marcos Lima Candido Anthony Charles Carter | 14’ | Filipe da Silva Alves Zan Jevsenak |
62’ | Andrezinho Miguel Pires | 46’ | Andre Santos Sabino |
73’ | Jose Velazquez Alysson | 60’ | Hirotaka Mita Joao Silva |
73’ | Nkanyiso Shinga Thauan Lara | 73’ | Mesaque Dju Andre Filipe Lopes Teixeira Rodrigues |
80’ | Diogo Jorge Sousa Martins André Bukia | 73’ | Luis Bastos Joanderson De Jesus Assis |
Cầu thủ dự bị | |||
Pedro Silva | Rui Dabo | ||
Alysson | Paragua | ||
Caio Alves | Andre Filipe Lopes Teixeira Rodrigues | ||
Anthony Charles Carter | Mamoru Kamisasanuki | ||
Miguel Pires | Simao Carvalho Martins | ||
André Bukia | Zan Jevsenak | ||
Ricardo Dias | Joao Silva | ||
Thauan Lara | Joanderson De Jesus Assis | ||
Rodrigo Pereira | Sabino |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Hạng 2 Bồ Đào Nha
Thành tích gần đây Alverca
Hạng 2 Bồ Đào Nha
Thành tích gần đây Oliveirense
Hạng 2 Bồ Đào Nha
Bảng xếp hạng Hạng 2 Bồ Đào Nha
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 29 | 15 | 12 | 2 | 22 | 57 | T T T T T |
2 | ![]() | 30 | 13 | 12 | 5 | 19 | 51 | H T H H T |
3 | ![]() | 29 | 14 | 9 | 6 | 17 | 51 | T T T T H |
4 | ![]() | 30 | 14 | 8 | 8 | 11 | 50 | T B B T T |
5 | ![]() | 30 | 13 | 8 | 9 | 7 | 47 | B T H B T |
6 | ![]() | 30 | 13 | 8 | 9 | 7 | 47 | H B T H T |
7 | ![]() | 30 | 12 | 9 | 9 | 3 | 45 | T B B T T |
8 | ![]() | 30 | 12 | 7 | 11 | 6 | 43 | T T B B B |
9 | ![]() | 30 | 12 | 7 | 11 | 1 | 43 | B B B B B |
10 | ![]() | 30 | 10 | 11 | 9 | 4 | 41 | T B T H B |
11 | ![]() | 30 | 9 | 11 | 10 | 3 | 38 | H B T H T |
12 | ![]() | 29 | 9 | 10 | 10 | -7 | 37 | H H T H T |
13 | ![]() | 30 | 9 | 6 | 15 | -11 | 33 | B B B B T |
14 | ![]() | 30 | 7 | 11 | 12 | -9 | 32 | T B H H B |
15 | ![]() | 30 | 8 | 6 | 16 | -14 | 30 | B T B B B |
16 | ![]() | 30 | 6 | 11 | 13 | -11 | 29 | B T T H B |
17 | ![]() | 30 | 6 | 7 | 17 | -30 | 25 | B B T H B |
18 | ![]() | 29 | 5 | 9 | 15 | -18 | 24 | H B T B T |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại