![]() Anthony Carter 21 | |
![]() Bryan Giovanni Rochez Mejia (Thay: Miguel Maria Mariano Fale) 46 | |
![]() Nkanyiso Shinga (Thay: Diogo Jorge Sousa Martins) 54 | |
![]() Valter Monteiro (Thay: Guilherme Filipe Salgado Ferreira) 54 | |
![]() Joao Marcos Lima Candido (Thay: Anthony Charles Carter) 68 | |
![]() Ricardo Dias (Thay: Pedro Bicalho) 69 | |
![]() Andre Watshini Bukia (Thay: Brenner Santos) 69 | |
![]() Lucas Gabriel (Thay: Andreas Hansen) 74 | |
![]() Iago Mendonca (Thay: Andrezinho) 82 | |
![]() Stanley Iheanacho (Thay: Kaue Souza) 82 | |
![]() Alamara Viriato Djabi (Thay: Goncalves) 82 | |
![]() Lucas Gabriel 90+3' | |
![]() (Pen) Joao Marcos 90+5' |
Thống kê trận đấu Alverca vs Mafra
số liệu thống kê

Alverca

Mafra
58 Kiểm soát bóng 42
11 Phạm lỗi 9
0 Ném biên 0
3 Việt vị 2
0 Chuyền dài 0
3 Phạt góc 4
4 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 1
0 Thẻ vàng thứ 2 0
2 Sút trúng đích 4
3 Sút không trúng đích 4
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
3 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Alverca vs Mafra
Alverca: Joao Victor (98), Alysson (3), Fernando Varela (5), David Bruno (22), Pedro Bicalho (35), Eduardo Ageu Almeida Santos (40), Diogo Jorge Sousa Martins (88), Andrezinho (10), Miguel Pires (16), Brenner Santos (7), Anthony Charles Carter (9)
Mafra: Martin Fraisl (1), Guilherme Filipe Salgado Ferreira (15), Raphael Rossi (29), Rodrigo (32), Beni Junior (5), Andreas Hansen (9), Goncalves (80), Chris Kouakou (3), Kaue Souza (14), Etim (90), Miguel Maria Mariano Fale (10)
Thay người | |||
54’ | Diogo Jorge Sousa Martins Nkanyiso Shinga | 46’ | Miguel Maria Mariano Fale Bryan Giovanni Rochez Mejia |
68’ | Anthony Charles Carter Joao Marcos Lima Candido | 54’ | Guilherme Filipe Salgado Ferreira Valter Monteiro |
69’ | Brenner Santos André Bukia | 74’ | Andreas Hansen Lucas Gabriel |
69’ | Pedro Bicalho Ricardo Dias | 82’ | Goncalves Alamara Viriato Djabi |
82’ | Andrezinho Iago Mendonca | 82’ | Kaue Souza Stanley Iheanacho |
Cầu thủ dự bị | |||
Cristian | Rodrigo Henriques Elias de Matos | ||
Iago Mendonca | Lucas Gabriel | ||
Reinaldo | Alamara Viriato Djabi | ||
Wilson Eduardo | Stanley Iheanacho | ||
André Bukia | Francisco Lemos | ||
Thauan Lara | Valter Monteiro | ||
Nkanyiso Shinga | Andrey | ||
Joao Marcos Lima Candido | Goncalo Barros | ||
Ricardo Dias | Bryan Giovanni Rochez Mejia |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Hạng 2 Bồ Đào Nha
Thành tích gần đây Alverca
Hạng 2 Bồ Đào Nha
Thành tích gần đây Mafra
Hạng 2 Bồ Đào Nha
Bảng xếp hạng Hạng 2 Bồ Đào Nha
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 31 | 15 | 13 | 3 | 21 | 58 | T T T B H |
2 | ![]() | 31 | 15 | 10 | 6 | 18 | 55 | T T H T H |
3 | ![]() | 31 | 14 | 12 | 5 | 21 | 54 | T H H T T |
4 | ![]() | 31 | 14 | 8 | 9 | 9 | 50 | B B T T B |
5 | ![]() | 31 | 13 | 9 | 9 | 7 | 48 | B T H T H |
6 | ![]() | 30 | 13 | 8 | 9 | 7 | 47 | B T H B T |
7 | ![]() | 31 | 13 | 7 | 11 | 7 | 46 | T B B B T |
8 | ![]() | 31 | 12 | 9 | 10 | 2 | 45 | B B T T B |
9 | ![]() | 31 | 12 | 7 | 12 | -1 | 43 | B B B B B |
10 | ![]() | 31 | 10 | 11 | 10 | -5 | 41 | T H T T H |
11 | ![]() | 31 | 10 | 11 | 10 | 2 | 41 | B T H B B |
12 | ![]() | 31 | 9 | 12 | 10 | 3 | 39 | B T H T H |
13 | ![]() | 31 | 8 | 11 | 12 | -7 | 35 | B H H B T |
14 | ![]() | 31 | 9 | 7 | 15 | -11 | 34 | B B B T H |
15 | ![]() | 31 | 7 | 11 | 13 | -10 | 32 | T T H B T |
16 | ![]() | 31 | 8 | 6 | 17 | -15 | 30 | T B B B B |
17 | ![]() | 31 | 7 | 7 | 17 | -28 | 28 | B T H B T |
18 | ![]() | 30 | 5 | 9 | 16 | -20 | 24 | B T B T B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại