![]() Yuri 10 | |
![]() Andre Clovis 14 | |
![]() Andre Almeida 35 | |
![]() Miguel Pires (Thay: Lucas Kawan) 46 | |
![]() Luiz Miguel (Thay: Iago Mendonca) 46 | |
![]() Paulinho 50 | |
![]() Harramiz Quieta Ferreira Soares (Thay: Brenner Santos) 58 | |
![]() Famana Quizera (Thay: Marquinho) 59 | |
![]() Joao Reis Pinto (Thay: Gauthier Ott) 59 | |
![]() Joao Marcos Lima Candido (Thay: Anthony Charles Carter) 59 | |
![]() Nils Mortimer (Thay: Yuri Nascimento de Araujo) 72 | |
![]() Cihan Kahraman (Thay: Soufiane Messeguem) 72 | |
![]() Janickson Lamine Da Silva (Thay: Diogo Jorge Sousa Martins) 73 | |
![]() Daniel Nussbaumer (Thay: Andre Clovis) 76 |
Thống kê trận đấu Alverca vs Academico Viseu
số liệu thống kê

Alverca

Academico Viseu
65 Kiểm soát bóng 35
9 Phạm lỗi 12
31 Ném biên 21
1 Việt vị 2
0 Chuyền dài 0
10 Phạt góc 1
3 Thẻ vàng 0
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
4 Sút trúng đích 7
14 Sút không trúng đích 3
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
3 Thủ môn cản phá 4
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Alverca vs Academico Viseu
Thay người | |||
46’ | Lucas Kawan Miguel Pires | 59’ | Gauthier Ott Joao Reis Pinto |
46’ | Iago Mendonca Luiz Miguel | 59’ | Marquinho Famana Quizera |
58’ | Brenner Santos Harramiz Quieta Ferreira Soares | 72’ | Soufiane Messeguem Cihan Kahraman |
59’ | Anthony Charles Carter Joao Marcos Lima Candido | 72’ | Yuri Nascimento de Araujo Nils Mortimer |
73’ | Diogo Jorge Sousa Martins Janickson Lamine Da Silva | 76’ | Andre Clovis Daniel Nussbaumer |
Cầu thủ dự bị | |||
Sarara | Miguel Bandarra Rodrigues | ||
Paulo Eduardo | Cihan Kahraman | ||
Harramiz Quieta Ferreira Soares | Samba Kone | ||
Janickson Lamine Da Silva | Alan Marinelli | ||
Joao Marcos Lima Candido | Nils Mortimer | ||
Pedro Silva | Daniel Nussbaumer | ||
Miguel Pires | Joao Reis Pinto | ||
Jose Velazquez | Famana Quizera | ||
Luiz Miguel | Matheus Sampaio |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Hạng 2 Bồ Đào Nha
Thành tích gần đây Alverca
Hạng 2 Bồ Đào Nha
Thành tích gần đây Academico Viseu
Hạng 2 Bồ Đào Nha
Bảng xếp hạng Hạng 2 Bồ Đào Nha
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 25 | 11 | 12 | 2 | 17 | 45 | B T H H T |
2 | ![]() | 25 | 12 | 7 | 6 | 7 | 43 | B B T B T |
3 | ![]() | 25 | 11 | 9 | 5 | 14 | 42 | H T H T B |
4 | ![]() | 25 | 11 | 8 | 6 | 14 | 41 | T H T T T |
5 | ![]() | 25 | 11 | 8 | 6 | 7 | 41 | H T T B T |
6 | ![]() | 25 | 11 | 7 | 7 | 6 | 40 | B B H T H |
7 | ![]() | 25 | 11 | 6 | 8 | 6 | 39 | B T B H T |
8 | ![]() | 25 | 10 | 7 | 8 | 8 | 37 | H H T T H |
9 | ![]() | 25 | 9 | 9 | 7 | 2 | 36 | T T T B B |
10 | ![]() | 25 | 8 | 10 | 7 | 3 | 34 | H H H H H |
11 | ![]() | 25 | 8 | 6 | 11 | -8 | 30 | B B B T H |
12 | ![]() | 25 | 7 | 9 | 9 | -1 | 30 | T B T H H |
13 | ![]() | 25 | 7 | 8 | 10 | -9 | 29 | T B B T H |
14 | ![]() | 25 | 7 | 6 | 12 | -11 | 27 | T B H B B |
15 | ![]() | 25 | 6 | 9 | 10 | -5 | 27 | B H H B B |
16 | ![]() | 25 | 4 | 10 | 11 | -12 | 22 | H T B B H |
17 | ![]() | 25 | 5 | 6 | 14 | -21 | 21 | T T B T B |
18 | ![]() | 25 | 3 | 9 | 13 | -17 | 18 | H B B B H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại