![]() Brenner Santos (Thay: Diogo Jorge Sousa Martins) 46 | |
![]() Ageu 56 | |
![]() Bruno Silva (Thay: Helder Sa) 57 | |
![]() Leandro Antunes (Thay: Jorge Pereira) 57 | |
![]() Kevin Stiven Quejada Lasso (Thay: Stivan Petkov) 57 | |
![]() Joao Henrique Oliveira Castro (Thay: Washington Santana da Silva) 68 | |
![]() Ricardo Dias (Thay: Pedro Bicalho) 73 | |
![]() Joao Marcos Lima Candido (Thay: Anthony Charles Carter) 73 | |
![]() Olamide Shodipo (Thay: Zidane Banjaqui) 76 | |
![]() Olamide Shodipo (Thay: Diogo Miguel Guedes Almeida) 76 | |
![]() Alysson (Thay: Andrezinho) 85 | |
![]() Luiz Miguel (Thay: Thauan Lara) 88 |
Thống kê trận đấu Alverca vs Feirense
số liệu thống kê

Alverca

Feirense
38 Kiểm soát bóng 62
18 Phạm lỗi 8
20 Ném biên 12
2 Việt vị 3
0 Chuyền dài 0
3 Phạt góc 2
3 Thẻ vàng 0
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
5 Sút trúng đích 2
4 Sút không trúng đích 4
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
2 Thủ môn cản phá 4
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Alverca vs Feirense
Thay người | |||
46’ | Diogo Jorge Sousa Martins Brenner Santos | 57’ | Helder Sa Bruno Silva |
73’ | Pedro Bicalho Ricardo Dias | 57’ | Jorge Pereira Leandro Antunes |
73’ | Anthony Charles Carter Joao Marcos Lima Candido | 57’ | Stivan Petkov Kevin Stiven Quejada Lasso |
85’ | Andrezinho Alysson | 68’ | Washington Santana da Silva Joao Henrique Oliveira Castro |
88’ | Thauan Lara Luiz Miguel | 76’ | Diogo Miguel Guedes Almeida Olamide Shodipo |
Cầu thủ dự bị | |||
Pedro Silva | Pedro Mateus | ||
Alysson | Tony | ||
Jose Velazquez | Bruno Silva | ||
Brenner Santos | Leandro Antunes | ||
Eber Bessa | Nile John | ||
Luiz Miguel | Jose Macedo | ||
David Bruno | Olamide Shodipo | ||
Ricardo Dias | Kevin Stiven Quejada Lasso | ||
Joao Marcos Lima Candido | Joao Henrique Oliveira Castro |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Hạng 2 Bồ Đào Nha
Thành tích gần đây Alverca
Hạng 2 Bồ Đào Nha
Thành tích gần đây Feirense
Hạng 2 Bồ Đào Nha
Bảng xếp hạng Hạng 2 Bồ Đào Nha
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 27 | 13 | 12 | 2 | 20 | 51 | H H T T T |
2 | ![]() | 27 | 13 | 8 | 6 | 16 | 47 | T T T T T |
3 | ![]() | 27 | 12 | 10 | 5 | 15 | 46 | H T B H T |
4 | ![]() | 27 | 12 | 8 | 7 | 9 | 44 | T B T T B |
5 | ![]() | 27 | 12 | 7 | 8 | 11 | 43 | T T H T T |
6 | ![]() | 27 | 12 | 7 | 8 | 6 | 43 | H T H B T |
7 | ![]() | 27 | 12 | 7 | 8 | 5 | 43 | T B T B B |
8 | ![]() | 27 | 11 | 7 | 9 | 4 | 40 | B H T H B |
9 | ![]() | 27 | 10 | 9 | 8 | 2 | 39 | T B B T B |
10 | ![]() | 27 | 9 | 10 | 8 | 3 | 37 | H H H T B |
11 | ![]() | 27 | 8 | 9 | 10 | -8 | 33 | B T H H T |
12 | ![]() | 27 | 7 | 10 | 10 | -2 | 31 | T H H H B |
13 | ![]() | 27 | 7 | 9 | 11 | -5 | 30 | H B B T B |
14 | ![]() | 27 | 8 | 6 | 13 | -10 | 30 | H B B B T |
15 | ![]() | 27 | 8 | 6 | 13 | -10 | 30 | B T H B B |
16 | ![]() | 27 | 5 | 10 | 12 | -11 | 25 | B B H B T |
17 | ![]() | 27 | 4 | 9 | 14 | -18 | 21 | B B H B T |
18 | ![]() | 27 | 5 | 6 | 16 | -27 | 21 | B T B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại